Top những tên tiếng Nhật hay dành cho các bạn nữ!
Tên tiếng Nhật hay cho nữ thường được viết dưới dạng chữ Kanji cô đọng, hàm súc và mang nhiều ý nghĩa. Nếu bạn yêu thích văn hóa Nhật Bản và muốn tự đặt một cái tên mang đậm phong cách của xứ sở mặt trời mọc, hãy tham khảo thử danh sách những tên tiếng Nhật hay cho nữ ngay bài viết dưới đây nhé!
Tên tiếng Nhật hay cho nữ liên quan đến bốn mùa trong năm
Tên tiếng Nhật cho các bạn nữ sinh vào mùa XUÂN
Haruhi (はるひ)
- Kanji: 春陽 (Xuân Dương)
- Ý nghĩa: Haruhi có nghĩa là mặt trời mùa xuân. (Chữ Dương 陽 trong “thái dương” có nghĩa là mặt trời.)
Haruka (はるか)
- Kanji: 春香 (Xuân Hương)
- Ý nghĩa: Haruka có nghĩa là hương thơm mùa xuân.
Harume (はるめ)
- Kanji: 春芽 (Xuân Nha)
- Ý nghĩa: 芽 là mầm non, chồi non. Harume dịch là mầm non mùa xuân.
Haruna (はるな)
- Kanji: 陽菜 (Dương Thái)
- Ý nghĩa: Haruna gợi lên hình ảnh những khóm hoa cải vàng tươi, đầy sức sống dưới ánh nắng mặt trời.
Kanon (かのん)
- Kanji: 花音 (Hoa Âm)
- Ý nghĩa: Kanon có nghĩa là thanh âm của hoa, chữ 音 có nghĩa là âm thanh.
Koharu (こはる)
- Kanji: 小春 (Tiểu Xuân)
- Ý nghĩa: Koharu là mùa xuân bé nhỏ.
Midori (みどり)
- Kanji: 緑 (Lục)
- Ý nghĩa: Midori có nghĩa là màu xanh lục. Mùa xuân là thời điểm cây cối bắt đầu đâm chồi nảy lộc sau khi trải qua mùa đông lạnh giá nên sắc xanh lục cũng được xem là màu sắc đặc trưng cho mùa xuân.
Mika (みか)
- Kanji: 美芽 (Mỹ Nha)
- Ý nghĩa: Mika có nghĩa là chồi non xinh đẹp.
Misaki (みさき)
- Kanji: 美咲 (Mỹ Tiếu)
- Ý nghĩa: 美 có nghĩa là đẹp, còn 咲 có nghĩa là nở hoa. Misaki tượng trưng cho một bông hoa đang trong thời kỳ đẹp nhất, rực rỡ, xinh đẹp khiến ai ai cũng phải ngước nhìn.
Momoha (ももは)
- Kanji: 百春 (Bách Xuân)
- Ý nghĩa: Momoha có cách đọc khá lạ mặc dù nó chỉ kết hợp hai Kanji quen thuộc: 百 là một trăm và 春 là mùa xuân.
Tên tiếng Nhật cho các bạn nữ sinh vào mùa HẠ
Akika (あきか)
- Kanji: 明夏 (Minh Hạ)
- Ý nghĩa: 明 có nghĩa là ánh sáng, sáng sủa. Akika có nghĩa là một mùa hạ tươi sáng.
Ayaka (あやか)
- Kanji: 彩夏 (Thái Hạ)
- Ý nghĩa: Chữ 彩 thường xuất hiện trong một số từ như 彩色 (sắc thái), 五彩 (ngũ sắc),… với ý nghĩa là điểm tô, trang điểm. Ayaka gợi lên hình ảnh một mùa hạ rực rỡ, tươi vui, đủ màu sắc.
Chika (ちか)
- Kanji: 千夏 (Thiên Hạ)
- Ý nghĩa: Chika có nghĩa là một nghìn mùa hạ, chữ 千 có nghĩa là một nghìn.
Fuuka (ふうか)
- Kanji: 風夏 (Phong Hạ)
- Ý nghĩa: 風 là cơn gió, Fuuka có nghĩa là một mùa hè mát mẻ, đầy gió.
Hikari (ひかり)
- Kanji: 陽花里 (Dương Hoa Lý)
- Ý nghĩa: Khác với những cái tên thông dụng thường gặp, Hikari được ghép từ tận ba chữ Kanji: 陽 là mặt trời, 花 là hoa và 里 là làng (giống như trong 郷里 là quê hương, cố hương). Hikari có thể hiểu là cánh đồng hoa dưới ánh mặt trời.
Hiroe (ひろえ)
- Kanji: 洋恵 (Dương Huệ)
- Ý nghĩa: 恵 trong 天恵 (lộc trời) có nghĩa là sự ban ơn, ân huệ. Hiroe có nghĩa là sự ban ơn từ biển cả.
Hiroka (ひろか)
- Kanji: 洋花 (Dương Hoa)
- Ý nghĩa: 洋 xuất hiện trong chữ 大洋 (đại dương) có nghĩa là biển. Hiroka có nghĩa là bông hoa của biển.
Hiroko (ひろこ)
- Kanji: 洋子 (Dương Tử)
- Ý nghĩa: 洋 là đại dương, 子 là đứa trẻ. Hiroko có nghĩa là đứa con của biển.
Hiromi (ひろみ)
- Kanji: 洋美 (Dương Mỹ)
- Ý nghĩa: 洋 bắt nguồn từ 大洋 (đại dương), Hiromi có nghĩa là vẻ đẹp của đại dương.
Hiyori (ひより)
- Kanji: 陽愛 (Dương Ái)
- Ý nghĩa: 陽 là mặt trời, 愛 là tình yêu. Hiyori có thể dịch theo kiểu lãng mạn là tình yêu dưới ánh mặt trời.
Tên tiếng Nhật cho các bạn nữ sinh vào mùa THU
Aika (あいか)
- Kanji: 秋風 (Thu Phong)
- Ý nghĩa: 秋 là mùa thu, 風 là cơn gió. Vì vậy, Aika có nghĩa là cơn gió mùa thu.
Akie (あきえ)
- Kanji: 秋江 (Thu Giang)
- Ý nghĩa: 秋 là mùa thu, 江 là dòng sông. Akie có nghĩa là con sông mùa thu.
Akiha (あきは)
- Kanji: 秋葉 (Thu Diệp)
- Ý nghĩa: Chữ 葉 có nghĩa là chiếc lá, Akiha là lá mùa thu.
Akiko (あきこ)
- Kanji: 秋子 (Thu Tử)
- Ý nghĩa: Akiko hiểu đơn giản là đứa trẻ mùa thu hay đứa bé sinh vào mùa thu.
Akiri (あきり)
- Kanji: 秋梨 (Thu Lê)
- Ý nghĩa: 秋 là mùa thu, 梨 là quả lê. Akiri có nghĩa là quả lê mùa thu.
Kako (かこ)
- Kanji: 楓子 (Phong Tử)
- Ý nghĩa: 楓 là cây phong, Kako có nghĩa là cây phong nhỏ.
Karin (かりん)
- Kanji: 華梨 (Hoa Lê)
- Ý nghĩa: 華 thường xuất hiện trong chữ 栄華 (vinh hoa), 繁華 (phồn hoa), có nghĩa là rực rỡ, hoa lệ. Mùa thu là mùa thu hoạch của các loại hoa quả, bao gồm cả lê. Karin là một cái tên có cách phát âm rất đáng yêu, có nghĩa là quả lê đẹp nhất.
Miaki (みあき)
- Kanji: 美秋 (Mỹ Thu)
- Ý nghĩa: Miaki có nghĩa là một mùa thu đẹp.
Mizuki (みづき)
- Kanji: 美月 (Mỹ Nguyệt)
- Ý nghĩa: Cũng giống như Việt Nam, trung thu cũng là một trong những ngày lễ phổ biến vào mùa thu ở Nhật, đó được xem là thời điểm mà mặt trăng đẹp nhất. Vì vậy, cái tên Mizuki rất hay được lựa chọn để đặt cho các cô gái sinh vào mùa thu bởi nó mang ý nghĩa là “trăng đẹp”.
Tên tiếng Nhật cho các bạn nữ sinh vào mùa ĐÔNG
Fuyuka (ふゆか)
- Kanji: 冬華 (Đông Hoa)
- Ý nghĩa: Chữ 華 thường sử dụng trong các từ 繁華 (phồn hoa), 栄華 (vinh hoa), có nghĩa là lộng lẫy, hoa lệ. Fuyuka có nghĩa là vẻ đẹp rực rỡ của mùa đông.
Fuyuki (ふゆき)
- Kanji: 冬喜 (Đông Hỉ)
- Ý nghĩa: 喜 có nghĩa là vui mừng, phấn khởi. Fuyuki có nghĩa là niềm vui mùa đông.
Fuyumi (ふゆみ)
- Kanji: 冬美 (Đông Mỹ)
- Ý nghĩa: 美 là đẹp, Fuyumi là vẻ đẹp của mùa đông.
Fuyutsuki (ふゆつき)
- Kanji: 冬月 (Đông Nguyệt)
- Ý nghĩa: Fuyutsuki có nghĩa là mặt trăng mùa đông.
Hyouka (ひょうか)
- Kanji: 氷花 (Băng Hoa)
- Ý nghĩa: 氷 có nghĩa là đóng băng, băng đá. Hyouka có nghĩa là đóa hoa làm từ băng hoặc đóa hoa trong băng tuyết.
Kazumi (かずみ)
- Kanji: 冬珠 (Đông Châu)
- Ý nghĩa: Tên gọi này sử dụng một cách đọc rất ít gặp của chữ 冬 là kazu (かず). 珠 có nghĩa là ngọc trai, Kazumi dịch là viên ngọc mùa đông.
Miyu (みゆ)
- Kanji: 海雪 (Hải Tuyết
- Ý nghĩa: 海 là biển, 雪 là tuyết. Miyu có nghĩa là tuyết rơi trên biển.
Reika (れいか)
- Kanji: 冷香(Lãnh Hương)
- Ý nghĩa: 冷 là lạnh lẽo, 香 là mùi hương. Reika có nghĩa là hương thơm lạnh giá.
Shirayuki (しらゆき)
- Kanji: 白雪 (Bạch Tuyết)
- Ý nghĩa: Shirayuki có nghĩa là tuyết trắng. Nàng Bạch Tuyết trong tiếng Nhật gọi là Shirayuki Hime (白雪姫).
Touka (とうか)
- Kanji: 冬歌 (Đông Ca)
- Ý nghĩa: 歌 có nghĩa là bài ca, ca hát. Do đó, Touka được dịch nghĩa là khúc ca mùa đông
Trên đây là một số thông tin về Tên tiếng Nhật hay cho nữ mà Aloha.edu.vn muốn chia sẻ với các bạn. Hy vọng nội dung trên sẽ giúp các bạn hiểu thêm về Tên tiếng Nhật hay cho nữ.
Nếu các bạn muốn tìm hiểu thêm về các thông tin khác thì hãy đón đọc những bài viết mới của chúng tôi nhé!