Khám phá điểm nổi bật trường Đại học Quốc gia Kyungpook Hàn Quốc
Trường Đại học Quốc gia Kyungpook ở Hàn Quốc với môi trường học tập tiên tiến và các cơ sở vật chất hiện đại, đã thu hút lượng lớn sinh viên từ khắp nơi trên thế giới đến học tập. Khám phá trường học cùng Aloha ngay sau đây!
1. Tổng quan về trường Đại học Quốc gia Kyungpook Hàn Quốc
Trường Đại học Quốc gia Kyungpook trong tiếng Hàn là 경북대학교, trong tiếng Anh là Kyungpook National University. Trường học thành lập năm 1946, gồm 2 cơ sở Daegu Main Campus – 80 Daehakro, Bukgu, Daegu, Hàn Quốc và Sangju Campus – 2559, Gyeongsang-daero, Sangju-si, Gyeongsangbuk-do, Hàn Quốc. Đại học công lập Kyungpook có khoảng 38.616 sinh viên và mức học phí mỗi năm là 5.200.000 KRW/năm.
Trường Kyungpook là một trong 3 trường Đại học Quốc gia có chất lượng hàng đầu Hàn Quốc với tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp được tuyển dụng cao nhất trong khối Đại học Quốc gia xứ kim chi. Đặc biệt, đại học vinh dự được Bộ Giáo dục Hàn Quốc trao tặng chứng nhận IEQAS (Hệ thống đảm bảo chất lượng giáo dục quốc tế) trong 5 năm liên tiếp.
Tiền thân của Đại học Kyungpook là Đại học sư phạm Daegu, Đại học y Daegu và Đại học nông nghiệp Daegu hợp thành. Năm 1953, trường chính thức trở thành trường đại học tổng hợp quốc lập sau khi thành lập học viện văn học nghệ thuật. Kyungpook nổi tiếng không chỉ với bề dày lịch sử lâu đời mà còn bởi nền văn hóa và giáo dục tốt. Mỗi năm trường đào tạo hàng nghìn sinh viên ưu tú.
Trường được mệnh danh là “đất học” cho bạn bè quốc tế cũng như trong nước với những thành tựu nổi bật:
- 5 Năm liên tiếp được Bộ Giáo dục Hàn Quốc trao tặng chứng nhận IEQAS (Hệ thống đảm bảo chất lượng giáo dục quốc tế).
- Đứng thứ 6/30 toàn quốc khối trường đại học trong nước nổi tiếng là cái nôi của những giám đốc kinh doanh đại tài (Năm 2018).
- Lọt vào “Xếp hạng Leiden” (dẫn đầu 1% tỷ lệ) ở vị trí số 1 trong số các trường đại học quốc gia và thứ 8 tại Hàn Quốc trong lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn (Năm 2018).
- Xếp số 1 “US News & World Report” trong số các trường đại học quốc gia, thứ 10 tại Hàn Quốc, thứ 5 tại Hàn Quốc trong lĩnh vực nông nghiệp và vật lý trong lĩnh vực “Các trường đại học toàn cầu tốt nhất”, xếp thứ 121 trên thế giới trong lĩnh vực “Danh tiếng nghiên cứu địa phương”, đứng thứ 233 trên thế giới trong lĩnh vực “Nghiên cứu hợp tác quốc tế” (Năm 2018).
- Xếp vị trí số 1 các trường đại học quốc gia tại Hàn Quốc của CWUR (Trung tâm Đại học Thế giới Xếp hạng) (Năm 2017).
- Nằm vị trí số 1 trong số các trường đại học quốc gia tại Hàn Quốc và được xếp hạng trong top 500 trường đại học trên thế giới (Năm 2017).
2. Điều kiện tuyển sinh trường Đại học Quốc gia Kyungpook
Dưới đây là một số điều kiện bắt buộc bạn cần thỏa mãn với từng hệ đào tạo:
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ |
Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học | ✓ | ✓ | ✓ |
Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc | ✓ | ✓ | ✓ |
Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ |
Điểm GPA 3 năm THPT > 6.0 | ✓ | ✓ | ✓ |
Đã có TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên | ✓ | ✓ | |
Đã có bằng Cử nhân và đã có TOPIK 4 | ✓ |
3. Chương trình đào tạo tại Trường Đại học Quốc gia Kyungpook Hàn Quốc
3.1. Chương trình tiếng Hàn
3.1.1. Thông tin khóa học
Kỳ học | Thành tiền |
Phí nhập học | 70.000 won |
Học phí | 5,200,000 KRW (chưa bao gồm phí tài liệu) |
Bảo hiểm sức khỏe | 100,000 KRW/ năm |
3.1.2. Chương trình đào tạo
Cấp độ | Quá trình |
Cấp 1 (Sơ cấp) |
|
Cấp 2 (Sơ – Trung cấp) |
|
Cấp 3 (Trung cấp) |
|
Cấp 4 (Trung – Cao cấp) |
|
Cấp 5 (Cao cấp) |
|
Cấp 6 (Chuẩn bị lên Đại học hoặc Cao học) |
|
3.2. Chương trình đại học
3.2.1. Chuyên ngành và học phí
Phí đăng ký Online: 80,000 KRW | |||
Khoa | Chuyên ngành | Điều kiện | Học phí/ kỳ |
CƠ SỞ DAEGU | |||
Nhân văn | Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc
Ngôn ngữ và Văn học Anh Sử học Triết học Ngôn ngữ và Văn học Pháp Ngôn ngữ và Văn học Đức Ngôn ngữ và Văn học Trung Quốc Ngôn ngữ và Văn học Nhật Bản Ngôn ngữ và Văn học Nga Hán văn |
TOPIK 4 trở lên | 1.981.000 won |
Khoa học Xã hội | Chính trị ngoại giao
Thư viện và Khoa học thông tin Tâm lý học Phúc lợi xã hội Quan hệ công chúng đa phương tiện |
TOPIK 4 trở lên | 2.019.000 won |
Xã hội học
Địa lý học |
TOPIK 3 trở lên | ||
Khoa học Tự nhiên | Toán học
Vật lý Hóa học Khoa học Sinh học (chuyên ngành Công nghệ sinh học) Khoa học Hệ thống địa cầu Kha học sinh học (chuyên ngành Sinh vật học) Thống kê |
TOPIK 3 trở lên | 2.379.000 won |
Kinh tế | Quản trị kinh doanh | TOPIK 4 trở lên | 1.954.000 KRW |
Kinh tế thông thương | TOPIK 3 trở lên | ||
Kỹ thuật | Khoa học kỹ thuật và vật liệu mới
Kỹ thuật cơ khí Kiến trúc (chuyên ngành Kiến trúc) Kiến khúc (chuyên ngành Kỹ thuật Kiến trúc) Kỹ thuật xây dựng cầu đường Hóa học ứng dụng Kỹ thuật hóa học Công nghệ phân tử Công nghệ dệt may Công nghệ môi trường Công nghệ năng lượng |
TOPIK 3 trở lên | 2.531.000 won |
Kỹ thuật | Kỹ thuật điện tử
Kỹ thuật điện tử (Chuyên ngành trí tuệ nhân tạo) Khoa học máy tính (Chuyên ngành phần mềm Platform, Chuyên ngành Khoa học dữ liệu) Khoa học máy tính (Chuyên ngành máy tính trí tuệ nhân tạo) Khoa học máy tính(Chuyên ngành tích hợp ứng dụng toàn cầu) Kỹ thuật điện |
TOPIK 3 trở lên | 2.531.000 won |
Nông nghiệp và Khoa học Đời sống | Khoa học sinh học ứng dụng
Y học thực vật Công nghệ thực phẩm Khoa học làm vườn Khoa học lâm nghiệp và cảnh quan Khoa học sợi và vật liệu Đất nông nghiệp và công nghệ công Kinh tế tài nguyên lương thực |
TOPIK 3 trở lên | 2.379.000 won |
Nghệ thuật | Âm nhạc
Nhạc truyền thống Âm nhạc Thiết kế Mỹ thuật (2,670,000 KRW) |
TOPIK 3 trở lên | 2.610.000 won |
Sư phạm | Sư phạm Lịch sử | TOPIK 3 trở lên | 1.981.000 won |
Khoa học Đời sống | Nghiên cứu trẻ em
May mặc Dinh dưỡng thực phẩm |
TOPIK 3 trở lên | 2.379.000 won |
Hành chính công vụ | Hành chính | TOPIK 3 trở lên | 1.954.000 KRW |
CƠ SỞ SANGJU |
|||
Môi trường sinh thái | Bảo vệ hệ sinh thái rừng
Tài nguyên thực vật Khoa học sinh vật côn trùng Chăn nuôi gia súc Khoa học sinh vật động vật Động vật đặc thù/ Ngựa Du lịch Thể dục |
TOPIK 3 trở lên | 2.379.000 won |
Khoa học Kỹ thuật | Công nghệ phòng chống thiên tai và kiến thiết
Công nghệ môi trường an toàn Công nghệ cơ khí tinh xảo Công nghệ ô tô Phần mềm Công nghệ hóa học năng lượng vật liệu mới Công nghiệp dịch vụ thực phẩm ăn uống Hệ thống thông tin định vị Công nghệ công trường hiện đại Thiết kế thời trang may mặc (Chuyên ngành công nghệ may mặc) Thiết kế thời trang may mặc (Chuyên ngành Thiết kế thời |
TOPIK 3 trở lên | 2.531.000 won |
3.2.2. Học bổng đại học
Phân loại | Điều kiện | Mức học bổng |
Học viên đang theo học tại Viện Ngôn ngữ ĐHQG Kyungpook | Học viên đã hoàn thành 2 học kỳ trở lên tại Viện ngôn ngữ ĐHQG Kyungpook | Giảm 16 – 20% học phí kỳ đầu |
Học bổng TOPIK | Dành sinh viên mới nhập học | TOPIK 3: 20% học kỳ đầu tiên
TOPIK 4: 40 ~ 42% học kỳ đầu tiên TOPIK 5: 80 ~ 84% học kỳ đầu tiên TOPIK 6: 100% học kỳ đầu tiên |
Dành cho sinh viên đang theo học | Đạt TOPIK 4 sẽ nhận học bổng 500,000 KRW | |
Thành tích xuất sắc | 7% sinh viên có thành tích xuất sắc
30% sinh viên có thành tích học tập tốt |
80% học bổng kỳ tiếp theo
20% học bổng kỳ tiếp theo |
4. Ký túc xá trường Đại học Chosun Hàn Quốc
Phí quản lý & Phí ăn | Cơ sở Daegu | Ghi chú | ||||
Phí quản lý | 2 người/ phòng | Học kỳ 1 | Học kỳ 2 | Kỳ nghỉ hè | Kỳ nghỉ đông | |
536.700 won | 536.700 won | 243.000 KRW | 346.100 won | |||
Phí ăn (3 bữa/ ngày) | 855.910 KRW | 825.790 KRW | 494.470 KRW | 419.170 đã thắng | Có thể lựa chọn số bữa (1 – 3 bữa/ ngày) |
5. Aloha – Đồng hành hướng tới ước mơ du học của bạn
Trung tâm tư vấn du học Aloha hoạt động hơn 7 năm đã thành công giúp hơn 2000 học viên học tập và làm việc tại nước ngoài, chắc chắn sẽ mang đến cho bạn cơ hội học tập và sự nghiệp đầy thú vị ở xứ sở kim chi. Bạn muốn trở thành một tấm gương thành công từ sự hỗ trợ đặc biệt của Aloha thì liên hệ cho chúng tôi ngay nhé!
Thông tin liên hệ
Công ty TNHH Du học và cung ứng nhân lực Aloha
Địa chỉ: Số 42 Hàm Nghi, P.Cầu Diễn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Email: aloha.edu.vn@gmail.com
Điện thoại: 0242 2679.888
Hotline: 0979.695.983