Chi phí du học nghề Úc 1 năm bao nhiêu? Cần chuẩn bị những gì?
Chi phí du học nghề Úc hiện nay là bao nhiêu? Khi du học nghề Úc thì cần điều kiện thế nào? Thực tế chương trình du học nghề tại Úc từ lâu đã được biết đến nhờ chất lượng đào tạo bài bản, thời gian học ngắn cũng như chi phí du học nghề Úc cũng khá tiết kiệm.
Tuy nhiên, trước khi đi du học vẫn còn một câu hỏi mà nhiều bạn băn khoăn là “du học nghề tại Úc tốn bao nhiêu tiền?”. Bài viết dưới đây cung cấp tổng quan về bức tranh chi phí du học nghề tại Úc mà mỗi du học sinh phải chi trả. Hãy cùng Du học ALoha tìm hiểu nhé!
Chi phí du học nghề Úc 1 năm bao nhiêu?
Chi phí du học nghề Úc 1 năm sẽ dao động từ 10.000 – 65.000 AUD/năm. Chương trình giáo dục và đào tạo nghề tại Úc là chương trình đào tạo theo định hướng thực hành, với mức học phí phải chăng.
Nếu học chương trình Đại học hoặc cao hơn, bạn sẽ tốn tới hơn 30.000 AUD, trong khi chương trình học nghề mất 4.000 – 22.000 AUD. Mức phí học đại học có thể gấp 2,3 lần học phí nghề.
Chi phí này là chi phí tổng trong năm đầu tiên, bao gồm các chi phí:
- Học phí.
- Phí sinh hoạt (ăn, ở).
- Bảo hiểm.
- Vé máy bay.
- Lệ phí xin visa.
Và nhiều khoản phí phát sinh lần đầu khi tới Úc sinh sống và học tập. Vì vậy bạn nên chuẩn bị kế hoạch tài chính rõ ràng để tránh bị “ngộp” khi mới tới quốc gia này.
Toàn bộ các loại chi phí du học nghề Úc 2025 nên biết
Các loại chi phí du học nghề Úc được ALoha cập nhật mới nhất năm 2025. Cụ thể:
Học phí du học nghề Úc
Trung bình học phí của các trường đại học tại Úc rơi vào khoảng từ 17.000 đến 42.000 AUD một năm. Và các trường nghề sẽ có mức học phí thấp hơn khá nhiều.
Tại Úc, tất cả du học sinh đều được yêu cầu thanh toán học phí vào đầu mỗi học kỳ, cùng với một số khoản phí bổ sung như chi phí sách vở, văn phòng phẩm, đồng phục, dụng cụ học tập và các khoản phí hành chính khác.
Mức học phí du học nghề Úc năm 2025 sẽ thay đổi tùy thuộc vào trường học, chương trình đào tạo và khóa học mà bạn lựa chọn. Bên cạnh đó, mỗi cơ sở giáo dục sẽ có quy định riêng về thời hạn thanh toán và hình thức đóng học phí, vì vậy cần kiểm tra kỹ thông tin từ trường bạn đăng ký.
Để giúp các bạn du học sinh Việt Nam dễ dàng hình dung, Du học ALoha xin cung cấp mức chi phí tham khảo cụ thể ở bảng sau.
Bậc học | Học phí khi theo học |
Du học Úc hệ Trung học | 12.000 – 32.000 AUD/năm |
Du học nghề Úc | 12.500 – 33.500 AUD/năm |
Du học Úc hệ Đại học | 20.000 – 45.000 AUD/năm |
Du học Úc sau Đại học | 22.000 – 51.000 AUD/năm |
Chi phí xin visa du học nghề Úc
Ngoài học phí du học thì bạn cần chuẩn bị chi phí nộp Visa Úc cho Lãnh sự quán. Chi phí xin Visa Úc diện du học cho học sinh, sinh viên Việt Nam rơi vào khoảng 1.600 AUD.
>>>>Có thể bạn quan tâm: Visa 500 du học nghề Úc: Điều kiện, chi phí, quy trình và cách xin
Chi phí khám sức khỏe
Chi phí khám sức khỏe đi du học nghề Úc dao động từ 250.000vnđ cho đến 1.700.000vnđ. Mức phí này sẽ thay đổi theo thời gian và phụ thuộc vào đơn vị và dịch vụ khám sức khỏe mà Lãnh sự quán chỉ định cho bạn.
Cụ thể mức chi phí như sau:
Tên xét nghiệm | Mẫu đơn | Chi phí (usd) | Chi phí (vnđ) |
Khám nội | 501 | 77 | 1.700.000 |
Chụp X-ray | 502 | 16 | 340.000 |
Xét nghiệm IGRA | 719 | 75 | 1.600.000 |
Xét nghiệm HIV | 707 | 12 | 250.000 |
Xét nghiệm Viêm gan B | 708 | 12 | 250.000 |
Xét nghiệm Viêm gan C | 716 | 20 | 430.000 |
Chi phí bảo hiểm y tế OSHC
Chi phí của bảo hiểm OSHC sẽ thay đổi tùy theo nhà cung cấp dịch vụ, thời gian học tập và độ tuổi của du học sinh. Mức phí chung dao động từ 500 – 1.500 AUD/năm theo cập nhật mới nhất 2025.
Bảo hiểm Y tế Du học sinh (Overseas Student Health Cover – OSHC) có vai trò cực kỳ quan trọng đối với các du học sinh quốc tế tại Úc. Theo quy định của chính phủ Úc, tất cả du học sinh quốc tế đều phải tham gia OSHC trước khi nhập học và duy trì trong suốt quá trình học tập tại quốc gia này.
Để hiểu rõ hơn về các dịch vụ khám sức khỏe mà bảo hiểm OSHC cung cấp cho du học sinh Việt Nam, bạn có thể liên hệ ngay đến Du Học ETEST để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc hoàn toàn miễn phí.
Chi phí vé máy bay
Chi phí vé máy bay du học nghề Úc dao động từ 1.000 AUD cho đến 1.800 AUD. Mức chi phí này có thể thay đổi tùy vào một số yếu tố như hãng hàng không, hành trình bay, thời điểm đặt vé và loại vé máy bay. Vì vậy, để tiết kiệm chi phí, bạn nên nghiên cứu kỹ các yếu tố trên và đặt vé sớm.
Dưới đây là mức phí vé máy bay đi du học nghề Úc khứ hồi (chưa bao gồm thuế phí) phổ biến:
Điểm xuất phát | Điểm đến | Chi phí vé máy bay (AUD) |
Hà Nội/TP. Hồ Chí Minh | Sydney | 1.000 – 1.500 AUD |
Hà Nội/TP. Hồ Chí Minh | Melbourne | 1.100 – 1.600 AUD |
Hà Nội/TP. Hồ Chí Minh | Brisbane | 1.200 – 1.700 AUD |
Hà Nội/TP. Hồ Chí Minh | Perth | 1.300 – 1.800 AUD |
Hà Nội/TP. Hồ Chí Minh | Adelaide | 1.300 – 1.800 AUD |
Chi phí nhà ở
Chi phí nhà ở Úc dao động vào khoảng 400 cho đến 1,300 AUD/tuần tuỳ vào hình thức và vị trí cho thuê.
Phí nhà ở chiếm 30% – 40% tổng chi phí du học Úc mỗi tháng, là một trong những mức phí cao nhất. Chi phí nhà ở sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, cụ thể như: loại nhà ở, vị trí, tiện ích, nội thất có trong nhà,…
Cụ thể, mức phí nhà ở tại các trung tâm thành phố, phát triển bậc nhất nước Úc như: Melbourne, Sydney,… cao hơn hẳn so với những vùng khác như Brisbane, Canberra, Perth, Darwin,…
Ngoài ra, loại hình nhà ở cũng quyết định phần lớn đến loại chi phí này.
Loại hình nhà ở | Chi phí |
Nhà người bản xứ | Dao động 400 – 1,000 AUD/tuần |
Thuê nhà | Dao động 300 – 1,300 AUD/tuần |
Ký túc xá | Dao động 320 – 1,000 AUD/tuần |
Nhà trọ/Nhà khách | 50 – 500 AUD/tuần |
Chi phí sinh hoạt cá nhân
Chi phí sinh hoạt cá nhân tại Úc tuỳ thuộc vào lối sống, thói quen, vị trí học tập của bạn, mức phí này sẽ dao động từ 1.500 – 3.000 AUD/tháng.
Đối với du học sinh, sinh viên tại các thành phố lớn, bạn sẽ được hưởng các khoản ưu đãi hấp dẫn khi đi lại bằng phương tiện công cộng. Bạn hãy tham khảo tại văn phòng sinh viên của trường để biết cách thực hiện các dịch vụ này sao cho có lợi nhất nhé.
Cụ thể như Melbourne, thành phố áp dụng hình thức quẹt thẻ cho sinh viên với các mức khác nhau, từ từ 250 AUD (loại nửa năm) đến 500 AUD (loại 1 năm).
Nhìn chung, chi phí ăn uống và đi lại khi đi du học Úc dao động như sau:
Chi tiêu | Chi phí |
Ăn uống tại nhà | 100 – 150 AUD/tuần |
Ăn uống bên ngoài | 200 – 300 AUD/tuần |
Ăn nhà hàng | 50 – 125 AUD/bữa |
Đi bằng phương tiện công cộng | 50 – 100 AUD/tuần |
Đi bằng xe đạp | 20 – 50 AUD/tuần |
Đi bằng xe máy | 100 – 200 AUD/tuần |
Đi bằng xe hơi | 200 – 400 AUD/tuần |
Bảo hiểm sinh viên | Khoảng 450 AUD |
Điện thoại/Internet | 20 – 50 AUD/tháng |
Mua sắm đồ dùng, quần áo | 114,43 AUD/tháng |
Học phí du học nghề tại Úc cho từng ngành
Ở Úc hiện có chương trình học nghề ở cả trường công lập và tư thục với các mức phí đa dạng. Vì vậy, học nghề sẽ phù hợp nếu du học sinh muốn đi làm sớm và tối ưu chi phí đi học của mình.
Chương trình đại học có thời gian đào tạo là 3 – 4 năm, còn chương trình dạy nghề thường kéo dài 2 năm tùy ngành. Sinh viên được chia thành các khóa học nhỏ, chỉ kéo dài từ 6 tháng – 1 năm. Hoàn thành khóa học cho phép bạn tốt nghiệp và có thể bắt đầu công việc.
Các chương trình học nghề, tùy theo tính chất ngành học, nhu cầu tay nghề sẽ có thời gian học và chi phí du học nghề tại Úc khác nhau.
Dưới đây là bảng học phí để bạn đọc có thể tham khảo và lựa chon chương trình phù hợp cho mình.
Ngành nghề | Khóa học | Thời gian học | Học phí |
Nghề điều dưỡng | Chứng chỉ nghề bậc 3 | 6 tháng | 10.190 AUD (khoảng 173 triệu) |
Bằng Diploma nghề | 1.5 năm | 24.130 AUD (khoảng 410 triệu) | |
Nghề bếp | Chứng chỉ nghề bậc 3 | 1 năm | 16.000 – 17.000 AUD (khoảng 280 triệu) |
Kế toán | Chứng chỉ nghề bậc 4 | 6 tháng | 7.930 AUD (khoảng 136 triệu) |
Bằng Diploma nghề | 1 năm | 19.600 AUD (khoảng 340 triệu) | |
Chăm sóc người cao tuổi | Chứng chỉ nghề bậc 3 | 6 tháng | 8.170 AUD (khoảng 139 triệu) |
Chứng chỉ nghề bậc 4 | 1 năm | 12.430 AUD (khoảng 212 triệu) | |
Chăm sóc động vật | Chứng chỉ nghề bậc 3 | 1 năm | 8.930 AUD với (khoảng 153 triệu) |
Làm đẹp | Bằng Diploma nghề | 1 năm | 17,050 AUD với (khoảng 289 triệu) |
Du lịch, khách sạn | Chứng chỉ nghề bậc 4 | 6 tháng | 8,790 AUD với (khoảng 136 triệu) |
Bằng Diploma nghề | 1 năm | 14,680 AUD (khoảng 255 triệu) | |
Bằng Diploma nghề nâng cao | 1.5 năm | 21.540 AUD (khoảng 370 triệu) | |
Xây dựng, thiết kế nội thất | Chứng chỉ nghề bậc 3 | 6 tháng – 1 năm | 12.910 – 17.310 AUD (khoảng 220 – 290 triệu) |
Chứng chỉ nghề bậc 4 | 6 tháng – 1 năm | 8.790 – 19.440 AUD (khoảng 136 – 340 triệu) | |
Bằng Diploma nghề | 6 tháng – 1 năm | 7.340 – 14.680 AUD (khoảng 120 – 240 triệu) | |
Bằng Diploma nghề nâng cao | 6 tháng – 1 năm | 7.180 – 21.540 AUD (khoảng 122 – 366 triệu) | |
Chăm sóc trẻ em | Chứng chỉ nghề bậc 3 | 6 tháng | 8.150 AUD (khoảng 140 triệu) |
Bằng Diploma nghề | 1 năm | 14.430 AUD (khoảng 120 triệu) | |
Kinh doanh | Chứng chỉ nghề bậc 3 | 6 tháng | 6.410 AUD (khoảng 110 triệu) |
Chứng chỉ nghề bậc 4 | 6 tháng | 6.210 AUD (khoảng 109 triệu) | |
Bằng Diploma nghề | 6 tháng – 1 năm | 7.030 – 19.600 AUD (khoảng 136 – 340 triệu) | |
Công tác xã hội | Chứng chỉ nghề bậc 4 | 1 năm | 11.910 AUD (khoảng 200 triệu) |
Bằng Diploma nghề | 1 năm | 13.350 AUD (khoảng 225 triệu) | |
Kỹ sư | Bằng Diploma nghề | 1 – 2 năm | 14.110 – 30.610 AUD (khoảng 240 – 480 triệu) |
Bằng Diploma nghề nâng cao | 1 – 2 năm | 12.130 – 23.320 AUD (khoảng 204 – 408 triệu) | |
Làm tóc | Chứng chỉ nghề bậc 3 | 1 năm | 13.240 AUD |
>>Xem thêm: Du học nghề Úc có những ngành nào? Điều kiện và chi phí 2025
Các thông tin về ngành đào tạo du học nghề Úc
Sinh viên quốc tế được phép ở lại Úc trong 1,5 năm sau khi hoàn thành chương trình dạy nghề và được tạo cơ hội định cư nếu đủ điều kiện. Nếu muốn tăng cơ hội định cư Úc, bạn cần chủ động chọn ngành học có khả năng hỗ trợ định cư cao, thiếu nhân sự số lượng lớn.
Ví dụ, những ngành nghề được Chính phủ Úc ưu tiên theo Nexor Group hồ sơ nếu có nhu cầu định cư là:
- Y tá, điều dưỡng
- Thợ điện, kỹ sư Cơ khí động cơ
- Lập trình phần mềm và ứng dụng
- Xây dựng công trình
Có hơn 60 trường trên khắp nước Úc, TAFE là một trong những đơn vị đào tạo nghề hàng đầu nước Úc. TAFE tập trung nhiều hơn vào kiến thức chuyên môn và kỹ năng thực tế, khác các trường đại học. Các trường dạy nghề thường độc lập, có nguồn nhân lực tốt, chất lượng cao, cùng chương trình đào tạo và chính sách riêng biệt.
Hơn thế nữa, các trường dạy nghề cung cấp các lớp học tiếng Anh cho sinh viên quốc tế như là một phần của chương trình học. Vậy nên, sinh viên quốc tế thường chọn TAFE như một phần của con đường vào đại học.
Hầu hết sinh viên tốt nghiệp đại học nhận được bằng cử nhân, nhưng sinh viên tốt nghiệp TAFE có thể lấy bằng cử nhân hoặc chứng nếu học cao lên, cộng với chứng chỉ tay nghề đã có.
Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí du học nghề Úc
Trong quá trình tư vấn chi phí du học Úc cho hàng ngàn phụ huynh, sinh viên tại Việt Nam, Du học ALoha nhận ra các chi phí khi sinh viên du học tại nước Úc dao động phụ thuộc vào các yếu tố sau:
- Trường và ngành học: Mỗi trường và ngành học có mức học phí khác nhau. Một số ngành như Y khoa, Kỹ thuật thường có học phí cao hơn so với các ngành xã hội hay nhân văn.
- Phong cách sống và quản lý tài chính cá nhân: Cách bạn chi tiêu trong sinh hoạt hàng ngày, từ việc chọn nơi ở, phương tiện di chuyển cho đến việc ăn uống đều ảnh hưởng đến tổng chi phí du học.
- Cơ hội làm thêm và thu nhập thêm: Úc cho phép du học sinh làm việc bán thời gian để gia tăng thu nhập và bổ sung kinh nghiệm thực tế ngoài học tập. Du học sinh có thể kiếm khoảng 23,23 AUD/giờ và làm tối đa 48 giờ mỗi 2 tuần trong thời gian học theo quy định của chính phủ Úc. Cơ hội làm thêm và thu nhập có thể khác nhau tùy theo khu vực và ngành nghề bạn theo học.
Tất cả các yếu tố trên đều là những kinh nghiệm thực tế mà Du học ALoha đã tư vấn cho nhiều học sinh, sinh viên tại Việt Nam, giúp họ lập kế hoạch tài chính hợp lý cho hành trình du học của mình.
Cách tiết kiệm chi phí khi đi du học nghề Úc
Những cách thức dưới đây không chỉ giúp tiết kiệm mà còn giúp bạn quản lý tài chính, chi tiêu hiệu quả trong hành trình học tập tại Úc.
Săn học bổng và hỗ trợ tài chính
Nếu bạn có GPA từ 8.0 trở lên và điểm IELTS từ 6.5 trở lên, bạn hoàn toàn có thể xin học bổng du học Úc. Tuy nhiên, yếu tố quan trọng nhất là thời điểm nộp hồ sơ xin học bổng, bạn cần nộp đơn sớm và trình bày rõ ràng mục tiêu học tập của mình.
Đồng thời, bạn cũng cần chứng tỏ được năng lực bản thân trong quá trình xin học bổng để tăng cơ hội nhận được sự hỗ trợ tài chính.
Một số chương trình học bổng và hỗ trợ tài chính của Chính phủ Úc bạn có thể tham khảo:
- Học bổng Endeavour: Cung cấp hỗ trợ tài chính cho sinh viên và nghiên cứu sinh quốc tế theo học tại các cơ sở giáo dục tại Úc.
- Học bổng AusAID: Dành cho sinh viên đến từ các quốc gia đang phát triển (bao gồm Việt Nam) nhằm nâng cao trình độ học vấn và nghiên cứu tại Úc.
Lựa chọn hình thức nhà ở phù hợp
Bạn cần xem xét các yếu tố về vị trí, văn hoá, con người,… tại Thành phố bạn đang học để chọn loại hình nhà ở phù hợp với bản thân. Bên cạnh đó, việc xem xét tình hình các khoản chi hiện tại để chọn nơi ở vừa với “túi tiền” là yếu tố hàng đầu bạn cần quan tâm.
Năm đầu tiên thường tốn rất nhiều chi phí để sang Úc, nên bạn có thể chọn ký túc xá hoặc ở cùng với người bản xứ để tiết kiệm khoản chi. Đến năm thứ hai, bạn có thể chuyển sang hình thức ở nhà trọ để thoải mái hoặc thuê nguyên căn nếu dư giả chi phí.
Quản lý chi tiêu hiệu quả
Chi phí du học Úc không chỉ bao gồm học phí mà còn các khoản sinh hoạt phí như ăn uống, đi lại, bảo hiểm và các khoản phát sinh khác. Để tiết kiệm chi phí và không bị rơi vào tình trạng tài chính eo hẹp, bạn cần có chiến lược chi tiêu hợp lý, tránh “vung tay quá trán”.
Nếu tài chính của bạn không dư giả, hãy đi lại bằng phương tiện công cộng, tự nấu ăn tại nhà, lập bảng chi tiêu và kiểm soát chi phí hàng ngày,… Chi tiêu hợp lý một cách đều đặn và kỷ luật không những giúp bạn tiết kiệm chi phí mà còn giúp bạn có một nguồn tiền ổn định để thực hiện những mục tiêu lớn hơn trong tương lai.
Sử dụng các dịch vụ giảm giá cho sinh viên
Chính phủ Úc có nhiều chính sách ưu đãi, giảm giá và trợ cấp dành riêng cho sinh viên, cụ thể: Youth Allowance và Austudy, Thẻ giảm giá sinh viên/học sinh,… Bạn có thể tận dụng các chương trình trợ cấp và ưu đãi này có thể trang trải cuộc sống khi học tập tại Úc.
Tham gia các chương trình thực tập hưởng lương
Tham gia các chương trình thực tập hưởng lương không chỉ giúp giảm bớt áp lực tài chính mà còn mang lại cho bạn những trải nghiệm thú vị và ý nghĩa tại Úc. Bên cạnh đó, mức sống ở Úc tương đối cao, do đó chi phí sinh hoạt cũng không hề thấp, nên nhiều du học sinh chọn làm thêm để trang trải chi phí sinh hoạt và một phần học phí.
Du học sinh được làm thêm tối đa 40 giờ mỗi 2 tuần trong thời gian học. Tuy nhiên khi làm việc, bạn cần có mã số thuế và ký hợp đồng lao động để thực hiện nghĩa vụ nộp thuế và bảo vệ quyền lợi. Nếu thu nhập của bạn dưới 18,200 AUD mỗi năm, bạn sẽ được miễn thuế.
Ngoài ra, các bạn học sinh THPT cũng có thể thử các công việc nhẹ nhàng nếu học tốt. Những công việc như gia sư, trông trẻ, phục vụ bàn có mức lương từ 17 – 25 AUD mỗi giờ tùy thuộc vào tính chất công việc.
Thông thường, bạn có thể kiếm khoảng 800 AUD mỗi tháng từ công việc làm thêm. Đặc biệt, trong kỳ nghỉ hè, khi số giờ làm việc không bị giới hạn, bạn có thể kiếm được nhiều hơn. Thậm chí, trong ba tháng nghỉ hè, một sinh viên có thể kiếm được khoảng 10,000 AUD (khoảng 177 triệu VND).
Chi phí du học Úc bao gồm nhiều yếu tố quan trọng như học phí, phí sinh hoạt, bảo hiểm y tế, chi phí đi lại và các khoản phát sinh khác. Tùy thuộc vào bậc học, ngành học, và khu vực sinh sống, tổng chi phí có thể dao động từ vài chục nghìn AUD đến hơn 80,000 AUD mỗi năm.
Ngoài ra, du học sinh có thể giảm bớt gánh nặng tài chính nhờ vào các cơ hội làm thêm, săn học bổng, sử dụng dịch vụ giảm giá cho sinh viên và lập kế hoạch chi tiêu hợp lý.
Điều kiện đi du học nghề ở Úc
Tiêu chuẩn đầu vào cho các chương trình dạy nghề là khá thấp khi so sánh với các tiêu chí cho các trường đại học hoặc những bậc học cao hơn:
Những người muốn học nghề tại Úc phải:
- Hoàn thành lớp 11 hoặc lớp 12 với thành tích học tập trung bình khá trở lên.
- Yêu cầu trình độ tiếng Anh là 46 PTE A hoặc 5.5 IELTS.
Ngoài ra, việc xin visa du học nghề Úc vừa học vừa làm không khó, bao gồm:
- Bằng tốt nghiệp trung học phổ thông và bảng điểm, hoặc bảng điểm trung học phổ thông nếu bạn chưa hoàn thành chương trình trung học phổ thông,
- Chứng chỉ tiếng Anh
- Hộ chiếu hợp lệ
Trên đây là tổng hợp tất cả những thông tin về chi phí du học nghề tại Úc, hy vọng đã giải đáp được phần nào những thắc mắc của các bạn trẻ trước khi đặt chân đến xứ sở chuột túi.
Nếu muốn biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ với Du học ALoha để được tư vấn nhé!