• 0973.344.828 -
  • aloha.edu.vn@gmail.com

Trải nghiệm giáo dục chuẩn trường Đại học Yeungnam Hàn Quốc

Trường Đại học Yeungnam Hàn Quốc là một trong 10 trường đại học quốc tế hàng đầu châu Á có chất lượng giáo dục phát triển mạnh mẽ, thay đổi hệ giáo dục của thiên niên kỷ mới. Cùng Aloha tìm hiểu chi tiết trường học trong bài viết dưới đây!

1. Tổng quan về trường Đại học Yeungnam Hàn Quốc

Trường Đại học Yeungnam có tên tiếng Hàn là 영남대학교, tiếng Anh là Yeungnam University, được thành lập năm 1967. Đây là một ngôi trường tư thục dành cho sinh viên theo học, tọa lạc tại 280 Daehak-ro, Gyeongsan-si, Gyeongsangbuk-do, Hàn Quốc – gần với thành phố lớn Daegu.

Vị trí đắc địa trên vô cùng thuận tiện cho các bạn sinh viên di chuyển, chỉ mất 25 phút đi bằng taxi từ sân bay Daegu, 30 phút đi bằng taxi từ ga Dongdaegu, 5 phút từ ga Gyeonsan. Đặc biệt, tại địa điểm này có line 2 tàu điện ngầm đi thẳng đến ga Yeungnam University, sinh viên dễ dàng ghé chơi hoặc đi du lịch tại thành phố biển Busan chỉ mất khoảng 1 giờ để di chuyển. 

Đại học Yeungnam là sự sáp nhập của hai trường đại học tư thực Taegu và Chunggu, có những bước phát triển đáng kể trong việc nâng cao chất lượng giáo dục và nghiên cứu. Sau hơn 50 năm thành lập và không ngừng cải thiện chất lượng đào tạo, Yeungnam University đã đạt được những thành tích nổi bật đáng giá:

  • Nằm trong TOP 200 các trường Đại học tại châu Á (QS World University Rankings 2023) có chất lượng đào tạo tốt.
  • Xếp hạng thứ 18 Bảng xếp hạng Best Global University in South Korea (2022).
  • Đứng TOP đầu danh sách trường Đại học tại Gyeongsan, xếp hạng 22 các trường Đại học tại Hàn Quốc (EduRank 2022).

2. Điều kiện tuyển sinh trường Đại học Yeungnam Hàn Quốc

Điều kiện tuyển sinh vào Trường Đại học Yeungnam (Yeungnam University) ở Hàn Quốc khác nhau tùy thuộc vào chương trình và cấp độ học (đại học hay sau đại học), cụ thể:

Điều kiện hệ Đại học

  • Sinh viên và phụ huynh mang quốc tịch nước ngoài (Không phải Hàn Quốc).
  • Yêu cầu trình độ TOPIK 2 trở lên / hoặc có bằng chứng nhận YU TOPIK (Bằng của riêng trường Yeungnam yêu cầu).
  • Sinh viên đã tốt nghiệp THPT / hoặc hoàn thành hệ THPT trở lên tại Viện Ngôn ngữ tiếng Hàn của các trường Đại học Hàn Quốc. 

Điều kiện hệ Cao học

  • Sinh viên và phụ huynh mang quốc tịch nước ngoài (Không phải Hàn Quốc).
  • Yêu cầu trình độ TOPIK 3 trở lên. 
  • Sinh viên đã tốt nghiệp hệ cử nhân trong nước hoặc nước ngoài. 

3. Chương trình đào tạo tại trường Đại học Yeungnam Hàn Quốc

Trường Yeungnam Hàn Quốc cung cấp đa dạng các chương trình đào tạo tại bậc đại học và sau đại học và hệ tiếng Hàn riêng. Trường đào tạo đa dạng ngành học: Khoa học xã hội, nhân văn, kỹ thuật, kinh doanh, y học và nghệ thuật. Để nắm bắt rõ hơn thông tin về từng hệ đào tạo của Yeungnam University, bạn hãy theo dõi các nội dung dưới đây.

3.1. Hệ học tiếng Hàn Yeungnam University

Chương trình học tiếng Hàn tại Đại học Yeungnam là một phần quan trọng của các chương trình dành cho du học sinh quốc tế. Chương trình học này không chỉ cung cấp kiến thức ngôn ngữ mà còn mang đến những trải nghiệm văn hóa và xã hội độc đáo, giúp sinh viên quốc tế có thể hòa nhập và phát triển toàn diện hơn.

3.1.1. Chương trình đào tạo

Cấp độ Mục tiêu cốt lõi Nội dung học
Cấp 1
  • Bày tỏ và ủng hộ một ý kiến
  • Đặt câu hỏi và yêu cầu thông tin
  • So sánh/đối chiếu các chủ đề, kinh nghiệm và quan điểm
  • Giải thích một quy trình, kể một câu chuyện có một trình tự sắp xếp cụ thể
  • Phân biệt rõ ràng giữa các khung thời gian trong quá khứ, hiện tại và tương lai
  • Bày tỏ và ủng hộ một ý kiến
  • Đặt câu hỏi và yêu cầu thông tin
Cấp 2
  • Làm thế nào để cung cấp thông tin
  • Hiểu các câu hỏi và yêu cầu đơn giản
Cấp 3
  • Hiểu các bài thuyết trình dài hơn và kể lại bằng những từ ngữ của riêng mình
  • Thuyết trình ngắn trong lớp
Cấp 4
  • Theo dõi và ghi chú các bài thuyết trình trong lớp
  • Thực hiện các cuộc trò chuyện điện thoại kinh doanh và xã hội
Cấp 5
  • Theo dõi và tham gia vào các cuộc trò chuyện trong và ngoài lớp, gặp trực tiếp và qua điện thoại
Cấp 6
  • Hiểu các chương trình phát thanh
  • Tham gia tranh luận học thuật

3.1.2. Học phí

Phí tuyển sinh 50,000 KRW
Học phí chính thức 5,200,000 KRW/năm
Phí ký túc xá 780,000 KRW/1 kỳ (phòng 2 người)

3.2. Hệ đại học Yeungnam University

Việc theo học hệ đại học tại Yeungnam University mang đến nhiều lợi ích toàn diện, từ chất lượng giáo dục, cơ sở vật chất hiện đại, đến môi trường học tập quốc tế và cơ hội phát triển nghề nghiệp. Đây là một lựa chọn lý tưởng cho sinh viên, du học sinh mong muốn có một nền giáo dục chất lượng cao và trải nghiệm học tập đa dạng.

3.2.1. Ngành đào tạo – Học phí

Phí nhập học: 712,800 KRW
Khoa Chuyên ngành Học phí
Xã hội – Nhân văn
  • Văn học và ngôn ngữ Hàn
  • Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
  • Văn học và ngôn ngữ Nhật
  • Văn học và ngôn ngữ Anh
  • Ngôn ngữ văn hóa châu Âu (Văn hóa Pháp, Ngôn ngữ văn học Đức)
  • Triết học
  • Lịch sử
  • Văn hóa nhân loại
  • Tâm lý học
  • Xã hội học
  • Truyền thông
2,913,000 KRW
Khoa học tự nhiên
  • Toán
  • Thống kê
  • Vật lý
  • Hóa sinh
  • Sinh học
4,075,000 KRW
Kỹ thuật
  • Kỹ thuật xây dựng
  • Kỹ thuật môi trường
  • Kỹ thuật đô thị
  • Vật liệu mới
  • Công nghệ hóa (Vật liệu phân tử cao, Vật liệu sinh học, Hệ thống công nghệ hóa, Công nghệ hóa học tổng hợp, Công nghệ năng lượng)
  • Công nghệ sợi
4,075,000 KRW
Kỹ thuật IT & cơ khí
  • Kỹ thuật cơ khí (Hệ thống cơ khí, Thiết lập máy móc, Máy móc hiện đại)
  • Kỹ thuật điện khí
  • Kỹ thuật điện tử
  • Kỹ thuật máy tính
  • Kỹ thuật và Truyền thông thông tin
  • Kỹ thuật xe hơi
  • Kỹ thuật robot máy
4,075,000 KRW
Kiến trúc
  • Kiến trúc
2,913,000 KRW
Hành chính chính trị
  • Chính trị & Ngoại giao
  • Hành chính công
  • Hợp tác Quốc tế và Phát triển nông thôn mới
2,913,000 KRW
Kinh tế thương mại
  • Kinh tế & tài chính
  • Thương mại
2,913,000 KRW
Quản trị kinh doanh
  • Quản trị kinh doanh
  • Kế toán & Thuế
Khoa học & Đời sống ứng dụng
  • Kinh tế thực phẩm
  • Sinh học cây trồng
  • Tài nguyên rừng & Trồng rừng
  • Công nghệ thực phẩm
  • Công nghệ sinh học
  • Y sinh học
2,913,000 KRW
Khoa học đời sống
  • Gia đình học
  • Công nghệ thực phẩm
  • Thể dục
  • Thời trang
2,913,000 KRW
Thiết kế & Mỹ thuật
  • Mỹ thuật (Hội họa, Vẽ truyền thần)
  • Thiết kế trực quan
  • Thiết kế công nghiệp
  • Thiết kế sản phẩm sinh hoạt
4,514,000 KRW
Âm nhạc
  • Âm nhạc
  • Thanh nhạc
  • Nhạc cụ
4,514,000 KRW

3.2.2. Học bổng

Phân loại Học bổng (1 kỳ) Điều kiện
Sinh viên mới 100% học phí TOPIK 5 / 6
70% học phí TOPIK 4
50% học phí Có bằng chứng nhận tiếng Hàn hoặc Anh
Sinh viên đang theo học 100% học phí TOPIK 4 trở lên & GPA 4.3~4.5
70% học phí TOPIK 4 trở lên & GPA 4.0~4.3
50% học phí GPA 4.0 trở lên không có TOPIK / Hoặc GPA 3.0 ~ 4.0
30% học phí GPA 2.5~3.0
Học bổng thành tích học tập xuất sắc 250,000 KRW – 400,000 KRW trên 1 học kỳ (4 tháng) Sinh viên hệ đại học có TOPIK cấp 4 và GPA trên 2.5

3.3. Hệ cao học Yeungnam University

Hệ cao học Yeungnam University được thiết kế kỹ lưỡng bởi đội ngũ giảng viên và chuyên gia hàng đầu trong ngành. Hệ đào tạo luôn được cập nhật những xu hướng và nghiên cứu mới nhất trong từng lĩnh vực. Trường sở hữu nhiều trung tâm nghiên cứu chuyên sâu và các dự án nghiên cứu được tài trợ, giúp sinh viên có cơ hội tham gia vào hoạt động nghiên cứu thực tiễn.

3.3.1. Chương trình đào tạo

Khoa Chuyên ngành Thạc sĩ Tiến sĩ
 

Nhân văn – Khoa học xã hội

  • Văn học và ngôn ngữ Pháp
  • Văn học và ngôn ngữ Đức
 
  • Văn học và ngôn ngữ Hàn
  • Văn học và ngôn ngữ Trung
  • Văn học và ngôn ngữ Nhật
  • Văn học và ngôn ngữ Anh
  • Triết học
  • Lịch sử
  • Văn hóa nhân loại
  • Tâm lý học
  • Xã hội học
  • Truyền thông đa phương tiện
  • Phương tiện kỹ thuật số và Truyền thông
  • Khoa học chính trị & Ngoại giao
  • Hành chính công
  • Quản lý phát triển và Hành chính Phúc lợi
  • Kinh tế & Kinh doanh quốc tế
  • Quản trị kinh doanh
  • Kế toán & Thuế
  • Kinh tế tài nguyên & thực phẩm
  • Sư phạm
  • Sư phạm Ngôn ngữ Hàn
  • Sư phạm mầm non
  • Lịch sử Nghệ thuật và Thẩm mỹ
Luật
  • Luật công
  • Luật tư
Khoa học tự nhiên

 

  • Toán
  • Thống kê
  • Vật lý
  • Hóa học
  • Hóa sinh
  • Khoa học đời sống
  • Dược
  • Khoa học làm vườn
  • Tài nguyên rừng
  • Khoa học thực phẩm
  • Công nghệ sinh học
  • Công nghệ sinh học y học
  • Công nghệ sinh học & Vi sinh học ứng dụng
  • Hộ gia đình học
  • Thực phẩm & Dinh dưỡng
  • May mặc & Thời trang
  • Sư phạm Toán
 
Kỹ thuật

 

  • Kỹ thuật dân dụng
  • Kỹ thuật môi trường
  • Kỹ thuật & Quy hoạch đô thị
  • Kỹ thuật & Khoa học vật liệu
  • Kỹ thuật hóa học
  • Kỹ thuật hệ thống sợi
  • Kỹ thuật cơ khí
  • Kỹ thuật điện tử
  • Kỹ thuật điện
  • Kỹ thuật máy tính
  • Kỹ thuật và Truyền thông thông tin
  • Kiến trúc
  • Kiến trúc cảnh quan
  • Kỹ thuật xe hơi
 
Mỹ thuật / Giáo dục thể chất

 

  • Động lực học
  • Thiết kế truyền thông thị giác
  • Hội họa
  • Trans-art
  • Thiết kế tương tác công nghiệp
  • Thiết kế sản phẩm sinh hoạt
  • Soạn nhạc
  • Âm nhạc Hàn Quốc
  • Thanh nhạc
  • Nhạc cụ
Y
  • Khoa học y học
Nghiên cứu liên ngành

 

 

  • Nghiên cứu Hàn Quốc
  • Sư phạm ngôn ngữ Hàn là ngôn ngữ hai
  • Kinh doanh toàn cầu
  • Đọc – Viết
  • Kinh doanh hội tụ kỹ thuật số
  • Phong trào cộng đồng mới (Saemaul) & Phát triển quốc tế
  • Nghiên cứu Văn hóa Đông Á
  • Nghiên cứu dịch thuật
  • Đổi mới công nghệ & Doanh nghiệp
  • Kỹ thuật y sinh
  • Lãnh đạo của Phụ nữ Hàn Quốc
  • Nghệ thuật trình diễn vũ đạo
 
  • Y tế công cộng
  • Nghiên cứu âm nhạc
 

3.3.2. Học phí

Phí đăng ký: 100,000 KRW
Phí nhập học 796,000 KRW
Khoa Học phí Thạc sĩ (1 kỳ) Học phí Tiến sĩ (1 kỳ)
Nhân văn – Khoa học xã hội 3,476,000 KRW 4,172,000 KRW
Toán & Thống kê 4,172,000 KRW 5,002,000 KRW
Khoa học Tự nhiên, Giáo dục Thể chất & Kỹ thuật 4,866,000 KRW 5,838,000 KRW
Nghệ thuật 5,388,000 KRW 6,466,000 KRW
Dược 5,460,000 KRW 6,550,000 KRW
Y 6,574,000 KRW 7,890,000 KRW

3.3.3. Học bổng

Học bổng Điều kiện
100% học phí Có số điểm bằng hoặc cao hơn với 1 trong các bằng cấp dưới đây:

  • IELTS 7.0
  • TOEIC 800
  • TOEFL (iBT 95, CBT 240, PBT 590)
  • TEPS 700 – NEW TEPS 386
70% học phí Có số điểm bằng hoặc cao hơn với 1 trong các bằng cấp dưới đây:

  • IELTS 6.0
  • TOEIC 700
  • TOEFL (iBT 80, CBT 210, PBT 550)
  • TEPS 600 – NEW TEPS 327
50% học phí Có số điểm bằng hoặc cao hơn với 1 trong các bằng cấp dưới đây:

  • IELTS 5.5
  • TOEIC 650
  • TOEFL (iBT 61, CBT 173, PBT 500)
  • TEPS 550 – NEW TEPS 297
  • KLAT 5 hoặc 6
  • TOPIK 5 hoặc 6
30% học phí
  • KLAT 5 hoặc 6
  • TOPIK 5 hoặc 6

4. Ký túc xá trường Đại học Yeungnam Hàn Quốc

Tất cả du học sinh nước ngoài đều bắt buộc phải ở ký túc xá trong vòng 01 năm kể từ ngày đăng ký nhập học tại đại học Yeungnam. 

Loại phòng Chi phí Đặt cọc Tiền ăn (tự chọn)
KTX Gyeongbuk Global Exchange Center 800,000 KRW/ 6 tháng

2 người/ phòng

100,000 KRW 701,490 KRW/ 4 tháng
KTX trường Đại học Yeungnam 582,200 KRW/ 4 tháng

5. Aloha – Sự lựa chọn đáng tin cậy cho giấc mơ du học Hàn Quốc

Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này, Aloha đã giúp hàng ngàn sinh viên Việt Nam thực hiện giấc mơ du học, mang lại những trải nghiệm học tập và sinh sống tuyệt vời tại xứ sở kim chi. Nếu bạn có nhu cầu học tập và làm việc tại Hàn Quốc liên hệ Aloha tư vấn ngay nhé! Chúng tôi có đội ngũ tư vấn viên tận tâm, chuyên nghiệp, đảm bảo luôn mang lại những giá trị tốt nhất cho các bạn trẻ Việt Nam.

Thông tin liên hệ

Công ty TNHH Du học và cung ứng nhân lực Aloha

Địa chỉ: Số 42 Hàm Nghi, P.Cầu Diễn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội

Email: aloha.edu.vn@gmail.com

Điện thoại: 0242.2679.888

Hotline: 0979.695.983

© Copyright 2023 Aloha