Tất tần tật về Đại học quốc gia seoul “Harvard của Hàn Quốc”
Đại học Quốc gia Seoul (Seoul National University – SNU) là biểu tượng giáo dục hàng đầu của Hàn Quốc, được vinh danh trên khắp thế giới với chất lượng đào tạo và nghiên cứu vượt trội. Với lịch sử lâu đời, danh tiếng toàn cầu và môi trường học tập năng động, SNU trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn khám phá tri thức và xây dựng sự nghiệp trên bản đồ quốc tế. Hãy cùng tìm hiểu vì sao SNU là điểm đến mơ ước của hàng nghìn sinh viên mỗi năm.
I. Giới thiệu tổng quan về Đại học Quốc gia Seoul (SNU)
1. Đại học quốc gia Seoul “ Harvard của Hàn Quốc “
SNU là biểu tượng của sự xuất sắc trong giáo dục đại học tại Hàn Quốc. Không chỉ được mệnh danh là “Harvard của Hàn Quốc,” SNU còn góp mặt trong top các trường đại học danh giá toàn cầu, phản ánh sự vượt trội về học thuật và nghiên cứu.
Với mục tiêu tạo ra những nhà lãnh đạo toàn cầu và đóng góp vào sự phát triển của xã hội, SNU luôn đi đầu trong đổi mới giáo dục. Đây không chỉ là nơi truyền đạt kiến thức mà còn là môi trường thúc đẩy sáng tạo, khám phá và thay đổi.
2. Lịch sử và thành tựu
Đại học Quốc gia Seoul (snu) là một trường đại học nghiên cứu công lập tọa lạc tại Seoul, Hàn Quốc. Đây là một trong những trường đại học SKY và là một phần của các trường đại học quốc gia hàng đầu của Hàn Quốc. Cơ sở chính của trường nằm ở Gwanak, và hai cơ sở bổ sung nằm ở Daehangno và Pyeongchang. Wikipedia
- Địa chỉ : 1 Gwanak-ro, Gwanak-gu, Seoul, Hàn Quốc
- Học phí và lệ phí bậc đại học : Học phí quốc tế 6,33 triệu KRW (2015 – 16)
- Linh vật : Sếu
- Tổng số ghi danh : 27.813 (tháng 4 năm 2020)
- Khuôn viên trường : Đô thị, 4,2 km2 ( 1037 mẫu Anh); 7,0 km2 ( 1.729 mẫu Anh), bao gồm vườn ươm và các khuôn viên trường khác
- Chủ tịch : Ryu Hong-lim ( 유홍림 )
- Màu sắc : Xanh SNU
- Sinh viên đại học : 15.870
- Điện thoại : +82 2-880-5114
- Ngày thành lập : 22 tháng 8 năm 1946; 78 năm trước
II. Các trường đại học và chương trình đào tạo tại SNU
1. Danh sách các trường đại học tại SNU
Với 15 trường Cao đẳng trực thuộc, SNU mang đến chương trình đào tạo đa dạng và chuyên sâu cho sinh viên. Từ các ngành học phổ biến như Kinh tế, Kỹ thuật, Y học, Nghệ thuật đến những lĩnh vực đặc biệt như Khoa học Tự nhiên và Khoa học Xã hội, sinh viên có cơ hội chọn lựa ngành học phù hợp với đam mê và định hướng nghề nghiệp.
Cao đẳng/Khoa | Chuyên ngành | Học phí (KRW/kỳ) |
---|---|---|
Cao đẳng Nhân văn | Khoa Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc | 2,442,000 |
Khoa Ngôn ngữ và Văn học Trung Quốc | 2,442,000 | |
Khoa Ngôn ngữ và Văn học Anh | 2,442,000 | |
Khoa Ngôn ngữ và Văn học Pháp | 2,442,000 | |
Khoa Ngôn ngữ và Văn học Đức | 2,442,000 | |
Khoa Ngôn ngữ và Văn học Nga | 2,442,000 | |
Khoa Ngôn ngữ và Văn học Tây Ban Nha | 2,442,000 | |
Khoa Ngôn ngữ học | 2,442,000 | |
Khoa Ngôn ngữ và Nền văn minh Châu Á | 2,442,000 | |
Khoa Lịch sử | 2,442,000 | |
Khoa Khảo cổ học và Lịch sử Nghệ thuật | 2,442,000 | |
Khoa Triết học | 2,442,000 | |
Khoa Nghiên cứu Tôn giáo | 2,442,000 | |
Khoa Thẩm mỹ | 2,442,000 | |
Cao đẳng Khoa học Xã hội | Khoa Khoa học Chính trị và Quan hệ Quốc tế | 2,442,000 |
Khoa Quan hệ Quốc tế | 2,442,000 | |
Khoa Kinh tế | 2,442,000 | |
Khoa Xã hội học | 2,442,000 | |
Khoa Nhân chủng học | 2,442,000 | |
Khoa Tâm lý học | 2,679,000 | |
Khoa Địa lý | 2,679,000 | |
Khoa Phúc lợi Xã hội | 2,442,000 | |
Khoa Truyền thông | 2,442,000 | |
Cao đẳng Khoa học Tự nhiên | Khoa Khoa học Toán học | 2,450,000 |
Khoa Thống kê | 2,450,000 | |
Khoa Vật lý | 2,975,000 | |
Khoa Thiên văn học | 2,975,000 | |
Khoa Hóa học | 2,975,000 | |
Khoa Khoa học Sinh học | 2,975,000 | |
Khoa Khoa học Trái đất và Môi trường | 2,975,000 | |
Cao đẳng Nông nghiệp và Khoa học Đời sống | Khoa Khoa học Thực vật | 2,975,000 |
Khoa Công nghệ Sinh học Thực phẩm và Động vật | 2,975,000 | |
Khoa Khoa học Chăn nuôi và Công nghệ sinh học | 2,975,000 | |
Khoa Kiến trúc Cảnh quan và Kỹ thuật Hệ thống Nông thôn | 2,975,000 | |
Khoa Kinh tế Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 2,975,000 | |
Cao đẳng Quản trị Kinh doanh | Khoa Quản trị Kinh doanh | 2,442,000 |
Cao đẳng Kỹ thuật | Khoa Kỹ thuật Xây dựng và Môi trường | 2,998,000 |
Khoa Kỹ thuật Cơ khí | 2,998,000 | |
Khoa Kỹ thuật Điện và Máy tính | 2,998,000 | |
Khoa Kỹ thuật Hóa học và Sinh học | 2,998,000 | |
Khoa Kỹ thuật Hạt nhân | 2,998,000 | |
Khoa Kỹ thuật Hàng không Vũ trụ | 2,998,000 | |
Cao đẳng Mỹ thuật | Khoa Hội họa Phương Đông | 3,653,000 |
Khoa Điêu khắc | 3,653,000 | |
Khoa Thủ công và Thiết kế | 3,653,000 | |
Cao đẳng Âm nhạc | Khoa Thanh nhạc | 3,961,000 |
Khoa Sáng tác | 3,961,000 | |
Khoa Nhạc cụ | 3,961,000 |
Cao đẳng, Đại học seoul (SNU) chuyên ngành
2. Chương trình liên ngành và chuyên ngành phụ kết hợp
Không chỉ tập trung vào kiến thức chuyên ngành, SNU còn nổi bật với các chương trình liên ngành sáng tạo. Sinh viên có thể đăng ký học thêm chuyên ngành phụ hoặc tham gia vào các khóa học kết hợp, giúp mở rộng phạm vi kiến thức và gia tăng cơ hội nghề nghiệp trong tương lai.
Sự linh hoạt trong các chương trình đào tạo là yếu tố giúp SNU trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn thách thức bản thân và khám phá các lĩnh vực mới mẻ.
Chương trình cao học
Khoa | Chuyên ngành | Học phí (1 kỳ) |
---|---|---|
Khoa học Xã hội | – | 3,278,000 KRW |
Quản trị Kinh doanh | – | 3,278,000 KRW |
Luật | – | 3,278,000 KRW |
Nhân văn | – | 3,278,000 KRW |
Khoa học Đời sống và Nông nghiệp | Kinh tế Nông nghiệp | 2,474,000 KRW |
Chuyên ngành khác | 3,013,000 KRW | |
Kỹ thuật | – | 3,997,000 KRW |
Mỹ thuật | – | 4,855,000 KRW |
Âm nhạc | – | 5,093,000 KRW |
Giáo dục | Giáo dục Xã hội | 3,148,000 KRW |
Giáo dục Thể chất | 3,971,000 KRW | |
Sư phạm Toán | 3,156,000 KRW | |
Sinh thái Con người | Tiêu dùng và Trẻ em | 3,148,000 KRW |
Thực phẩm, Dinh dưỡng, May mặc… | 3,851,000 KRW | |
Dược | – | 4,746,000 KRW |
Thú y | Lâm sàng | 5,789,000 KRW |
Cơ bản | 5,363,000 KRW | |
Điều dưỡng | – | 3,971,000 KRW |
Nha khoa | Lâm sàng | 6,131,000 KRW |
Cơ bản | 4,931,000 KRW | |
Y | Lâm sàng | 6,131,000 KRW |
Cơ bản | 4,931,000 KRW |
Học bổng
Tên học bổng | Đối tượng | Quyền lợi |
---|---|---|
Học bổng Cao học GSFS | Sinh viên từ các nước châu Á (bao gồm Trung Quốc, Nhật Bản) đăng ký chương trình cao học. | Miễn 100% học phí trong 4 kỳ; hỗ trợ sinh hoạt phí 500,000 KRW/tháng. |
Học bổng Glo-Harmony | Sinh viên quốc tế đến từ các quốc gia đang phát triển thuộc danh sách DAC của hiệp hội ODA. | Miễn học phí tối đa 8 kỳ; trợ cấp sinh hoạt 600,000 KRW/tháng. |
Học bổng GKS (Học bổng Hàn Quốc Toàn cầu) | Sinh viên quốc tế tự túc tài chính trong các năm 1, 2, 3, 4 và đạt GPA từ 80/100 trở lên. | Hỗ trợ sinh hoạt phí 500,000 KRW/tháng. |
Học bổng Liên đoàn Daewoong | Sinh viên quốc tế tham gia chương trình đại học. | Trợ cấp 2,000,000 KRW/tháng; cơ hội trải nghiệm tại tập đoàn Daewoong hoặc ứng tuyển sau khi tốt nghiệp. |
Học bổng Tưởng niệm Chiến tranh Hàn Quốc | Con cháu cựu chiến binh trong chiến tranh Hàn Quốc. | Miễn toàn bộ học phí và phí ký túc xá; hỗ trợ 500,000 KRW/tháng cho chi phí sinh hoạt. |
Học bổng Toàn cầu SNU | Sinh viên quốc tế đăng ký chương trình cao học tại Đại học Quốc gia Seoul. | Bao gồm học phí, sinh hoạt phí và chi phí nhà ở. |
Học phí và lệ phí tại Đại học Quốc gia Seoul (SNU)
1. Phí nộp đơn
Mỗi sinh viên khi nộp đơn vào SNU sẽ cần đóng phí xử lý hồ sơ, với mức:
- 70.000 KRW đối với chương trình đại học.
- 90.000 KRW đối với chương trình sau đại học.
Mức phí này giúp đảm bảo rằng hồ sơ của sinh viên được xử lý chính xác và nhanh chóng, hỗ trợ quá trình nhập học.
2. Học phí
Học phí tại SNU được đánh giá là hợp lý so với chất lượng giảng dạy và danh tiếng quốc tế của trường. Trung bình, mỗi học kỳ sinh viên cần chi khoảng 6.000 USD, tùy thuộc vào chuyên ngành và số tín chỉ đăng ký.
SNU áp dụng hình thức thanh toán học phí hai lần mỗi năm, giúp sinh viên dễ dàng quản lý tài chính cá nhân.
3. Chương trình học bổng hấp dẫn
Đại học Quốc gia Seoul (SNU) cung cấp nhiều cơ hội học bổng dành cho sinh viên quốc tế nhằm hỗ trợ học tập và phát triển tại trường. Dưới đây là một số học bổng nổi bật dành cho sinh viên đại học:
Tên học bổng | Điều kiện | Chi tiết |
---|---|---|
Học bổng Chính phủ (KGS) | Sinh viên đăng ký chương trình Đại học hệ 4 năm | – Miễn 100% học phí trong 4 năm – Chi phí sinh hoạt: 800,000 KRW/tháng – Vé máy bay một chiều – Học phí khóa tiếng Hàn 1 năm |
Học bổng Glo-Harmony | Sinh viên quốc tế từ các nước phát triển thuộc danh sách DAC của hiệp hội ODA | – Miễn học phí tối đa 8 kỳ – Chi phí sinh hoạt: 600,000 KRW/tháng |
Học bổng Hàn Quốc Quốc tế (GKS) | Sinh viên quốc tế tự túc tài chính từ năm 1 đến năm 4 | – Yêu cầu GPA tổng và GPA kỳ trước đạt từ 80/100 trở lên – Chi phí sinh hoạt: 500,000 KRW/tháng |
Học bổng Liên đoàn Daewoong | Sinh viên quốc tế tham gia chương trình Đại học | – Trợ cấp: 2,000,000 KRW/tháng – Cơ hội trải nghiệm tại tập đoàn Daewoong hoặc ứng tuyển vào Daewoong sau khi tốt nghiệp |
Học bổng Liên đoàn Chiến tranh Hàn Quốc | Con cháu cựu chiến binh tham gia chiến tranh Hàn Quốc | – Miễn toàn bộ học phí và phí ký túc xá – Chi phí sinh hoạt: 500,000 KRW/tháng |
Khuôn viên và cơ sở vật chất hiện đại của SNU
1. Quy mô sinh viên và giảng viên
SNU hiện có hơn 27.000 sinh viên theo học, bao gồm 342 sinh viên trao đổi quốc tế và hơn 5.500 giảng viên. Đây là môi trường lý tưởng để sinh viên quốc tế hòa nhập và phát triển, đồng thời tạo ra mạng lưới kết nối rộng lớn trên toàn cầu.
2. Hệ thống cơ sở vật chất hiện đại
SNU có bốn khuôn viên chính: Gwanak, Yeongeon, Pyeongchang và Siheung. Trong đó, cơ sở Gwanak là khuôn viên chính với diện tích rộng lớn 4.109㎡ và 223 tòa nhà hiện đại.
Ký túc xá Gwanak-sa được thiết kế hiện đại với phòng đôi và các tiện ích như nhà vệ sinh công cộng, phòng giặt. Sinh viên quốc tế được hỗ trợ tối đa trong việc đăng ký ký túc xá, đảm bảo môi trường sinh hoạt thoải mái và tiện nghi.
3. Hỗ trợ dành cho sinh viên quốc tế
Sinh viên quốc tế tại SNU được hỗ trợ toàn diện từ sổ tay hướng dẫn về cuộc sống tại Hàn Quốc, các dịch vụ tư vấn học thuật đến những chương trình giao lưu văn hóa.
Xếp hạng và uy tín của Đại học Quốc gia Seoul (SNU)
1. Xếp hạng khu vực và toàn cầu
SNU luôn giữ vững vị thế dẫn đầu tại Hàn Quốc và khu vực Châu Á. Một số thành tựu nổi bật:
- Thứ 9 trong Bảng xếp hạng Đại học Châu Á (THE) năm 2019.
- Thứ 64 trong Bảng xếp hạng Đại học Thế giới (THE) năm 2019.
- Thứ 37 thế giới theo QS Rankings năm 2019.
Những con số này phản ánh không chỉ chất lượng giảng dạy mà còn cả đóng góp của SNU trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học toàn cầu.
Lý do nên chọn Đại học Quốc gia Seoul (SNU)
1. Chất lượng giáo dục hàng đầu
SNU sở hữu đội ngũ giảng viên xuất sắc và các chương trình đào tạo tiên tiến, giúp sinh viên phát triển toàn diện về tư duy và kỹ năng.
2. Học bổng và cơ hội tài chính
Các chương trình học bổng đa dạng giúp sinh viên quốc tế giảm gánh nặng tài chính và tập trung vào việc học.
3. Cơ hội nghề nghiệp rộng mở
Bằng cấp từ SNU được công nhận toàn cầu, mang lại cơ hội nghề nghiệp vượt trội trong các lĩnh vực từ kinh tế, kỹ thuật đến nghệ thuật.
Kết luận
Đại học Quốc gia Seoul không chỉ là nơi đào tạo kiến thức mà còn là cầu nối đưa sinh viên bước ra thế giới. Với danh tiếng toàn cầu, môi trường học tập hiện đại và cơ hội tài chính phong phú, SNU xứng đáng là điểm đến hàng đầu cho những ai muốn chinh phục tri thức và xây dựng sự nghiệp quốc tế. Nếu bạn đang tìm kiếm một hành trình học tập đầy ý nghĩa, Đại học Quốc gia Seoul chính là lựa chọn hoàn hảo!