Desu là gì? Ý nghĩa của Desu và DA (です / だ) trong tiếng Nhật
Desu là gì? Người học tiếng Nhật chắc không còn lạ lẫm gì đối với “です”(Desu) phải không nào? Đây là một cấu trúc rất cơ bản cũng như được sử dụng rất nhiều trong cuộc sống. Các bạn có thể sử dụng nó thành thạo, nhưng các bạn đã biết nó có nghĩa là gì chưa nào?
Nếu chưa, thì hôm nay Du học Aloha sẽ giải đáp cho các bạn thông qua bài học hôm nay Desu nghĩa là gì trong tiếng nhật?
Desu là gì?
Desu viết là “です”, đây là một hình thức hệ từ lịch sự trong ngôn ngữ học Nhật Bản. “です”(Desu) thường được đặt ở cuối câu thực hiện chức năng ngữ pháp làm cầu nối giữa chủ ngữ và vị ngữ, đồng thời cũng làm cho câu văn nghe trọn vẹn hơn, lịch sự hơn.
Vậy nên “です”(Desu) co thể dịch nom na là “là” hoặc “thì”.
Các hình thức thể hiện Desu trong tiếng Nhật
Trong tiếng Nhật, dựa vào tình huống khác nhau mà “です”(Desu) sẽ có các hình thức tương ứng như sau:
- だ (DA): Đây là hình thức không trang trọng nhất của “です”(Desu). だ (DA) ngắn gọc và dễ nói, nên thường được dùng giữa những người quen thân với nhau như bạn bè.
- です (Desu): Đây là hình thức phổ biến nhất của “です”(Desu). Đây là hình thức an toàn nhất bởi vì bạn có thể sử dụng “です” cả trong các tình huống từ không trang trọng đến bình thường và trang trọng. Ngoài ra, nếu đó lần lần đầu tiên bạn gặp ai đó, thì “です” chính là một lựa chọn hết sức đúng đắn.
- でございます (Degozaimasu): Đây là hình thức trang trọng nhất của “です”(Desu). Chúng ta sẽ dùng “でございます” trong các tình huống trang trọng.
- でござる (Degozaru): Đây là cách dùng đặc trưng của các Samurai. Đây là cách kết thức câu nói mang tính chất phong kiến và trang trọng.
Không Desu có ý nghĩa gì trong tiếng Nhật
Từ desu [です] không gì khác hơn là một phiên bản lịch sự của “da“[だ]. Việc sử dụng nó phổ biến trong tiếng Nhật tạo ra một số cuộc thảo luận liên quan đến ý nghĩa, vì vậy chúng ta sẽ xem xét nó sâu hơn trong bài viết này.
việc sử dụng nó là khá đơn giản, desu [です] đi vào cuối câu để chỉ ra ý tưởng “được” hoặc “é”. Đã là da (だ) cũng có thể được sử dụng để chỉ thì quá khứ của một hành động hoặc tâm trạng mệnh lệnh của động từ.
Những từ này có thể đứng sau bất kỳ từ nào để nhấn mạnh, đánh đồng, khẳng định và tuyên bố điều gì đó. Đó là một hình thức đơn giản để kết thúc câu một cách chính xác, không có tác dụng thực sự đối với câu.
Nó không phải là bắt buộc phải sử dụng những thuật ngữ này trong cuộc hội thoại và cụm từ tiếng Nhật, nhưng việc sử dụng chúng là điều cần thiết để làm phong phú thêm cuộc nói chuyện và làm cho lịch sự cụm từ hơn. Một thay thế cho desu hoặc là da é dearimasu [であります]
Desu thực sự là động từ phải ở Nhật Bản
Một số cho rằng desu là động từ được, Nhưng những người khác khẳng định nó không phải là một động từ. Thực ra desu [です] không thể là một động từ, vì nó thường được sử dụng kết hợp với một động từ.
Giải thích một cách kỹ thuật hơn, desu [です] thực chất là một từ ghép (liên kết) trong tiếng Nhật, được sử dụng để liên kết ngữ pháp một chủ thể với một vị ngữ. Mặc dù nóđược dịch là é hoặc là là, desu nó không thể được gọi là một động từ.
Hình dạng da [だ] là một cách thức để sử dụng desu [です] mà có xu hướng được như tự nhiên và phổ biến trong hầu hết các cuộc nói chuyện thân mật như thể nó là một đơn giản hạt. Rất nhiều da giống desu họ còn được gọi là máy trợ bằng lời nói.
Đơn giản hóa ý nghĩa của từ Desu
O da và desu là một trong những điều đầu tiên chúng ta học từ việc nghiên cứu của Nhật Bản. Một số đang khá bối rối với ý nghĩa và sử dụng của một hạt mà nên được khá đơn giản.
Để dễ dàng hơn, chúng ta chỉ cần so sánh desu [です] với dấu = (bằng). Trường hợp chức năng chính của nó làđể nói rằng A bằng B.
Trong tiếng Nhật có 3 cách để chấm dứt một câu hoặc câu:
- Với だ / です copulas;
- Động từ;
- Tính từ kết thúc bằng い;
Nó đôi khi được sử dụng với một hạt bổ sung hoặc nhấn mạnh. Một số sử dụng [です] trong những thời điểm không cần thiết như trong tính từ [い], chỉđể làm cho câu trang trọng hơn. Đừng bắt đầu mất trật tự khi sử dụng desu chỉ dành riêng cho việc tìm kiếm nó đẹp.
Các vĩ tố cuối trong câu tiếng Nhật và cách dùng
Ngoài từ Desu, trong tiếng Nhật còn rất nhiều các từ – cụm từ được sử dụng làm từ đệm cuối câu. Dưới đây là 8 từ được sử dụng phổ biến nhất.
Ne (ね): Nhỉ, nhé
Trong tiếng Nhật, từ “ね” được sử dụng ở cuối câu, mang ý nghĩa là “nhỉ”, “ghê”, “mà” hoặc “nhé”. Thường được dùng khi người nói muốn tìm kiếm sự đồng tình từ người nghe.
Từ này thường được kéo dài thành “ねえ”
Ví dụ:
きれいな部屋ねえ。 (Căn phòng sạch sẽ ghê!)
頑張ってね! (ganbatte ne!): (Cố gắng lên nhé!)
Yo (よ): Đây, đâu, đấy
Được dùng khi người nói muốn thông báo đến người nghe những thông tin mà họ nghĩ rằng người nghe không biết.
Ví dụ:
これきれいよ。 (Cái này đẹp đấy!)
彼は作家ですよ。(Anh ấy là nhà văn đấy)
Wa (わ): Thể hiện sự thân mật
Thông thường, nữ giới sẽ hay sử dụng từ này. Nhiệm vụ của Wa là biểu thị cảm xúc của người nói.
Ví dụ: この料理は美味しいわ。(Món ăn này ngon lắm!)
Sa (き): Khi chưa nghĩ ra phải nói gì tiếp đó
Được dùng khi người nói chưa biết nói gì tiếp theo. Hiểu nôm na là “ý mà”, “ý hả” trong tiếng Việt.
Ví dụ: おれはさ、その子が好きじゃないの。: Tôi ý mà, có thích con bé đó đâu.
Zo (ぞ): Dùng để thông báo
Là từ mang ý cảm thán mạnh, được dùng khi người nói có địa vị cao hơn người nghe, mang sắc thái dứt khoát. Người nói là nam giới. Ví dụ như khi bố nói với con, thầy giáo nói với học trò,…
Ví dụ: 明日は行かないぞ。 (Ngày mai tôi không đi đâu đấy!)
Ze (ぜ)
Cách sử dụng tương tự với Zo nhưng mang sắc thái nhẹ nhàng hơn. Người sử dụng là nam giới và thường là người có địa vị cao hơn người nghe.
Ví dụ: その仕事頼んだぜ。 (Việc đó nhờ cậu làm nhé!)
I (い): “Hả” “vậy hả”
Được sử dụng để nhấn mạnh câu hỏi. Thông thường chỉ có nam giới sử dụng từ này.
Ví dụ: ご飯を炊いたかい。(Đã nấu cơm chưa hả?)
Kanaa (かなあ): “Có… không nhỉ”
Được dùng để tự hỏi bản thân xem sự việc nào đó có xảy ra không.
Ví dụ: 雨が降るかなあ (Trời có mưa không nhỉ)
Trên đây là thông tin về desu là gì mà Du học Aloha đã tổng hợp. Hy vọng qua nội dung trên các bạn sẽ hiểu hơn về nghĩ pháp Nhật Bản.