Trường Đại Học Korea – Điều kiện, ngành học, học phí, học bổng, ktx,…
Trường Đại Học Korea là một trong ba trường đại học hàng đầu thuộc nhóm “SKY,” Đại học Korea nổi tiếng với chất lượng đào tạo vượt trội và môi trường học tập hiện đại ngay tại trung tâm Seoul. Với lịch sử hơn 100 năm, trường không chỉ dẫn đầu trong nhiều lĩnh vực mà còn là điểm đến lý tưởng cho sinh viên quốc tế với chương trình học bổng hấp dẫn và cơ hội phát triển toàn diện.
Giới thiệu về Trường Đại Học Korea
Đại học Cao Ly hay Đại học Hàn Quốc là một trường đại học của Hàn Quốc, nằm ở trung tâm thủ đô Seoul. Ngoài khu trường chính này, còn có khu thứ 2 tại Jochiwon.
Trường Đại học Korea (ᄀ고래 대학교) là một trong những ngôi trường danh giá nhất Hàn Quốc, đồng thời là một thành viên của nhóm “SKY University” – ba trường đại học danh tiếng nhất bao gồm Seoul National University (SNU), Korea University (KU) và Yonsei University.
Thành lập vào năm 1905, trường đồng hành cùng lịch sử phát triển của Hàn Quốc, góp phần đào tạo nhiều nhân tài trong nhiều lĩnh vực như chính trị, kinh tế và nghệ thuật.
- Địa chỉ: 145 Anam-ro, Seongbuk District, Seoul, South Korea
- Linh vật: Tiger
- Ngày thành lập: 5 tháng 5, 1905
- Số điện thoại: +82 2-3290-1114
- Hiệu trưởng: Jin-taek Chung
- Khẩu hiệu: Libertas, Justitia, Veritas; 자유, 정의, 진리; (自由, 正義, 眞理); (Tự do, Chính nghĩa, Chân lý)
- Sinh viên: 29,757 (2019)
- Tên cũ: Bosung College; (1905–1921); Bosung Professional College; (1922–1945)
Thứ hạng và danh tiếng quốc tế của Trường Đại Học Korea
Trường đại học Korea thường xuyên nằm trong top các trường đại học hàng đầu của châu Á và thế giới theo bảng xếp hạng QS World University Rankings.
- Thứ hạng quốc gia: Nằm trong top 3 trường đại học tốt nhất Hàn Quốc.
- Thứ hạng quốc tế: Thuộc top 100 thế giới với nhiều chương trình học đạt chuẩn quốc tế.
Điều kiện xét tuyển vào Đại Học Korea
Đại học Korea có yêu cầu tuyển sinh cụ thể cho từng hệ đào tạo nhằm đảm bảo chất lượng và năng lực học viên phù hợp với tiêu chuẩn giáo dục của trường. Các điều kiện chi tiết bao gồm:
1. Điều kiện chung cho tất cả các hệ
- Quốc tịch: Học viên và cha mẹ không mang quốc tịch Hàn Quốc.
- Tài chính: Có khả năng tài chính đủ để chi trả học phí và chi phí sinh hoạt trong thời gian du học.
- Học vấn: Đã tốt nghiệp THPT trở lên.
- Hiểu biết về văn hóa: Có sự tìm hiểu và yêu thích văn hóa Hàn Quốc, sẵn sàng hòa nhập với môi trường sống và học tập tại Hàn Quốc.

2. Điều kiện cho hệ học tiếng
- Không yêu cầu chứng chỉ TOPIK hoặc IELTS.
- Học viên cần có điểm trung bình 3 năm THPT từ 7.5 trở lên.
3. Điều kiện cho hệ Đại học
- Điểm GPA THPT từ 7.5 trở lên.
- Yêu cầu có chứng chỉ TOPIK cấp 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên.
4. Điều kiện cho hệ Sau Đại học
- Đã tốt nghiệp bậc Cử nhân hoặc tương đương.
- Có chứng chỉ TOPIK từ cấp 3 trở lên hoặc IELTS tối thiểu 5.5.
- Khuyến khích ứng viên có nền tảng nghiên cứu hoặc kinh nghiệm làm việc liên quan.
Các ngành học và học phí tại Đại học Korea
1. Chương trình tiếng hàn tại Đại học Korea.

Chương trình học và học phí
Trường Đại học Korea cung cấp các khóa học tiếng Hàn đa dạng, phù hợp với nhu cầu của sinh viên quốc tế. Dưới đây là thông tin chi tiết về các khóa học:
Lớp học | Cấp độ | Điều kiện | Phí nhập học | Học phí |
Khóa tiếng Hàn thông thường | Cấp 1 ~ 6 | Người Hàn ở nước ngoài hoặc sinh viên quốc tế có bằng tốt nghiệp THPT mong muốn học tiếng Hàn | 90,000 KRW | 1,750,000 KRW/kỳ |
Buổi chiều | Cấp 1 ~ 6 | Như trên | 90,000 KRW | 1,750,000 KRW/kỳ |
Buổi chiều (Lớp nghiên cứu) | Đã hoàn thành 6 cấp độ của khóa thông thường | Sinh viên KLC đã hoàn thành 6 cấp độ của khóa tiếng Hàn thông thường | 90,000 KRW | 1,400,000 KRW/kỳ |
Khóa tiếng Hàn học thuật | Cấp 1 ~ 5 | Người Hàn ở nước ngoài hoặc sinh viên quốc tế có bằng tốt nghiệp THPT mong muốn học tiếng Hàn để đăng ký vào trường đại học hoặc cao học ở Hàn Quốc | 90,000 KRW | 1,750,000 KRW/kỳ |
Học bổng
Trường Đại học Korea cung cấp các loại học bổng nhằm khuyến khích sinh viên trong quá trình học tập:
Loại học bổng | Điều kiện | Mức học bổng |
Học bổng dành cho người học tiếng Hàn | Dựa vào thái độ học tập | 100% học phí |
Học bổng học tập (A – C) | Dựa vào thành tích học tập | 30% ~ 100% học phí |
Ngoài ra, sinh viên có điểm GPA từ 7.0 trở lên có thể nhận được học bổng giảm 10% học phí mỗi kỳ, tương đương khoảng 160,000 KRW/kỳ.
2.1 Chương trình hệ cử nhân

Trường Đại học Korea cung cấp đa dạng ngành học thuộc các khối ngành Nhân văn, Khoa học, Kỹ thuật, và Nghệ thuật. Thông tin về phí đăng ký từng khối ngành như sau:
- Nhân văn & Khoa học: 150,000 KRW
- Nghệ thuật & Thiết kế: 200,000 KRW
Khối Trường | Ngành Học |
Kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
Nghệ thuật khai phóng | Ngôn ngữ & Văn học Hàn, Ngôn ngữ & Văn học Anh, Ngôn ngữ & Văn học Đức, Ngôn ngữ & Văn học Pháp |
Ngôn ngữ & Văn học Trung, Ngôn ngữ & Văn học Nga, Ngôn ngữ & Văn học Nhật, Ngôn ngữ Tây Ban Nha | |
Triết học, Lịch sử Hàn Quốc, Lịch sử học, Xã hội học, Hán tự, Ngôn ngữ học | |
Khoa học đời sống & Công nghệ sinh học | Khoa học đời sống, Công nghệ sinh học, Công nghệ & Khoa học sinh học thực phẩm |
Khoa học môi trường & Kỹ thuật sinh thái, Kinh tế tài nguyên & thực phẩm | |
Khoa học chính trị & Kinh tế | Khoa học chính trị & Quan hệ quốc tế, Kinh tế, Thống kê, Hành chính công |
Khoa học | Toán, Lý, Hóa, Khoa học trái đất và môi trường |
Kỹ thuật | Kỹ thuật hóa học & sinh học, Khoa học & Kỹ thuật vật liệu, Kỹ thuật môi trường |
Kiến trúc, Kỹ thuật cơ khí, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật quản lý công nghiệp, Kỹ thuật năng lượng | |
Y dược & Điều dưỡng | Y, Điều dưỡng |
Sư phạm | Sư phạm, Sư phạm Ngôn ngữ Hàn, Sư phạm tiếng Anh, Sư phạm Địa lý |
Sư phạm Lịch sử, Sư phạm Kinh tế gia đình, Sư phạm Toán, Giáo dục thể chất | |
Khoa học thông tin & Kỹ thuật | Kỹ thuật & Khoa học máy tính, Khoa học dữ liệu |
Nghệ thuật & Thiết kế | Nghệ thuật & Thiết kế |
Quốc tế học | Quốc tế học, Nghiên cứu Hàn Quốc toàn cầu |
Truyền thông | Truyền thông |
Khoa học sức khỏe | Kỹ thuật y sinh, Khoa học y sinh & Hệ sinh thái, Khoa học môi trường sức khỏe |
Chính sách & Quản lý y tế | |
Nghiên cứu liên ngành | Nghiên cứu liên ngành, Bảo mật thông minh |
Tâm lý học | Tâm lý học |
2.2 Chương trình hệ tiếng Anh (Global Campus)

Chương trình học
Dưới đây là danh sách các chương trình đào tạo chuyên ngành bằng tiếng Anh tại Đại học Korea:
Chương trình | Chuyên ngành |
KU DIS (Division of International Studies) | Thương mại quốc tế, Hợp tác và Phát triển Kinh tế quốc tế, Hòa bình & Bảo an quốc tế |
Châu lục học/Hàn Quốc học, Quan hệ quốc tế, Kinh doanh quốc tế | |
Văn hóa, Xã hội và Nhân văn, Nghiên cứu Hàn Quốc toàn cầu |
Học bổng tại Đại học Korea
Để khuyến khích và hỗ trợ sinh viên quốc tế, trường Đại học Korea cung cấp các loại học bổng hấp dẫn
Phân loại | Điều kiện | Mức học bổng | Ghi chú |
Sinh viên mới | |||
Loại A | Đánh giá thông qua đơn ứng tuyển nhập học | 100% học phí (2 kỳ đầu) | Duy trì GPA từ 3.5 trở lên (hoàn thành ít nhất 12 tín chỉ) trong kỳ đầu |
Loại B | Đánh giá dựa trên hồ sơ | 50% học phí (2 kỳ đầu) | Duy trì GPA từ 3.0 trở lên |
Sinh viên đang học tại trường | |||
Loại A | Kết quả GPA xuất sắc | 100% học phí | GPA xuất sắc ở kỳ trước |
Loại B | Thành tích GPA xuất sắc | 65% học phí | |
Học bổng Thành tích | Thành tích học tập xuất sắc | 50% học phí | |
Học bổng Challenge | Cải thiện GPA so với kỳ trước | 30% học phí | |
Học bổng Bright Futures | Sinh viên có hoàn cảnh khó khăn | 50% học phí | Duy trì GPA từ 2.75 trở lên hoặc GPA cao hơn kỳ trước |
3. Chương trình cao học tại Trường Đại học Korea
Trường Đại học Korea nổi tiếng với các chương trình cao học đa dạng, chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu học tập và nghiên cứu của sinh viên quốc tế.
Chuyên ngành và Học phí (Hệ Cao học)
- Phí đăng ký: 120,000 KRW
- Phí ủy thác: 7,000 KRW
- Phí nhập học: 1,234,000 KRW
Học phí theo chuyên ngành:
Chuyên ngành | Học phí (KRW/kỳ) |
Nghệ thuật Tự do và Khoa học Xã hội | 4,886,000 |
Khoa học Tự nhiên | 5,914,000 |
Kỹ thuật | 6,897,000 |
Khoa học Sức khỏe | 6,406,000 |
Chuyên ngành – Học phí (Hệ tiếng Anh)
Chương trình cao học bằng tiếng Anh của Đại học Korea hướng đến sinh viên quốc tế với nội dung đào tạo theo chuẩn quốc tế.
Chuyên ngành | Thạc sĩ | Tiến sĩ | Học phí (KRW/kỳ) |
Kinh tế quốc tế | ✓ | ✓ | 6,454,000 |
Hợp tác & Phát triển Kinh tế | ✓ | ✓ | |
Hòa bình và Bảo an quốc tế | ✓ | ||
Châu lục học (Châu Âu) | ✓ | ||
Tây Á học | ✓ | ||
Hàn Quốc học | ✓ |
Học bổng cho chương trình cao học
Đại học Korea cung cấp nhiều loại học bổng giá trị cao nhằm hỗ trợ sinh viên quốc tế trong quá trình học tập và nghiên cứu.
Phân loại | Điều kiện | Mức học bổng |
Học bổng KU GSIS | Sinh viên quốc tế mới và được GSIS xét duyệt dựa trên tiêu chí nghiên cứu | Theo quy định của trường |
Học bổng Pony Chung – KU GSIS | Chỉ dành cho sinh viên Việt Nam; đăng ký trên 9 tín chỉ, GPA từ 4.0 trở lên | Học bổng toàn phần + 900,000 KRW phí sinh hoạt hàng tháng |
Học bổng NIIED | Sinh viên quốc tế nằm trong TOP 20% kết quả học tập | Miễn 100% học phí + hỗ trợ phí sinh hoạt |
Học bổng KOICA | Sinh viên nước ngoài được Chính phủ đề cử | Học bổng toàn phần |

Ký túc xá và cơ sở vật chất tại Trường Đại học Korea
Tiện ích ký túc xá
🔸 Phòng riêng: Trang bị đầy đủ nội thất bao gồm tủ, giường và nhà vệ sinh riêng.
🔸 Khu chung: Phòng giặt, phòng học, nhà ăn và khu tập thể dục hiện đại, tạo không gian sinh hoạt thoải mái cho sinh viên.
Chi phí ký túc xá
Ký túc xá | Loại phòng | Mùa xuân (KRW) | Mùa hè A/Đông A (KRW) | Mùa hè B/Đông B (KRW) | Mùa thu (KRW) |
CJ International House | Phòng đơn (WC riêng) | 2,000,000 | 500,000 | 1,000,000 | 2,000,000 |
CJ International House | Phòng đôi (WC riêng) | 1,600,000 | 400,000 | 800,000 | 1,600,000 |
Anam Global House | Phòng đơn (WC riêng) | 2,000,000 | 500,000 | 1,000,000 | 2,000,000 |
Anam Global House | Phòng đôi (WC riêng) | 1,600,000 | 400,000 | 800,000 | 1,600,000 |
Anam Hall 2 | Phòng 3 người (WC chung – chỉ nam) | 780,000 | 195,000 | 390,000 | 780,000 |

Cựu học viên nổi bật của Trường Đại học Korea
- Lee Myung-bak: Cựu Thị trưởng Seoul, cựu Tổng thống Hàn Quốc.
- Oh Se-hoon: Thị trưởng Seoul hiện tại.
- Choi Tae-won: Chủ tịch Tập đoàn SK.
- Kim Seung-yoo: Chủ tịch Tập đoàn Tài chính Hana.
- Lee Hak-soo: Phó Chủ tịch Tập đoàn Samsung.
- Chung Eui-sun: Chủ tịch Kia Motors.

Aloha – Trung tâm tư vấn du học uy tín chuyên nghiệp tại Việt Nam
Trải qua hơn 10 năm hoạt động, Du học Aloha đã trở thành một trong những trung tâm tư vấn du học hàng đầu tại Việt Nam, giúp hàng ngàn bạn trẻ chạm tay tới ước mơ học tập tại Hàn Quốc. Với mạng lưới đối tác rộng khắp các trường đại học, cao đẳng và học viện danh tiếng, Aloha tự tin là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên hành trình du học của bạn.
Khi nộp hồ sơ cùng Du học Aloha, bạn sẽ được hưởng nhiều ưu đãi hấp dẫn:
- Đưa đón sinh viên miễn phí tại Việt Nam và Hàn Quốc
- Tư vấn chọn trường theo nguyện vọng ở bất kỳ thành phố nào của Hàn Quốc
- Dịch thuật và hoàn thiện hồ sơ miễn phí
- Hỗ trợ tìm việc làm thêm tại Hàn Quốc
- Lớp học tiếng Hàn và khu ký túc xá hiện đại miễn phí tại Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về Trường Đại Học Koreav. Nếu bạn quan tâm, hãy liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết và giải đáp mọi thắc mắc nhé!
- Hotline: 0973.344.828
- Fanpage: https://www.facebook.com/duhocAlohaVietNam
- Tiktok: www.tiktok.com/@aloha.duhocjapan
- Web: https://aloha.edu.vn
- Trụ sở chính: Số 42 Hàm Nghi, Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội