Aniki là gì? Cách xưng hô anh trai trong tiếng Nhật như thế nào 2024
Aniki là gì? Anh trai tiếng Nhật là gì? So với tiếng Việt, cách xưng hô trong tiếng Nhật quả thật đơn giản hơn, dẫu vậy, để ghi nhớ cách xưng hô và sử dụng một cách thành thạo cũng cần chúng ta phải đầu tư rất nhiều thời gian.
Dưới đây, chúng tôi sẽ chia ra thành một số nhóm xưng hô cơ bản giúp việc học từ vựng tiếng Nhật của bạn trở nên nhẹ nhàng và hiệu quả hơn.
Aniki là gì?
Aniki “兄 貴” là từ xưng hô một cách thân thiện với anh trai. “兄 貴” (aniki) đôi khi được dùng để chỉ một người đàn ông lớn hơn bạn hoặc người đứng đầu một tổ chức, ngay cả khi anh ta không phải là anh trai của bạn.
Aniki (đại ca), cách xưng hô này được dùng trong băng nhóm, hoặc được những người thân thiết dùng với nghĩa trêu đùa.
Ví dụ:
私の兄貴は頼れる存在です。
Watashi no aniki wa tayoreru sonzai desu.
Anh trai tôi là một người đáng tin cậy.
兄貴にどこまでもついていきます!
Aniki ni doko made mo tsuite ikimasu!
Tôi sẽ theo anh đến bất cứ đâu, sếp!
Anh trai tiếng Nhật là gì?
Anh trai trong tiếng Nhật là 兄/あに [ani] – Anh trai.
Hoặc từ anh trai có thể thể hiện là お兄さん/おにいさん[onii san]: Anh trai
Cách xưng hô trong gia đình
Ngôi thứ 1Boku (ぼく): nghĩa là “tôi”, tuy nhiên, boku chỉ được dùng bởi các cậu con trai (các ông bố thường không dùng từ này trong khi nói chuyện).Ore (おれ) : mang nghĩa “tao”, khá suồng sã, do đó có nhiều gia đình không xưng hô theo cách này.
Dẫu vậy, một số ông bố vẫn dùng “ore” để nói chuyện với vợ hoặc con cái.Watashi (わたし): “tôi”, watashi được dùng bởi cả nam và nữ trong gia đình.Otousan (おとうさん) là bố, okaasan (おかあさん) là mẹ; bố hoặc mẹ sẽ dùng các từ này để chỉ bản thân. Để nói bố, mẹ chung thì họ có thể dùng ごりょうしん (go ryoushin- bố mẹ).Ngôi thứ 2
Xưng hô trong giao tiếp xã giao
Ngôi thứ nhất:(ore: tao). Lưu ý, khi tự xưng “ore” với người không thân thiết, rất dễ xảy ra tình huống cãi nhau vì ore mang tính suồng sã cao, thường chỉ được dùng nếu có mối quan hệ thân thiết.atashi: có tính chất điệu hơn watashi, thường được con gái sử dụng, trong tình huống thân mật.
Ngôi thứ 2Omae (mày): giống như tự xưng ore, nếu gọi người khác là “omae” cũng dễ dẫn đến cãi vã.Temae (tên này), đối phương có thể đánh bạn nếu bạn gọi họ bằng cách này.Aniki (đại ca), cách xưng hô này được dùng trong băng nhóm, hoặc được những người thân thiết dùng với nghĩa trêu đùa.Aneki (chị đại), tương tự như “anika”, nhưng dùng khi đối phương là nữ giới.
Cách xưng hô trong mối quan hệ yêu đương
Thông thường, với những cặp đôi ở Nhật, mỗi độ tuổi lại có cách xưng hô phổ biến riêng:
Với độ tuổi khoảng 20, cách xưng hô phổ biến nhất là : tên riêng + chan/ kun.Những cặp đôi độ tuổi 30 có hai cách gọi: tên riêng + chan/ kun hoặc gọi bằng nickname (ít hơn).Với những cặp đôi độ tuổi 40s, cách gọi phổ biến nhất là chỉ gọi tên (không kèm chan/ kun); ngoài ra họ cũng có thể gọi bằng “tên + san” (ít hơn cách trước).
Xưng hô ngôi thứ 3 trong tiếng Nhật
Trong cuộc đối thoại giữa hai người có thể nhắc đến đối tượng thứ ba- được gọi là ngôi thứ 3. Để nói về những người này, người ta thường gọi bằng một số cách sau:
Tên + san/ kun/ chan.Tên + chức vụ; trong trường hợp nói về một người trong công ty mình với công ty khác chỉ dùng “tên”.Tên + sama: dùng trong trường hợp lịch sự, thể hiện sự tôn trọng (dùng cho cả nam và nữ).Đối với người thân, bạn có thể dùng: haha (mẹ tôi); chichi (bố tôi), ani (anh tôi), ane (chị tôi), imouto (em gái tôi), ototo (em trai tôi) để nhắc đến họ.
Cách gọi cho bố của bạn trong gia đình
お父さん (otōsan). “お 父 さ ん” (otōsan) là một thuật ngữ tiếng Nhật thông dụng để chỉ người cha. Giống như “お 母 さ ん” (okāsan), anh ấy đôi khi được gọi là “父 ち ゃ ん” (tōchan), “父 さ ん” (tōsan), hoặc “お 父 様” (otōsama).
Thí dụ
お父さん、いつもお仕事頑張ってくれてありがとう。
Otōsan, itsumo oshigoto ganbatte kurete arigatō.
Bố, cảm ơn bố đã luôn làm việc chăm chỉ.
Thí dụ
お父様はお元気ですか?
Otōsama wa ogenki desu ka?
Cha của bạn thế nào?
おやじ (oyaji)
“お や じ” (oyaji) là một thuật ngữ dùng để chỉ người cha, và chủ yếu được sử dụng bởi nam giới. Những người gọi cha là “お や じ” (oyaji) thường gọi mẹ là “お ふ く ろ” (ofukuro).
Thí dụ
おやじ最近元気にしてる?
Oyaji saikin genki ni shiteru?
Những ngày này bố có khỏe không?
“お や じ” (oyaji) đôi khi được sử dụng để có nghĩa là “người đàn ông lớn tuổi” hơn là “cha”.
Thí dụ
彼は随分おやじになったなあ。
Kare wa zuibun oyaji ni natta nā.
Anh ấy đã trở thành một ông già.
おとん (oton)
“お と ん” (oton), giống như ”お か ん (okan), là một từ phương ngữ ở vùng Kansai của Nhật Bản được sử dụng để gọi cha.
Thí dụ
おとん、今日は何をしてたの?
Oton, kyō wa nani wo shiteta no?
Bố đã làm gì hôm nay?
パパ (papa)
“パ パ” (papa), giống như “マ マ” (mama), chủ yếu được sử dụng bởi trẻ em để gọi cha của chúng.
Thí dụ
私のパパはいつも優しい!
Watashi no papa wa itsumo yasashī!
Ba của con luôn nhẹ nhàng!
Thí dụ
君のパパはかっこいいね!
Kimi no papa wa kakkoī ne!
Bố của bạn thật tuyệt!
父 (chichi)
“父” (chichi) là một hình thức khiêm tốn của một người cha, và giống như “母” (haha), nó được dùng để chỉ cha của bạn với những người khác.
Thí dụ
父は昨年、会社を退職しました。
Chichi wa sakunen, kaisha wo taishoku shimashita.
Bố tôi đã rời công ty vào năm ngoái.
Cách gọi anh trai của bạn
兄さん (nīsan)
“兄 さ ん” (nīsan) là một trong những cách để xưng hô với anh trai.
Thí dụ
淳史兄さん、何か食べる?
Atsushi-nīsan, nani ka taberu?
Bạn muốn ăn gì không, Atsushi?
Tương tự như “兄 さ ん” (nīsan), ”お 兄 さ ん” (onīsan) đôi khi được dùng để chỉ “một người đàn ông trẻ tuổi”, ngay cả khi anh ta không phải là anh trai của bạn.
Thí dụ
ちょっとそこのお兄さん。道を教えてほしい。
Chotto soko no onīsan. Michi wo oshiete hoshī.
Này, anh bạn trẻ. Bạn có thể chỉ cho tôi cách?
お兄ちゃん (onīchan)
“お 兄 ち ゃ ん” (onīchan) là một trong những cách để xưng hô với anh trai. Nó có lẽ là một thuật ngữ quen thuộc hơn là “兄 さ ん” (nīsan). Một số người gọi anh ấy là “兄 ち ゃ ん” (nīchan).
Trên đây là thông tin về Aniki là gì? và câu trả lời anh trai tiếng nhật là gì mà Du học Aloha đã tổng hợp. Hy vọng qua nội dung trên các bạn hiểu hơn về văn hóa giao tiếp tại Nhật.