• 0973.344.828 -
  • aloha.edu.vn@gmail.com

Trường Đại học Cheongju Hàn Quốc – Cánh cửa mở ra toàn cầu

Trường Đại học Cheongju Hàn Quốc là một trường đại học tư thục, cung cấp nhiều chương trình đào tạo ở cả bậc đại học và sau đại học, thu hút nhiều sinh viên quốc tế. Cùng Aloha tìm hiểu chương trình học ngay dưới đây!

1. Tổng quan về trường Đại học Cheongju Hàn Quốc

Trường đại học Cheongju có tên tiếng Hàn là 청주대학교, tiếng Anh là Cheongju University. Trường được thành lập vào năm 1947, trường cung cấp một loạt các chương trình đào tạo ở cả bậc đại học và sau đại học, bao gồm các lĩnh vực như khoa học xã hội, khoa học tự nhiên, kỹ thuật, nghệ thuật và nhân văn. Trường nổi tiếng với môi trường học tập đa dạng và các chương trình giảng dạy chất lượng, thu hút nhiều sinh viên quốc tế.

Trường Đại học Cheongju, tiền thân là trường Cheong Seok, được thành lập năm 1924, với triết lý “Hoằng ích nhân gian” dựa trên tình yêu dân tộc và tư tưởng “Cứu quốc thông qua giáo dục.” Trường nằm ở trung tâm Hàn Quốc, cách Seoul 128km và cách Busan, Gwangju 2-3 giờ di chuyển. Với phương châm “Cứu quốc thông qua giáo dục, Xây dựng thế giới bằng tri thức thực tiễn,” trường đang thực hiện Dự án “CJU JUMP UP 2030!” để đổi mới và phát triển. Hiện tại, trường có khoảng 850 giảng viên, gần 15.000 sinh viên, trong đó có khoảng 900 sinh viên quốc tế.

Đại học Cheongju xây dựng một môi trường giáo dục hài hòa giữa con người, thiên nhiên, truyền thống và tương lai, với khuôn viên thân thiện với môi trường và cơ sở vật chất hiện đại. Trường có thư viện trung tâm thông minh, khu liên hợp thể thao văn hóa Seokwon, và Viện bảo tàng giúp sinh viên có cơ hội học tập và trải nghiệm tốt nhất. Với mục tiêu thu hút tài năng quốc tế, trường đã xây dựng Làng sinh viên quốc tế.

Thành tựu:

  • 2013: Đạt chứng nhận 5 năm của cơ quan đánh giá các trường đại học.
  • 2014: Được lựa chọn vào Dự án chuyên biệt hóa trường đại học địa phương (CK-1).
  • 2015: Được tuyển chọn trong dự án “Bồi dưỡng nhân tài 3.0.”
  • 2016: Dẫn đầu khối trường đại học tư thục khu vực Chungcheong về khả năng cạnh tranh.
  • 2017: Được Bộ Giáo dục chứng nhận là trường đại học có năng lực quốc tế hóa giáo dục.

2. Điều kiện tuyển sinh tại trường Đại học Cheongju Hàn Quốc

Điều kiện tuyển sinh tại Trường Đại học Cheongju, Hàn Quốc, thường bao gồm các yêu cầu cơ bản sau:

Điều kiện Hệ học tiếng Hệ Đại học Hệ sau Đại học
Cha mẹ ứng viên có quốc tịch nước ngoài
Ứng viên chứng minh có đủ điều kiện tài chính để du học
Ứng viên có niềm yêu thích và có sự tìm hiểu về Hàn Quốc
Ứng viên đã tốt nghiệp THPT
Điểm GPA 3 năm bậc THPT > 6.5
Ứng viên đã có TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên (hoặc TOEFL iBT 80 trở lên, New TEPS 326 trở lên)
Ứng viên đã có bằng Cử nhân và TOPIK 4 trở lên hoặc IELTS 5.5 trở lên (hoặc TOEFL iBT 80, New TEPS 326, TEPS 600, PTE-A 53 trở lên)

Ngoài ra có một số yêu cầu cụ thể thay đổi tùy theo từng ngành học và chương trình. Do đó, các ứng viên nên kiểm tra trang web chính thức của trường hoặc liên hệ trực tiếp với văn phòng tuyển sinh Aloha kết nối với Đại học Cheongju để biết thêm thông tin chi tiết cùng những cập nhật mới nhất.

3. Chương trình đào tạo tại trường  Đại học Cheongju Hàn Quốc

Trường Đại học Cheongju cung cấp nhiều chương trình đào tạo đa dạng ở cả bậc đại học và sau đại học, đáp ứng tốt nhu cầu học tập và phát triển nghề nghiệp của sinh viên. Các chương trình này bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau, từ khoa học xã hội đến khoa học tự nhiên, kỹ thuật, nghệ thuật và nhân văn. Dưới đây là thông tin chi tiết từng chương trình đào tạo tại Cheongju University.

3.1. Hệ học tiếng Hàn trường  Đại học Cheongju Hàn Quốc

Đại học Cheongju cung cấp chương trình học tiếng Hàn dành cho sinh viên quốc tế và những người muốn học ngôn ngữ này vì mục đích học tập hoặc cá nhân. Chương trình học tiếng Hàn tại Đại học Cheongju có mức học phí và đặc điểm sau:

3.1.1. Học phí

Chương trình học 5 cấp
Thời gian học 20 tuần/1 học kỳ

2 học kỳ/ năm

Sách giáo khoa 150,000 KRW/ kỳ
Học phí 4,800,000 KRW/ 1 năm

3.1.2. Chương trình học

Cấp độ Mục tiêu
Cấp 1 Học sinh học các kỹ năng ngôn ngữ cơ bản trong cuộc sống hàng ngày như giới thiệu bản thân, mua đồ, gọi đồ ăn, và cách xây dựng câu đơn giản với khoảng 800 từ vựng và cấu trúc ngữ pháp cơ bản.
Cấp 2 Học sinh học cách hiểu và xây dựng các câu phù hợp cho các tình huống trang trọng và không trang trọng, cùng với từ vựng liên quan đến các hoạt động hàng ngày như kết bạn, hỏi đường, mua sắm và đi xe buýt. Khi hoàn thành cấp độ này, học sinh có thể sử dụng khoảng 1.500 từ vựng và xây dựng các câu phức tạp hơn một chút như hỏi đường.
Cấp 3 Ở cấp độ trung cấp, học sinh học phần lớn từ vựng cần thiết cho cuộc sống hàng ngày và các cấu trúc sử dụng tại các tổ chức công cộng. Họ cũng học cách duy trì các mối quan hệ xã hội qua việc giải thích, mô tả và từ chối. Ngoài việc diễn đạt thông tin cá nhân, học sinh có thể thảo luận các khái niệm xã hội rộng lớn hơn như công việc, tai nạn, sự cố gây tranh cãi, quốc gia và văn hóa bằng các cấu trúc và đoạn văn dài hơn.
Cấp 4 Học sinh học cách sử dụng ngôn ngữ cho nghiên cứu hoặc kinh doanh, bao gồm tóm tắt, lập luận và thảo luận trong các bối cảnh không chính thức. Họ có thể hiểu và viết tiểu luận, báo cáo, tác phẩm văn học, và tham gia vào các cuộc hội thoại và tranh luận.
Cấp 5 Học sinh phát âm gần như người bản xứ, hiểu thành ngữ tiếng Hàn và văn hóa Hàn Quốc, đồng thời chú trọng vào ngôn ngữ kỹ thuật để chuẩn bị cho học tập trong các lĩnh vực chuyên môn.

3.2. Hệ đào tạo bậc đại học trường  Đại học Cheongju Hàn Quốc

Các chương trình đào tạo tại Đại học Cheongju được thiết kế để trang bị cho sinh viên kiến thức vững chắc, kỹ năng thực tiễn và khả năng thích ứng trong môi trường làm việc toàn cầu.

3.2.1. Chương trình học

Phí tuyển sinh: 70,000 KRW
Ngành học Khối Khoa
Thương mại Nhân văn
  • Khoa quản trị kinh doanh
  • Khoa kế toán
  • Khoa kinh doanh thương mại
  • Khoa ngoại thương
  • Khoa quản lý du lịch
  • Khoa quản lý nhà hàng khách sạn
Xã hội Nhân văn Nhân văn
  • Khoa báo chí truyền thông
  • Khoa quảng cáo và quan hệ công chúng
  • Khoa luật
  • Khoa cảnh sát quản lý
  • Khoa địa chất
  • Khoa phúc lợi xã hội
  • Khoa ngữ văn Anh
  • Khoa thư viện thông tin học
Khoa học công nghệ Tự nhiên
  • Khoa ứng dụng hóa học
  • Khoa năng lượng tổng hợp
  • Khoa khoa học dữ liệu
  • Khoa phần mềm trí tuệ nhân tạo
  • Khoa an ninh mạng
  • Khoa xây dựng cơ bản
  • Khoa môi trường
  • Khoa cảnh quan đô thị
  • Khoa kiến trúc
  • Khoa vi điện tử
  • Khoa hệ thống chất bán dẫn
  • Khoa kỹ thuật điều khiển điện
Sư phạm Nhân văn
  • Giáo dục văn học
  • Giáo dục toán học
Nghệ thuật Năng khiếu nghệ thuật và thể thao
  • Khoa thiết kế trực quan
  • Khoa thiết kế thủ công mỹ nghệ
  • Khoa thiết kế thời trang
  • Khoa thiết kế truyền thông kỹ thuật số
  • Khoa thiết kế công nghiệp
  • Khoa truyện tranh và hoạt hình
  • Khoa truyền thông và điện ảnh
  • Khoa diễn xuất
  • Khoa thể dục
Khoa học y học trị liệu Tự nhiên
  • Khoa điều dưỡng
  • Khoa vệ sinh răng miệng
  • Khoa phóng xạ
  • Khoa vật lý trị liệu
  • Khoa trị liệu nghề nghiệp
  • Khoa bệnh lý lâm sàng
Nhân văn
  • Khoa phục hồi chức năng thể thao
  • Khoa quản lý khám chữa bệnh
Tự nhiên
  • Khoa kỹ thuật dược phẩm
  • Khoa dược phẩm sinh học
  • Khoa chăm sóc động vật
Cơ quan trực thuộc đào tạo Tự nhiên
  • Khoa vận hành hàng không
  • Khoa kỹ thuật cơ khí hàng không
  • Khoa kỹ thuật máy bay không người lái
Nhân văn
  • Khoa dịch vụ hàng không
  • Khoa quân sự

3.2.2. Học phí

Phí nhập học Học phí
Khoa học Xã hội và Nhân văn Kỹ thuật và Nghệ thuật
288,000 KRW 3,263,000 KRW 4,130,000 KRW

3.2.3. Học bổng

Phân loại Loại học bổng Điều kiện Giá trị học bổng
Học bổng dành cho sinh viên nước ngoài
  • Học bổng TOPIK
TOPIK 3 ~ 6 40% ~ 60% 

(phí nhập học và học phí)

  • Học bổng sinh viên quốc tế xuất sắc
33% ~ 100% (học phí)
Các học bổng khác
  • Học bổng đại sứ sinh viên
  • Học bổng thời báo Cheongdae
  • Học bổng TOPIK dành cho sinh viên quốc tế

Bên cạnh đó, nếu sinh viên đăng ký đã đạt trình độ TOPIK cao hơn với cấp độ TOPIK đăng ký thi vào trường sẽ được nhận học bổng 300.000 won từ đại học Cheongju (Chú ý chỉ được trao duy nhất một lần).

3.3. Hệ đào tạo sau đại học trường  Đại học Cheongju Hàn Quốc  

Những chương trình sau đại học tại Đại học Cheongju được thiết kế giúp học viên có cơ hội phát triển về kỹ năng nghiên cứu và những kiến thức chuyên môn sâu cùng khả năng lãnh đạo trong các lĩnh vực chuyên ngành.

3.3.1. Chương trình học

Viện đào tạo tổng hợp
Lĩnh vực  Chuyên ngành Thạc sĩ Tiến sĩ
Xã hội nhân văn Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc
Ngữ văn Anh
Thư viện thông tin học
Kinh tế
Quản trị kinh doanh
Kế toán
Thương mại
Du lịch
Quản trị khách sạn
Kinh doanh quốc tế
Luật
Hành chính
Kế hoạch đô thị
Địa chất
Địa chính bất động sản đô thị
Phúc lợi xã hội
Quốc phòng và an ninh
Khoa học tự nhiên Khoa học Y sinh
Sức khỏe y tế
Kỹ thuật công nghiệp Kiến trúc
Vi điện tử
Chất bán dẫn
Công nghệ thông tin laser quang học
Công nghệ máy tính
Cải tạo môi trường
Kỹ thuật môi trường dân dụng
Năng lượng tổng hợp
Xử lý dữ liệu Big data
Kỹ thuật cơ khí hàng không
Kỹ thuật điện
Thể thao – Nghệ thuật Thiết kế công nghiệp
Thiết kế chế tạo
Diễn xuất
Sân khấu Văn học nghệ thuật
Truyền thông đa phương tiện
Thiết kế đồ họa
Viện đào tạo đặc biệt (chỉ đào tạo hệ Thạc sĩ)
Viện đào tạo Khối Chuyên ngành
Viện cao học chính sách công và phúc lợi xã hội Xã hội nhân văn
  • Quản trị kinh doanh
  • Du lịch
  • Hành chính
  • Phúc lợi xã hội
  • Địa chất
  • Quốc phòng an ninh
Viện Y học trị liệu Tự nhiên
  • Điều dưỡng
  • Vệ sinh răng miệng
  • Phóng xạ
  • Vật lý trị liệu
  • Trị liệu nghề nghiệp
  • Bệnh lý lâm sàng
  • Y học thể thao
Viện kỹ thuật công nghệ mới Công nghệ
  • Tổng hợp BT
  • Kỹ thuật xây dựng dân dụng
  • Kỹ thuật điện tử tổng hợp
  • Kỹ thuật cơ khí hàng không
Viện nghệ thuật Thể thao – Nghệ thuật
  • Nghệ thuật hình ảnh
  • Quản trị nghệ thuật văn hóa

3.3.2. Học phí

Phí tuyển sinh: 50,000 KRW
Hạng mục Thạc sĩ Tiến sĩ
Phí nhập học 800,000 KRW 800,000 KRW
Học phí Khoa học xã hội và nhân văn 3,843,000 KRW 4,196,000 KRW
Kỹ thuật và nghệ thuật 4,827,000 KRW 5,276,000 KRW

4. Ký túc xá trường Đại học Cheongju Hàn Quốc

Trường đại học Cheongju Hàn Quốc được nghiên cứu kỹ lưỡng tạo nên một thiết kế tuyệt hảo, mang đến môi trường sống thoải mái và hỗ trợ sinh viên tốt nhất trong quá trình học tập và sinh hoạt hàng ngày. Chi phí các loại phòng tại Cheongju University cụ thể:

Phân loại Hệ Đại học (16 tuần) Hệ  học tiếng (20 tuần)
Phòng đôi Phòng 4 Phòng đôi Phòng 4
Đơn vị tiền tệ: KRW
Chi phí KTX 724,000  580,000  905,000  725,000 
Tiền ăn (3 bữa một ngày) 648,000  648,000  900,000  900,000 
Tiền cọc (Sẽ được hoàn trả khi rời đi) 10,000  10,000  10,000  10,000 
Tổng 1,382,000  1,238,000  1,805,000  1,625,000 

5. Aloha – Địa điểm tin cậy cho hành trình du học của bạn

Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành cùng chương trình đào tạo bài bản, Aloha là lựa chọn tối ưu cho bạn khi đi du học tại Đại học Cheongju Hàn Quốc. Công ty không chỉ cung cấp dịch vụ tư vấn toàn diện từ việc chọn trường và chuẩn bị hồ sơ, mà còn hỗ trợ xin visa, tìm chỗ ở và hòa nhập với môi trường mới. 

Aloha có đội ngũ tư vấn viên nhiệt tình, sẵn sàng cung cấp các giải pháp cá nhân hóa dựa trên nhu cầu của từng sinh viên. Ngoài ra, công ty còn có mạng lưới quan hệ rộng rãi với các tổ chức giáo dục quốc tế và dịch vụ hỗ trợ sau khi đến nơi, giúp bạn dễ dàng tiếp cận các cơ hội học tập và thực tập. Với dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tình và các tài liệu hướng dẫn chi tiết, Aloha đảm bảo mang đến trải nghiệm du học suôn sẻ và thành công.

Liên hệ Aloha ngay để có một hành trình trải nghiệm tuyệt vời tại Đại học Cheongju Hàn Quốc trong thanh xuân của bạn nhé!

 

Thông tin liên hệ

Công ty TNHH Du học và cung ứng nhân lực Aloha

Địa chỉ: Số 42 Hàm Nghi, P.Cầu Diễn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội

Email: aloha.edu.vn@gmail.com

Điện thoại: 0242.2679.888

Hotline: 0979.695.983

© Copyright 2023 Aloha