Trường đại học Kyung Hee Hàn Quốc – Nơi ươm mầm nhân tài
Trường Đại học Kyung Hee Hàn Quốc không chỉ nổi bật với chất lượng giảng dạy xuất sắc mà còn gây ấn tượng mạnh bởi khuôn viên và kiến trúc tuyệt đẹp. Trường được mệnh danh là đại học có cảnh quan đẹp nhất tại Seoul. Cùng Aloha tìm hiểu ngay sau đây!
1. Tổng quan về trường đại học Kyung Hee Hàn Quốc
Trường Đại học Kyung Hee (경희대학교) được thành lập vào năm 1949, là một trong những trường đại học hàng đầu tại Hàn Quốc. Với khoảng 33,000 sinh viên theo học, trường nổi tiếng với chất lượng đào tạo và môi trường học tập năng động. Trường có mức học phí cho chương trình tiếng Hàn là 6,000,000 KRW mỗi năm. Ký túc xá của trường cung cấp chỗ ở với mức phí 1,300,000 KRW cho mỗi kỳ học kéo dài 10 tuần.
Trường có ba cơ sở chính: Campus Seoul tọa lạc tại Office of International, 26, Kyungheedae-ro, Dongdaemun-gu, Seoul; Gwangneung Campus ở 195, Gwangneung Sumokwon-ro, Jinjeop-eup, Namyangju-si, Gyeonggi-do; và Global Campus tại 1732, Deogyeong-daero, Giheung-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc.
Trường gây ấn tượng với các tòa nhà mang phong cách Gothic và khuôn viên xanh mát, tạo nên không gian học tập lý tưởng cho sinh viên. Kyung Hee University hiện được xem là một trong những đại học đẹp nhất Seoul và là điểm đến hấp dẫn để du học sinh thư giãn. Trường thường xuyên tổ chức các chương trình và sự kiện lớn, nơi các Idol Hàn Quốc thường xuất hiện trong những dịp đặc biệt.
Hiện nay, Đại học Kyung Hee là một trong những trường đại học hàng đầu tại Hàn Quốc, được đánh giá là môi trường lý tưởng cho những sinh viên xuất sắc, không chỉ dành riêng cho sinh viên Hàn Quốc mà còn chào đón sinh viên quốc tế.
2. Điều kiện tuyển sinh tại trường Đại học Kyung Hee Hàn Quốc
Để có cơ hội học tập tại Kyung Hee University, sinh viên cần thỏa mãn những điều kiện sau:
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ |
Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học | ✓ | ✓ | ✓ |
Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc | ✓ | ✓ | ✓ |
Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ |
Điểm GPA 3 năm THPT ≥ 6.5 | ✓ | ✓ | ✓ |
Đã có TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5, TOEFL 530 | ✓ | ✓ | |
Đã có bằng Cử nhân và TOPIK cấp 4 trở lên | ✓ |
3. Chương trình đào tạo tại trường Đại học Kyung Hee Hàn Quốc
Chương trình đào tạo tại Đại học Kyung Hee không chỉ chú trọng vào kiến thức hàn lâm mà còn đặc biệt quan tâm đến việc phát triển kỹ năng mềm, tư duy sáng tạo và khả năng lãnh đạo, giúp sinh viên sẵn sàng cho mọi thách thức trong tương lai.
Hiện chương trình đào tạo chính của trường gồm 3 hệ: Hệ đào tạo tiếng Hàn – Hệ đại học – Hệ cao học. Theo dõi chi tiết từng hệ đào tạo ngay sau đây xem có gì nhé!
3.1. Hệ học tiếng Hàn trường Đại học Kyung Hee Hàn Quốc
3.1.1. Chương trình học
Hệ học tiếng Hàn tại Đại học Kyung Hee được thiết kế để cung cấp một nền tảng vững chắc về ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc, đồng thời hỗ trợ sinh viên đạt được mục tiêu học tập và giao tiếp hiệu quả trong môi trường quốc tế.
Hệ học tiếng Hàn tại Kyung Hee gồm 3 bậc chính là sơ cấp – trung cấp – cao cấp. Mỗi bậc học sẽ gồm 2 cấp chính lần lượt cấp 1&2 – cấp 3&4 – cấp 5&6. Từng cấp học có nội dung đào tạo như bảng sau:
Cấp 1 |
|
Cấp 2 |
|
Cấp 3 |
|
Cấp 4 | |
Cấp 5&6 |
|
3.1.2. Thời gian đào tạo – Học phí
Thời gian: 10 tuần/ 1 kỳ (5 ngày/1 tuần) – 9:00 ~ 13:00 (4 tiếng/ ngày) | |
Số lượng học kỳ: 4 (tháng 3 – 6 – 9 – 12) | |
Phân loại | Chi phí |
Học phí | 6,000,000 KRW/ năm |
Phí xét tuyển | 60,000 KRW |
Phí bảo hiểm | 60,000 KRW |
Phí KTX | 1,200,000 KRW/ kỳ |
3.2. Hệ đào tạo bậc đại học trường Đại học Kyung Hee
Hệ đào tạo bậc đại học tại Đại học Kyung Hee tập trung vào việc cung cấp một nền giáo dục chất lượng cao, chuẩn bị cho sinh viên sẵn sàng đối mặt với thách thức trong môi trường toàn cầu.
3.2.1. Chương trình học – học phí
Phí nhập học: 182,400 KRW | ||
Khoa | Chuyên ngành | Học phí / kỳ (KRW) |
Khoa học Nhân văn |
|
3,962,000 |
Kinh tế – Chính trị |
|
3,962,000 |
Kinh doanh |
|
3,962,000 |
Khách sạn và Du lịch |
|
3,962,000 |
Khoa học đời sống |
|
4,630,000 |
Khoa học Tự nhiên |
|
4,630,000 |
Âm nhạc |
|
5,401,000 |
Múa |
|
5,401,000 |
Mỹ thuật |
|
5,401,000 |
Kỹ thuật |
|
5,401,000 |
Điện tử |
|
5,401,000 |
Phần mềm ứng dụng |
|
5,401,000 |
Khoa học ứng dụng |
|
5,401,000 |
Sinh học |
|
5,401,000 |
Quốc tế |
|
3,962,000
5,041,000 |
Ngoại ngữ |
|
3,962,000 |
Nghệ thuật & Thiết kế |
|
5,401,000 |
Thể chất |
|
5,201,000 |
3.2.2. Học bổng
Phân loại | Loại học bổng | Điều kiện | Chi phí học bổng |
Sinh viên năm nhất | Học bổng Pioneer | Sinh viên được đề cử dựa theo Thống kê Giáo dục cao cấp | Miễn 100% học phí kỳ đầu |
Học bổng loại A | Sinh viên có điểm phỏng vấn cao nhất | Miễn 100% học phí kỳ đầu | |
Học bổng loại B | Sinh viên có TOPIK 6 | Miễn 100% học phí kỳ đầu | |
Học bổng loại C | Sinh viên đạt TOPIK 5 | Miễn 50% học phí kỳ đầu | |
Học bổng loại D
(Seoul Campus) |
Sinh viên hoàn thành khóa học tại IIE/ILE được Trưởng khoa đề xuất (tối đa 5 người/kỳ) | Miễn 100% học phí kỳ đầu | |
Học bổng loại E
(Global Campus) |
Sinh viên có điểm số phỏng vấn thuộc top 50% và đã hoàn thành hơn 4 kỳ tại ILE | Miễn 100% học phí kỳ đầu | |
Học bổng loại F
(Global Campus) |
Sinh viên được nhận vào khoa ngôn ngữ nước ngoài và đạt điểm trong top 50% trong kỳ thi phỏng vấn | Miễn 100% học phí kỳ đầu | |
Học bổng loại G | Sinh viên được nhận vào khoa kỹ thuật hoặc điện tử và đạt điểm trong top 50% trong kỳ thi phỏng vấn | Miễn 100% học phí kỳ đầu (giới hạn ở Global Campus – GPA trên 3.5) | |
Học bổng loại H | Sinh viên thuộc TOP 50% trong kỳ đánh giá tuyển sinh quốc tế | Miễn 100% học phí kỳ đầu | |
Sinh viên đang theo học | Học bổng SDGs |
|
Miễn 100% học phí kỳ đầu |
Học bổng khuyến khích học tập | Lựa chọn những SV tiêu biểu trong các ứng viên với GPA 3.0 trong kỳ trước | Mức học bổng khác nhau | |
Học bổng khuyến khích TOPIK | Lựa chọn trong số sinh viên đã đăng ký trên 12 tín chỉ ở kỳ trước, GPA trên 2.0, không có điểm B hay C và đạt trên TOPIK 3,4 | 300,000 KRW/ kỳ
tối đa 3 lần |
|
Khác | Học bổng anh/chị/em Kyunghee | Sinh viên có anh/ chị/ em đang theo học tại trường | Miễn 50% học phí kỳ đầu |
Học bổng đồng môn Kyunghee | Sinh có bố mẹ đã từng tốt nghiệp tại trường | Miễn 50% học phí kỳ đầu |
3.2.3. Cơ sở đào tạo
Mỗi chuyên ngành hệ đại học tại Kyung Hee University được giảng dạy riêng tại từng cơ sở khác nhau. Cụ thể đó là:
Cơ sở | Chuyên ngành |
Cơ sở Seoul |
|
Cơ sở Suwon |
|
3.3. Hệ đào tạo sau đại học trường Đại học Kyung Hee
Hệ đào tạo sau đại học tại Đại học Kyung Hee cung cấp nền tảng vững chắc cho sinh viên phát triển kỹ năng nghiên cứu, mở rộng kiến thức chuyên môn và chuẩn bị cho các vị trí lãnh đạo trong các lĩnh vực chuyên ngành của họ.
Khoa | Chuyên ngành |
Cơ sở Seoul | |
Xã hội và Nhân văn |
|
Khoa học Tự nhiên |
|
Nghệ thuật |
|
Y |
|
Tổng hợp |
|
Cơ sở Suwon |
|
Xã hội và Nhân văn |
|
Khoa học Tự nhiên |
|
Kỹ thuật |
|
Thể thao |
|
Tổng hợp |
|
4. Ký túc xá trường Đại học Kyung Hee Hàn Quốc
Ký túc xá tại Đại học Kyung Hee cung cấp một môi trường sống thuận tiện và hỗ trợ cho sinh viên, giúp họ tập trung vào việc học tập và tận hưởng trải nghiệm học tập tại Hàn Quốc.
Cơ sở | Loại ký túc xá | Chi phí | Chú ý |
Seoul | Sewha won | 970,000 KRW
(2 người/ phòng) |
|
I-House | 2,100,000 ~ 2,500,000 KRW
(2 người/ phòng) |
|
|
Suwon | Woojung won | 1,545,000 KRW
(2 người/ phòng) |
|
2,500,000 KRW (1 người/ phòng) |
5. Aloha – Trung tâm du học Hàn Quốc uy tín với hơn 7 năm trong ngành
Học viên có nhu cầu học tập tại trường đại học Kyung Hee Hàn Quốc hãy liên hệ ngay cho Aloha để được tư vấn nhanh chóng và hướng dẫn chi tiết nhất về thủ tục học tập, điều kiện đăng ký tại đây.
Thông tin liên hệ
Công ty TNHH Du học và cung ứng nhân lực Aloha
Địa chỉ: Số 42 Hàm Nghi, P.Cầu Diễn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Email: aloha.edu.vn@gmail.com
Điện thoại: 0242.2679.888
Hotline: 0979.695.983