Review tất tần tật về trường Đại học Yonsei: học phí, khoa, ngành,….
Đại học Yonsei, thành lập vào năm 1885, là một trong những trường đại học hàng đầu tại Hàn Quốc, nằm trong nhóm SKY danh giá. Trường cung cấp môi trường học tập và nghiên cứu xuất sắc, thu hút sinh viên quốc tế với các chương trình học đa dạng, từ đại học đến sau đại học. Yonsei nổi bật với các ngành học như Kinh tế, Kỹ thuật, Y khoa, và Nghệ thuật. Với cơ sở vật chất hiện đại, ký túc xá tiện nghi và nhiều cơ hội học bổng hấp dẫn, Đại học Yonsei là lựa chọn lý tưởng cho những ai mong muốn phát triển bản thân trong một môi trường học thuật đẳng cấp quốc tế.
Giới thiệu về trường đại học Yonsei
Trường Đại học Yonsei được thành lập vào năm 1885, là một trong những trường đại học lâu đời nhất và danh giá nhất tại Hàn Quốc. Từ khi thành lập, Yonsei đã không ngừng phát triển, trở thành biểu tượng của sự đổi mới và chất lượng giáo dục, đào tạo ra nhiều thế hệ cử nhân tài năng cho quốc gia và quốc tế. Yonsei nằm trong nhóm trường đại học SKY (Seoul National University, Korea University, Yonsei University), ba trường đại học hàng đầu của Hàn Quốc.
Tầm nhìn của Yonsei University là tạo ra một môi trường học tập và nghiên cứu đỉnh cao, phát triển các chương trình học bổng và hợp tác quốc tế, đồng thời duy trì các giá trị truyền thống trong một thế giới ngày càng toàn cầu hóa. Wikipedia
- Địa chỉ : 50 Yonsei-ro, Seodaemun-gu, Seoul, Hàn Quốc
- Linh vật : Đại bàng Yonsei
- Tổng số ghi danh : 38.213 (1 tháng 10 năm 2014)
- Màu sắc : Xanh hoàng gia
- Công ty con : Khoa Kinh tế, Đại học Yonsei · Xem thêm
- Khuôn viên trường : Đô thị
- Giờ : ⋅ Mở cửa 8 giờ sáng Thứ Hai
- Điện thoại : +82 1599-1885
- Chủ tịch : Dong-Sup Yoon
- Thành lập : 1885
- Hangul : Đại học Yonsei
II. Các ngành học nổi bật tại Yonsei University
Cao đẳng và ngành học tại Yonsei:
Cao đẳng/Khoa | Ngành học |
Học phí (ước tính)
|
Cao đẳng Nghệ thuật Tự do | Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc |
8,000,000 KRW/năm
|
Ngôn ngữ và Văn học Trung Quốc |
8,000,000 KRW/năm
|
|
Ngôn ngữ và Văn học Anh |
8,000,000 KRW/năm
|
|
Ngôn ngữ và Văn học Đức |
8,000,000 KRW/năm
|
|
Ngôn ngữ và Văn học Pháp |
8,000,000 KRW/năm
|
|
Ngôn ngữ và Văn học Nga |
8,000,000 KRW/năm
|
|
Lịch sử |
7,500,000 KRW/năm
|
|
Triết lý |
7,500,000 KRW/năm
|
|
Thư viện và Khoa học thông tin |
7,500,000 KRW/năm
|
|
Tâm lý |
7,500,000 KRW/năm
|
|
Cao đẳng Thương mại và Kinh tế | Kinh tế |
9,000,000 KRW/năm
|
Thống kê ứng dụng |
9,000,000 KRW/năm
|
|
Khoa Kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
9,500,000 KRW/năm
|
Khoa Khoa học | Toán học |
10,000,000 KRW/năm
|
Vật lý |
10,000,000 KRW/năm
|
|
Hoá học |
10,000,000 KRW/năm
|
|
Khoa học hệ thống Trái đất |
10,000,000 KRW/năm
|
|
Thiên văn học |
10,000,000 KRW/năm
|
|
Khoa học khí quyển |
10,000,000 KRW/năm
|
|
Khoa Hệ thống Vệ tinh | Không có ngành học cụ thể |
11,000,000 KRW/năm
|
Cao đẳng Kỹ thuật | Kỹ thuật hóa học |
11,500,000 KRW/năm
|
Kỹ thuật Điện và Điện tử |
11,500,000 KRW/năm
|
|
Kiến trúc & Kỹ thuật kiến trúc |
11,500,000 KRW/năm
|
|
Quy hoạch và Kỹ thuật Đô thị |
11,500,000 KRW/năm
|
|
Kỹ thuật Môi trường Xây dựng |
11,500,000 KRW/năm
|
|
Kỹ thuật cơ khí |
11,500,000 KRW/năm
|
|
Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu |
11,500,000 KRW/năm
|
|
Kỹ thuật công nghiệp |
11,500,000 KRW/năm
|
|
Kỹ thuật bán dẫn hệ thống |
11,500,000 KRW/năm
|
|
Kỹ thuật hiển thị tích hợp |
11,500,000 KRW/năm
|
|
Khoa Kỹ thuật hội tụ kỹ thuật số | Phòng dữ liệu thông minh và hóa học tối ưu |
12,000,000 KRW/năm
|
Phòng Kỹ thuật Pin |
12,000,000 KRW/năm
|
|
Khoa Khoa học sự sống | Hệ thống sinh học |
11,000,000 KRW/năm
|
Hóa sinh |
11,000,000 KRW/năm
|
|
Công nghệ sinh học |
11,000,000 KRW/năm
|
|
Cao đẳng máy tính | Khoa học máy tính và Kỹ thuật |
12,500,000 KRW/năm
|
Trí tuệ nhân tạo |
12,500,000 KRW/năm
|
|
Công nghệ tích hợp |
12,500,000 KRW/năm
|
|
Ban trù bị thành lập Khoa Tin học nâng cao |
12,500,000 KRW/năm
|
|
Ban trù bị thành lập Phòng Kỹ thuật Hội tụ |
12,500,000 KRW/năm
|
|
Cao đẳng Thần học | Thần học |
7,000,000 KRW/năm
|
Khoa Khoa học Xã hội | Khoa học chính trị và ngoại giao |
8,000,000 KRW/năm
|
Chính sách công và quản lý |
8,000,000 KRW/năm
|
|
Phúc lợi xã hội |
8,000,000 KRW/năm
|
|
Xã hội học |
8,000,000 KRW/năm
|
|
Nhân chủng học văn hóa |
8,000,000 KRW/năm
|
|
Giao tiếp |
8,000,000 KRW/năm
|
|
Cao đẳng Âm nhạc | Âm nhạc nhà thờ |
12,000,000 KRW/năm
|
Tiếng nói |
12,000,000 KRW/năm
|
|
Đàn piano |
12,000,000 KRW/năm
|
|
Nhạc không lời |
12,000,000 KRW/năm
|
|
Thành phần |
12,000,000 KRW/năm
|
|
Khoa Sinh thái học Con người | Quần áo và Dệt may |
9,500,000 KRW/năm
|
Thực phẩm và dinh dưỡng |
9,500,000 KRW/năm
|
|
Kiến trúc nội thất & Môi trường xây dựng |
9,500,000 KRW/năm
|
|
Nghiên cứu trẻ em và gia đình |
9,500,000 KRW/năm
|
|
Thiết kế tích hợp |
9,500,000 KRW/năm
|
|
Khoa Khoa học Giáo dục | Giáo dục |
8,500,000 KRW/năm
|
Giáo dục thể chất |
8,500,000 KRW/năm
|
|
Nghiên cứu ngành công nghiệp thể thao |
8,500,000 KRW/năm
|
|
Cao đẳng Đại học | Không có ngành học cụ thể |
7,000,000 KRW/năm
|
Cao đẳng Quốc tế Underwood (UIC) | Không có ngành học cụ thể |
13,000,000 KRW/năm
|
Trường Cao đẳng Lãnh đạo Toàn cầu | Không có ngành học cụ thể |
13,000,000 KRW/năm
|
Trường Y | Không có ngành học cụ thể |
20,000,000 KRW/năm
|
Cao đẳng Nha khoa | Không có ngành học cụ thể |
20,000,000 KRW/năm
|
Cao đẳng Điều dưỡng | Không có ngành học cụ thể |
15,000,000 KRW/năm
|
Cao đẳng Dược | Không có ngành học cụ thể |
18,000,000 KRW/năm
|
Các chương trình học bằng tiếng Anh tại Yonsei University cho sinh viên quốc tế
Yonsei University cung cấp các chương trình học bằng tiếng Anh, giúp sinh viên quốc tế có cơ hội học tập tại một trong những trường đại học tốt nhất của Hàn Quốc mà không gặp phải rào cản ngôn ngữ.
Các chương trình sau đại học
Ngoài các chương trình đại học, Yonsei University còn cung cấp các chương trình thạc sĩ và tiến sĩ trong các lĩnh vực như công nghệ, khoa học, kinh tế, xã hội học và nhiều ngành học khác, tạo cơ hội cho sinh viên nghiên cứu và phát triển trong các lĩnh vực chuyên sâu.
Khoa | Học phí (KRW) | Tổng (KRW) |
---|---|---|
Khoa Kinh tế | 4.880.000 | 5.908.000 |
Khoa Xã hội, Nghệ thuật | 4.854.000 | 5.882.000 |
Khoa Y tá, Khoa học đời sống, Công nghệ sinh học | 5.860.000 | 6.888.000 |
Khoa học Giáo dục | 5.860.000 | 6.888.000 |
Khoa Luật | 7.253.000 | 8.281.000 |
Khoa Âm nhạc | 7.479.000 | 8.507.000 |
Khoa kỹ thuật (Chương trình liên ngành) | 6.717.000 | 7.745.000 |
Khoa kỹ thuật (Tích hợp công nghệ) | 9.056.000 | 10.084.000 |
Thông tin khóa tiếng Hàn
Khóa học | Campus | Cấp độ | Sáng/Chiều | Thời gian học | Tổng giờ học | Chi phí | Ngày học |
A | Sinchon (Seoul) |
6 | Sáng | 09:00 ~ 13:00 | 10 tuần (200 giờ) |
Học phí: 1,770,000 KRW/kỳ Phí nhập học: 80,000 KRW |
Thứ 2 ~ 6 |
B | Sinchon (Seoul) |
8 | Sáng | 09:00 ~ 13:00 | 10 tuần (200 giờ) |
Học phí: 1,770,000 KRW/kỳ Phí nhập học: 80,000 KRW |
Thứ 2 ~ 6 |
C | Sinchon (Seoul) |
6 | Chiều | 14:00 ~ 17:50 | 10 tuần (200 giờ) |
Học phí: 1,770,000 KRW/kỳ Phí nhập học: 80,000 KRW |
Thứ 2 ~ 6 |
Khóa học 6 cấp độ – Khóa A, C: Chương trình bao gồm 10 bài học mỗi kỳ, được thiết kế để đào tạo từ cấp độ 1 đến cấp độ 6. Học viên bắt đầu từ cấp độ cơ bản có thể hoàn thành toàn bộ khóa học trong khoảng 18 tháng. Đây là lựa chọn phổ biến nhất, với khoảng 90% học viên tham gia.
Khóa học 8 cấp chính quy – Khóa B: Chương trình này có 8 bài học mỗi kỳ, bao gồm tổng cộng 8 cấp độ. Học viên bắt đầu từ cấp độ 1 sẽ hoàn tất khóa học sau 2 năm. Đặc biệt phù hợp với học viên phương Tây, khóa học tập trung nhiều vào kỹ năng giao tiếp và giảm độ khó trong phần ngữ pháp, giúp người học làm quen dễ dàng hơn với tiếng Hàn.
Ký túc xá Đại học Yonsei: Trải nghiệm sống trong khuôn viên trường
Ký túc xá của Đại học Yonsei nằm ngay trong khuôn viên trường, tạo cơ hội cho sinh viên gặp gỡ, giao lưu với các bạn sinh viên Hàn Quốc và sinh viên quốc tế. Đây là một lựa chọn lý tưởng để bạn trải nghiệm cuộc sống học tập tại Hàn Quốc.
Các loại phòng trong ký túc xá Đại học Yonsei
- Nhà toàn cầu SK:
- Phòng đơn: Phòng tắm riêng trong từng phòng, phí nhà ở 1.957.000 KRW/tháng.
- Nhà quốc tế (I-house):
- Phòng đôi: Phòng tắm chung ở mỗi tầng, phí nhà ở 1.464.000 KRW/tháng.
- Phòng đôi: Phòng tắm chung ở mỗi tầng, phí nhà ở 1.149.000 KRW/tháng.
Ngoài ký túc xá trong trường, bạn cũng có thể lựa chọn các hình thức nhà ở bên ngoài trường với mức giá hợp lý:
- Hasook-jib: Phí thuê 550.000 KRW/tháng, không yêu cầu đặt cọc, có bếp chung và phòng giặt.
- Goshiwon: Phí thuê chỉ 300.000 KRW/tháng.
- Căn hộ: Phí thuê khoảng 500.000 KRW/tháng, yêu cầu đặt cọc ít nhất 5.000.000 KRW.
Tùy vào nhu cầu và ngân sách, bạn có thể lựa chọn hình thức nhà ở phù hợp để có trải nghiệm du học thuận lợi và tiết kiệm tại Hàn Quốc.
Môi trường sống và văn hóa học đường tại Yonsei
Cuộc sống sinh viên tại Yonsei
Cuộc sống tại Yonsei University rất năng động với nhiều hoạt động ngoại khóa và câu lạc bộ sinh viên. Sinh viên có thể tham gia vào các câu lạc bộ thể thao, văn hóa, tình nguyện, giúp phát triển các kỹ năng xã hội và tạo dựng mối quan hệ bạn bè bền vững.
- Hoạt động ngoại khóa: Sinh viên có thể tham gia vào các hoạt động như thể thao, văn hóa, âm nhạc, và các chương trình tình nguyện giúp đỡ cộng đồng.
- Cộng đồng sinh viên quốc tế: Yonsei có một cộng đồng sinh viên quốc tế lớn, với các sự kiện văn hóa và giao lưu giữa sinh viên từ các quốc gia khác nhau, giúp họ dễ dàng hòa nhập vào môi trường học tập tại Hàn Quốc.
Chế độ hỗ trợ sinh viên
Yonsei University cung cấp nhiều dịch vụ hỗ trợ sinh viên, bao gồm tư vấn học tập, hướng nghiệp, hỗ trợ visa và hòa nhập văn hóa cho sinh viên quốc tế. Ngoài ra, trường còn có dịch vụ y tế, giúp sinh viên có thể chăm sóc sức khỏe trong suốt thời gian học tập tại đây.
Cơ hội nghề nghiệp và phát triển tại Yonsei
Cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp
Sinh viên tốt nghiệp từ Yonsei University thường được đánh giá cao bởi các nhà tuyển dụng, nhờ vào nền tảng giáo dục vững chắc và khả năng chuyên môn cao. Trường có mạng lưới cựu sinh viên rộng lớn, tạo cơ hội kết nối và tìm kiếm việc làm tại các công ty trong và ngoài Hàn Quốc.
- Chương trình thực tập và việc làm: Yonsei University có các chương trình thực tập cho sinh viên tại các công ty lớn trong và ngoài Hàn Quốc, giúp sinh viên tích lũy kinh nghiệm và mở rộng cơ hội nghề nghiệp.
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo tại Yonsei
Yonsei University khuyến khích sinh viên phát triển ý tưởng sáng tạo và khởi nghiệp. Trường cung cấp các chương trình tăng tốc và hỗ trợ khởi nghiệp, giúp sinh viên hiện thực hóa các ý tưởng sáng tạo của mình.
Những cơ hội học tập quốc tế tại Yonsei
Chương trình trao đổi sinh viên
Yonsei University có các chương trình trao đổi sinh viên với các trường đại học hàng đầu trên thế giới, mang lại cơ hội học tập và giao lưu văn hóa cho sinh viên.
Các cơ sở học tập quốc tế
Ngoài cơ sở chính tại Seoul, Yonsei còn có các cơ sở học tập quốc tế tại các quốc gia khác, giúp sinh viên có cơ hội học tập và nghiên cứu tại các môi trường học thuật toàn cầu.
Câu hỏi thường gặp
- Yonsei University có tuyển sinh vào kỳ học nào? Trường tuyển sinh vào các kỳ học mùa xuân và mùa thu, với các yêu cầu về hồ sơ và điểm số khác nhau tùy vào từng ngành học.
- Yonsei University có chương trình học bằng tiếng Anh không? Trường cung cấp các chương trình học bằng tiếng Anh dành cho sinh viên quốc tế, giúp sinh viên không phải gặp khó khăn trong việc học bằng tiếng Hàn.
Tóm tắt và Lời khuyên cho sinh viên quốc tế
Nếu bạn đang cân nhắc lựa chọn Yonsei University, đây là một nơi lý tưởng để phát triển sự nghiệp học tập và nghề nghiệp. Với một nền giáo dục chất lượng, môi trường học tập quốc tế và các cơ hộiI. Giới thiệu chung về Trường Đại học Yonsei