Trải nghiệm giáo dục chuẩn trường Đại học Yeungnam Hàn Quốc
Trường Đại học Yeungnam Hàn Quốc là một trong 10 trường đại học quốc tế hàng đầu châu Á có chất lượng giáo dục phát triển mạnh mẽ, thay đổi hệ giáo dục của thiên niên kỷ mới. Cùng Aloha tìm hiểu chi tiết trường học trong bài viết dưới đây!
1. Tổng quan về trường Đại học Yeungnam Hàn Quốc
Trường Đại học Yeungnam có tên tiếng Hàn là 영남대학교, tiếng Anh là Yeungnam University, được thành lập năm 1967. Đây là một ngôi trường tư thục dành cho sinh viên theo học, tọa lạc tại 280 Daehak-ro, Gyeongsan-si, Gyeongsangbuk-do, Hàn Quốc – gần với thành phố lớn Daegu.
Vị trí đắc địa trên vô cùng thuận tiện cho các bạn sinh viên di chuyển, chỉ mất 25 phút đi bằng taxi từ sân bay Daegu, 30 phút đi bằng taxi từ ga Dongdaegu, 5 phút từ ga Gyeonsan. Đặc biệt, tại địa điểm này có line 2 tàu điện ngầm đi thẳng đến ga Yeungnam University, sinh viên dễ dàng ghé chơi hoặc đi du lịch tại thành phố biển Busan chỉ mất khoảng 1 giờ để di chuyển.
Đại học Yeungnam là sự sáp nhập của hai trường đại học tư thực Taegu và Chunggu, có những bước phát triển đáng kể trong việc nâng cao chất lượng giáo dục và nghiên cứu. Sau hơn 50 năm thành lập và không ngừng cải thiện chất lượng đào tạo, Yeungnam University đã đạt được những thành tích nổi bật đáng giá:
- Nằm trong TOP 200 các trường Đại học tại châu Á (QS World University Rankings 2023) có chất lượng đào tạo tốt.
- Xếp hạng thứ 18 Bảng xếp hạng Best Global University in South Korea (2022).
- Đứng TOP đầu danh sách trường Đại học tại Gyeongsan, xếp hạng 22 các trường Đại học tại Hàn Quốc (EduRank 2022).
2. Điều kiện tuyển sinh trường Đại học Yeungnam Hàn Quốc
Điều kiện tuyển sinh vào Trường Đại học Yeungnam (Yeungnam University) ở Hàn Quốc khác nhau tùy thuộc vào chương trình và cấp độ học (đại học hay sau đại học), cụ thể:
Điều kiện hệ Đại học
- Sinh viên và phụ huynh mang quốc tịch nước ngoài (Không phải Hàn Quốc).
- Yêu cầu trình độ TOPIK 2 trở lên / hoặc có bằng chứng nhận YU TOPIK (Bằng của riêng trường Yeungnam yêu cầu).
- Sinh viên đã tốt nghiệp THPT / hoặc hoàn thành hệ THPT trở lên tại Viện Ngôn ngữ tiếng Hàn của các trường Đại học Hàn Quốc.
Điều kiện hệ Cao học
- Sinh viên và phụ huynh mang quốc tịch nước ngoài (Không phải Hàn Quốc).
- Yêu cầu trình độ TOPIK 3 trở lên.
- Sinh viên đã tốt nghiệp hệ cử nhân trong nước hoặc nước ngoài.
3. Chương trình đào tạo tại trường Đại học Yeungnam Hàn Quốc
Trường Yeungnam Hàn Quốc cung cấp đa dạng các chương trình đào tạo tại bậc đại học và sau đại học và hệ tiếng Hàn riêng. Trường đào tạo đa dạng ngành học: Khoa học xã hội, nhân văn, kỹ thuật, kinh doanh, y học và nghệ thuật. Để nắm bắt rõ hơn thông tin về từng hệ đào tạo của Yeungnam University, bạn hãy theo dõi các nội dung dưới đây.
3.1. Hệ học tiếng Hàn Yeungnam University
Chương trình học tiếng Hàn tại Đại học Yeungnam là một phần quan trọng của các chương trình dành cho du học sinh quốc tế. Chương trình học này không chỉ cung cấp kiến thức ngôn ngữ mà còn mang đến những trải nghiệm văn hóa và xã hội độc đáo, giúp sinh viên quốc tế có thể hòa nhập và phát triển toàn diện hơn.
3.1.1. Chương trình đào tạo
Cấp độ | Mục tiêu cốt lõi | Nội dung học |
Cấp 1 |
|
|
Cấp 2 |
|
|
Cấp 3 |
|
|
Cấp 4 |
|
|
Cấp 5 |
|
|
Cấp 6 |
|
3.1.2. Học phí
Phí tuyển sinh | 50,000 KRW |
Học phí chính thức | 5,200,000 KRW/năm |
Phí ký túc xá | 780,000 KRW/1 kỳ (phòng 2 người) |
3.2. Hệ đại học Yeungnam University
Việc theo học hệ đại học tại Yeungnam University mang đến nhiều lợi ích toàn diện, từ chất lượng giáo dục, cơ sở vật chất hiện đại, đến môi trường học tập quốc tế và cơ hội phát triển nghề nghiệp. Đây là một lựa chọn lý tưởng cho sinh viên, du học sinh mong muốn có một nền giáo dục chất lượng cao và trải nghiệm học tập đa dạng.
3.2.1. Ngành đào tạo – Học phí
Phí nhập học: 712,800 KRW | ||
Khoa | Chuyên ngành | Học phí |
Xã hội – Nhân văn |
|
2,913,000 KRW |
Khoa học tự nhiên |
|
4,075,000 KRW |
Kỹ thuật |
|
4,075,000 KRW |
Kỹ thuật IT & cơ khí |
|
4,075,000 KRW |
Kiến trúc |
|
2,913,000 KRW |
Hành chính chính trị |
|
2,913,000 KRW |
Kinh tế thương mại |
|
2,913,000 KRW |
Quản trị kinh doanh |
|
|
Khoa học & Đời sống ứng dụng |
|
2,913,000 KRW |
Khoa học đời sống |
|
2,913,000 KRW |
Thiết kế & Mỹ thuật |
|
4,514,000 KRW |
Âm nhạc |
|
4,514,000 KRW |
3.2.2. Học bổng
Phân loại | Học bổng (1 kỳ) | Điều kiện |
Sinh viên mới | 100% học phí | TOPIK 5 / 6 |
70% học phí | TOPIK 4 | |
50% học phí | Có bằng chứng nhận tiếng Hàn hoặc Anh | |
Sinh viên đang theo học | 100% học phí | TOPIK 4 trở lên & GPA 4.3~4.5 |
70% học phí | TOPIK 4 trở lên & GPA 4.0~4.3 | |
50% học phí | GPA 4.0 trở lên không có TOPIK / Hoặc GPA 3.0 ~ 4.0 | |
30% học phí | GPA 2.5~3.0 | |
Học bổng thành tích học tập xuất sắc | 250,000 KRW – 400,000 KRW trên 1 học kỳ (4 tháng) | Sinh viên hệ đại học có TOPIK cấp 4 và GPA trên 2.5 |
3.3. Hệ cao học Yeungnam University
Hệ cao học Yeungnam University được thiết kế kỹ lưỡng bởi đội ngũ giảng viên và chuyên gia hàng đầu trong ngành. Hệ đào tạo luôn được cập nhật những xu hướng và nghiên cứu mới nhất trong từng lĩnh vực. Trường sở hữu nhiều trung tâm nghiên cứu chuyên sâu và các dự án nghiên cứu được tài trợ, giúp sinh viên có cơ hội tham gia vào hoạt động nghiên cứu thực tiễn.
3.3.1. Chương trình đào tạo
Khoa | Chuyên ngành | Thạc sĩ | Tiến sĩ |
Nhân văn – Khoa học xã hội |
|
✓ | |
|
✓ | ✓ | |
Luật |
|
✓ | ✓ |
Khoa học tự nhiên
|
|
✓ | ✓ |
|
✓ | ||
Kỹ thuật
|
|
✓ | ✓ |
|
✓ | ||
Mỹ thuật / Giáo dục thể chất
|
|
✓ | ✓ |
|
✓ | ||
Y |
|
✓ | ✓ |
Nghiên cứu liên ngành
|
|
✓ | ✓ |
|
✓ | ||
|
✓ |
3.3.2. Học phí
Phí đăng ký: 100,000 KRW | ||
Phí nhập học 796,000 KRW | ||
Khoa | Học phí Thạc sĩ (1 kỳ) | Học phí Tiến sĩ (1 kỳ) |
Nhân văn – Khoa học xã hội | 3,476,000 KRW | 4,172,000 KRW |
Toán & Thống kê | 4,172,000 KRW | 5,002,000 KRW |
Khoa học Tự nhiên, Giáo dục Thể chất & Kỹ thuật | 4,866,000 KRW | 5,838,000 KRW |
Nghệ thuật | 5,388,000 KRW | 6,466,000 KRW |
Dược | 5,460,000 KRW | 6,550,000 KRW |
Y | 6,574,000 KRW | 7,890,000 KRW |
3.3.3. Học bổng
Học bổng | Điều kiện |
100% học phí | Có số điểm bằng hoặc cao hơn với 1 trong các bằng cấp dưới đây:
|
70% học phí | Có số điểm bằng hoặc cao hơn với 1 trong các bằng cấp dưới đây:
|
50% học phí | Có số điểm bằng hoặc cao hơn với 1 trong các bằng cấp dưới đây:
|
30% học phí |
|
4. Ký túc xá trường Đại học Yeungnam Hàn Quốc
Tất cả du học sinh nước ngoài đều bắt buộc phải ở ký túc xá trong vòng 01 năm kể từ ngày đăng ký nhập học tại đại học Yeungnam.
Loại phòng | Chi phí | Đặt cọc | Tiền ăn (tự chọn) |
KTX Gyeongbuk Global Exchange Center | 800,000 KRW/ 6 tháng
2 người/ phòng |
100,000 KRW | 701,490 KRW/ 4 tháng |
KTX trường Đại học Yeungnam | 582,200 KRW/ 4 tháng | – |
5. Aloha – Sự lựa chọn đáng tin cậy cho giấc mơ du học Hàn Quốc
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này, Aloha đã giúp hàng ngàn sinh viên Việt Nam thực hiện giấc mơ du học, mang lại những trải nghiệm học tập và sinh sống tuyệt vời tại xứ sở kim chi. Nếu bạn có nhu cầu học tập và làm việc tại Hàn Quốc liên hệ Aloha tư vấn ngay nhé! Chúng tôi có đội ngũ tư vấn viên tận tâm, chuyên nghiệp, đảm bảo luôn mang lại những giá trị tốt nhất cho các bạn trẻ Việt Nam.
Thông tin liên hệ
Công ty TNHH Du học và cung ứng nhân lực Aloha
Địa chỉ: Số 42 Hàm Nghi, P.Cầu Diễn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Email: aloha.edu.vn@gmail.com
Điện thoại: 0242.2679.888
Hotline: 0979.695.983