Mẫu cách viết nhật ký tiếng Nhật hàng ngày đơn giản và mẹo!
Cách viết nhật ký tiếng Nhật chuẩn như thế nào? Tự vựng và ngữ pháp về chủ đề viết nhật ký tiếng Nhật ra sao? Viết nhật ký tiếng Nhật về những công việc quen thuộc hằng ngày là một điều rất thú vị để bạn có thể học tốt Nhật ngữ.
Thông qua việc viết nhật ký bằng tiếng Nhật mỗi ngày, bạn sẽ lưu giữ được rất nhiều hình ảnh và kỷ niệm đặc biệt về ngày hôm đó. Quan trọng hơn là bạn có thể học được từ vựng, các mẫu câu đơn giản và đặc biệt là ngữ pháp khi viết nhật ký bằng tiếng Nhật.
Vậy sau đây hãy cùng Du học Aloha khám phá các viết nhật ký tiếng Nhật nhé!
Cách viết nhật ký tiếng Nhật như thế nào?
Khi viết nhật ký tiếng Nhật thì hai điều bạn luôn cần lưu ý khi viết nhật ký là nội dung và độ dài của một bài nhật ký.
Lựa chọn nội dung viết nhật ký tiếng Nhật
Bạn có thể chọn một trong số những gợi ý sau của chúng tôi để viết:
- Viết về một ngày của mình
- Viết về những gì mình đam mê hoặc thấy thích thú
- Viết về những mục tiêu của mình
- Viết về những lời khích lệ bản thân khi gặp khó khăn
- Viết về những điều bạn cảm thấy biết ơn
- Viết lại một câu chuyện mà bạn thích
- Hoặc đơn giản là viết lại những suy nghĩ trong đầu.
Đây đều là những chủ đề vô cùng đơn giản để bạn có thể bắt đầu ngay lập tức. Đừng nghĩ rằng bạn phải viết một điều gì đó rất phức tạp, hãy đơn giản hóa mọi thứ. Viết ra điều đầu tiên bạn nghĩ tới và bắt đầu bằng từng câu ngắn.
Dần dần, bạn sẽ thấy việc viết nhật ký bằng tiếng Nhật vô cùng dễ dàng.
Độ dài bài viết cần hợp lý
Thông thường, những cuốn nhật ký ở Nhật thường được thiết kế theo một khuôn khổ nhất định, có khoảng 5 đến 6 dòng dành cho một bài nhật ký. Mặc dù độ dài tùy thuộc vào ý thích của mỗi người.
Nhưng, nếu mới bắt đầu viết, bạn nên viết một cách ngắn gọn, tóm lược và đơn giản. Ngoài ra, bạn cũng có thể viết nhật ký bằng điện thoại nữa đó.
Từ vựng viết nhật ký tiếng Nhật
Nhật ký về từ vựng tiếng Nhật được sử dụng hằng ngày sử dụng thông dụng ra sao?
Dưới đây là một số từ vựng diễn tả các hoạt động thường ngày mà bạn thường hay làm.
Từ vựng | Nhật ngữ | Phiên âm |
Đồng hồ báo thức | 目覚まし時計 | Mezamashidokei |
Đứng dậy | 立ち上がる | Tachiagaru |
Đánh răng | 歯を磨く | Hawomigaku |
Rửa mặt | 顔を洗う | Kau o arau |
Bữa ăn sáng | 朝食 | Choshoku |
Bữa ăn trưa | ランチ | Ranchi |
Trồng cây | 木を植える | Kiwoueru |
Quét nhà | スキャンする | Sukyan suru |
Làm cơm | 料理 | Ryori |
Dọn nhà | ハウスクリーニング | Hausukuriningu |
Việc làm | 仕事 | Shigoto |
Quần áo | 服 | Fuku |
Bài tập | エクササイズ | Ekusasaizu |
Đi chợ | 市場に行きます | Ichiba ni ikimasu |
Món ăn | 皿 | Sara |
Nghiên cứu | リサーチ | Risachi |
Đi dạo | 散歩する | Sanpo suru |
Lời chào | 挨拶 | Aisatsu |
Làm bài tập về nhà | 宿題をしなさい | Shukudai shi nasai |
Mẫu câu viết nhật ký tiếng Nhật
Một số mẫu câu ngắn gọn diễn tả hoạt động thường ngày sẽ giúp bạn viết các đoạn nhật ký ngắn bằng tiếng Nhật dễ dàng hơn
Mẫu câu | Nhật ngữ | Phiên âm |
Bạn dậy lúc mấy giờ? | 何時に起きますか? | Nanji ni okimasu ka? |
Bạn làm gì vào buổi sáng? | あなたは朝に何をしますか? | Anata wa asa ni nani o shimasu ka? |
Khi nào bạn rời khỏi nhà? | いつ家を出ますか? | Itsu-ka o demasu ka? |
Bạn đến trường như thế nào? | どうやって学校に行きましたか? | Do yatte gakko ni ikimashita ka? |
Bạn ăn trưa ở đâu? | どこで昼食をとりますか? | Doko de choushoku o torimasu ka? |
Bạn có tập thể dụng không? | 運動しますか? | Undo shimasu ka? |
Bạn sẽ trở về nhà lúc mấy giờ? | 何時に家に帰りますか? | Nanji ni ie ni kaerimasu ka? |
Bạn làm gì trước khi ăn tối? | 夕食前に何をしますか? | Yushoku mae ni nani o shimasu ka? |
Bạn có ăn tối ở nhà không? | 家で夕食はありますか? | Ie de yushoku wa arimasu ka? |
Bạn có nấu ăn ở nhà không? | 家で料理しますか? | Ie de ryori shimasu ka? |
Bạn đi ngủ lúc mấy giờ? | 何時に寝るの? | Nanji ni neru no? |
Câu hỏi hàng ngày khi viết nhật ký tiếng Nhật
Đặt câu hỏi về những gì bạn đã hoạt động trong ngày hôm đó chính là cách để bạn có thể nhớ được từ vựng, tạo điều kiện để bạn có thể viết nhật ký bằng tiếng Nhật rất hiệu quả.
Mẫu câu | Nhật ngữ | Phiên âm |
Bạn dậy lúc mấy giờ? | 何時に起きますか? | Nanji ni okimasu ka? |
Bạn làm gì vào buổi sáng? | あなたは朝に何をしますか? | Anata wa asa ni nani o shimasu ka? |
Khi nào bạn rời khỏi nhà? | いつ家を出ますか? | Itsu-ka o demasu ka? |
Bạn đến trường như thế nào? | どうやって学校に行きましたか? | Do yatte gakko ni ikimashita ka? |
Bạn ăn trưa ở đâu? | どこで昼食をとりますか? | Doko de choushoku o torimasu ka? |
Bạn có tập thể dụng không? | 運動しますか? | Undo shimasu ka? |
Bạn sẽ trở về nhà lúc mấy giờ? | 何時に家に帰りますか? | Nanji ni ie ni kaerimasu ka? |
Bạn làm gì trước khi ăn tối? | 夕食前に何をしますか? | Yushoku mae ni nani o shimasu ka? |
Bạn có ăn tối ở nhà không? | 家で夕食はありますか? | Ie de yushoku wa arimasu ka? |
Bạn có nấu ăn ở nhà không? | 家で料理しますか? | Ie de ryori shimasu ka? |
Bạn đi ngủ lúc mấy giờ? | 何時に寝るの? | Nanji ni neru no? |
Mẫu cách viết Nhật ký tiếng nhật trong một ngày
Dưới đây là một số đoạn văn cơ bản về các buổi trong ngày. Bạn có thể viết nhật ký vào buổi tối để tổng hợp lại các công việc trong ngày hôm đó.
Ngoài ra cũng có thể là các kỷ niệm hoặc sự kiện nào đó có ý nghĩa đối với bạn. Nếu bạn chưa rành về ngữ pháp và chỉ mới tiếp xúc với Nhật ngữ thì bạn nên chọn viết nhật ký tiếng Nhật bằng các đoạn văn ngắn.
Như vậy bạn sẽ dễ kiểm soát hơn và điều này cũng sẽ được lặp đi lặp lại nhiều hơn.
Buổi sáng
Đoạn văn: Tôi thức dậy vào lúc 6 giờ sáng, khi đồng hồ báo thức reo. Sau đó đánh răng, rửa mặt và đi tắm. Bữa sáng của tôi chỉ có trứng và mì gói. Tôi muốn làm điều đó một cách nhanh chóng và tiết kiệm. Ăn xong thì tôi ra ngoài đi chợ.
Nhật ngữ: 目覚まし時計が鳴った午前6時に目が覚めた。次に、歯を磨き、顔を洗い、シャワーを浴びます。私の朝食は卵とインスタントラーメンだけです。早くきれいにやりたいです。食べた後、市場に行きます。
Phiên âm: Mezamashidokei ga natta gozen 6-ji ni megasameta. Tsugini, ha o migaki, gao o arai, shawa o abimasu. Watashi no choushoku wa tamago to insutantoramen dakedesu. Hayaku kirei ni yaritaidesu. Hayaku kirei ni yaritaidesu. Tabetaato, ichiba ni ikimasu.
Buổi trưa
Đoạn văn: Sau khi mua thực phẩm về nhà. Tôi chuẩn bị nguyên liệu, chia thành từng loại và cho vào tủ lạnh. Điều này giúp tiết kiệm thời gian cho các bữa ăn sau. Hãy cho bản thân nhiều thời gian hơn để làm việc và thư giãn.
Nhật ngữ: 家に帰るために食べ物を買った後。材料を用意し、カテゴリーに分けて冷蔵庫に入れました。これにより、後の食事の時間を節約できます。仕事をしてリラックスする時間を増やしましょう。
Phiên âm: Ie ni kaeru tame ni tabemono o katta nochi. Zairyo o yoi shi, kategori ni wakete reizoko ni iremashita. Kore ni yori, go no shokuji no jikan o setsuyaku dekimasu. Shigoto o shite rirakkusu suru jikan o fuyashimashou.
Buổi tối
Đoạn văn: Sau bữa tối, tôi xem một chương trình giải trí. Tôi bắt đầu học lúc 8 giờ. Tôi đánh răng lúc 11 giờ và đi ngủ. Kết thúc một ngày làm việc và bắt đầu một ngày mới tiếp theo.
Nhật ngữ: 夕食後、私は娯楽番組を見ます。私は8時に勉強を始めます。私は11時に歯を磨いて寝ます。ある営業日を終了し、次の営業日を開始します。
Phiên âm: Yushoku- go, watashi wa goraku bangumi o mimasu. Watashi wa 8-ji ni benkyo o hajimemasu. Watashi wa 11-ji ni ha o migaite nemasu. Aru eigyo-bi o shuryo shi, ji no eigyo-bi o kaishi shimasu.
Nếu bạn không muốn viết những đoạn văn ngắn thì bạn cũng có thể thay thế thành các đoạn văn dài trong nhật ký khi viết. Chỉ cần bạn cảm thấy thích và phù hợp với bản thân là được.
Nhật ký bằng tiếng Nhật không những giúp bạn lưu giữ được những điều tuyệt vời trong các hoạt động ngày hôm đó mà còn giúp bạn luyện được cách học tiếng Nhật thông qua cách viết Nhật ký mỗi ngày.
Mẹo khi viết nhật ký tiếng Nhật
Khi sử dụng cách viết nhật ký tiếng Nhật chuẩn thì bạn có thể lưu ý một số điều sau:
- Tập nhớ: Tập quan sát và ghi nhớ tất cả mọi chi tiết về chữ cái đó trong đầu, đừng vội viết ra giấy. Sau khi đã chắc chắn là đã nhớ và nắm rõ mặt chữ, trong đầu hiện lên hình ảnh chữ mỗi khi được nhắc đến, thì đó là lúc bạn đã thành công xong bước 1.
- Tập viết chuẩn: Để việc viết chữ hoàn thiện hơn, hãy mở thiết bị thông minh lên và tìm kiếm video dạy viết tiếng Nhật trên mạng và hãy cố gắng bắt chước theo. Trong quá trình bắt chước, không nên cẩu thả mà hãy chú ý viết đúng và chuẩn xác nhất. Hãy viết đúng theo trình tự cũng như các nét chữ nào cần phải được ưu tiên như trong hướng dẫn.
- Tập viết nhanh và đẹp: Khi đã viết được chuẩn xác trình tự các nét chữ, bạn có thể tự mình điều chỉnh cách viết của bản thân để thuận tiện nhất trong việc viết nhanh và đẹp, thật ra bước này không quan trọng lắm, nhưng nếu viết được theo phong cách của riêng mình cũng sẽ rất thú vị.
Trên đây là thông tin về cách viết nhật ký tiếng Nhật mà Du học Aloha đã tổng hợp và gửi tới các bạn. Hy vọng qua nội dung trên bạn đọc sẽ hiểu hơn về ngữ pháp và cách viết nhật ký tiếng Nhật chuẩn.
Có thể bạn quan tâm: