Trường Đại học Hanyang (한양 대학교) điều kiện, học phí, học bổng, ktx,..
Trường Đại học Hanyang là một trong những cơ sở giáo dục hàng đầu tại Hàn Quốc. Với triết lý giáo dục “Tình yêu trong Chân lý và Hành động” (사랑의 실천), trường không ngừng đổi mới và đóng góp cho nền giáo dục quốc gia và quốc tế.
I. Giới thiệu về Trường Đại học Hanyang (한양 대학교)
Đại học Hanyang là một trường đại học của Hàn Quốc. Trường có trụ sở chính tại Seoul với chi nhánh là cơ sở ERICA nằm tại thành phố Ansan. Tình yêu trong Chân lý và Hành động là nguyên tắc cơ bản và là triết lý giáo dục của trường. Wikipedia
-
Địa chỉ: 222 Wangsimni-ro, Seongdong-gu, Seoul, South Korea
-
Tỷ lệ chấp nhận: 3,8% (2014)
-
Lệ phí và học phí của sinh viên chưa tốt nghiệp: 4,456 triệu KRW (2012 – 13)
-
Số điện thoại: +82 2-2220-0114
-
Hiệu trưởng: Gim Chong-yang
-
Khẩu hiệu: 사랑의 실천
II. Thành tựu và danh tiếng của
Đại học Hanyang (Hanyang University)
Xếp Hạng Trong Nước và Quốc Tế
- Xếp hạng quốc gia: Luôn nằm trong top 10 trường đại học hàng đầu tại Hàn Quốc.
- Xếp hạng quốc tế:
- Theo QS World University Rankings: thuộc top 200 trường đại học tốt nhất thế giới.
- THE (Times Higher Education) xếp Hanyang trong top 10 trường đại học tại châu Á.
Các Giải Thưởng và Thành Tích Nổi Bật
- Được công nhận là trường dẫn đầu về công nghệ xanh và đổi mới trong giáo dục.
- Hanyang là trường đại học đầu tiên tại Hàn Quốc thành lập Khoa Kỹ thuật vào năm 1939 và từ đó được coi là cái nôi đào tạo kỹ sư xuất sắc của đất nước.
- Nhiều dự án nghiên cứu của trường nhận tài trợ từ chính phủ và các tập đoàn lớn như Samsung, Hyundai.
- Năm 2022, Đại học Hanyang nhận giải thưởng “University Innovation Award” cho những đổi mới trong phương pháp giảng dạy và nghiên cứu.

CHƯƠNG TRÌNH KHÓA TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC HANYANG
1. Thông tin khóa học
Nội dung | Chi tiết |
Thời gian học | Thứ 2 đến Thứ 6 |
Sáng: 9h00 – 13h00 | |
Chiều: 14h00 – 18h00 | |
Nội dung học | – Học tổng hợp 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết |
– Đọc và hiểu nội dung giáo trình chính | |
– Hiểu về văn hóa Hàn Quốc thông qua giáo trình phụ đa dạng | |
– Tiết học trải nghiệm văn hóa: 1 lần/10 tuần | |
Học phí | 7,120,000 KRW/năm |
Phí xét hồ sơ | 100,000 KRW |
Giáo trình | 55,000 KRW |

2. Học bổng
Học bổng | Điều kiện năng lực | Mức hỗ trợ |
Học bổng Hanyang | SV đạt tỷ lệ chuyên cần, điểm số và thái độ tốt trong mỗi cấp độ | Hạng 1: 400,000 KRW |
Hạng 2: 300,000 KRW | ||
Hạng 3: 200,000 KRW | ||
Học bổng anh chị em | Đăng ký cùng với anh/chị/em ruột | Giảm 10% học phí |
Working-Scholarship | Hỗ trợ SNS quảng bá học viện và dịch thuật | Theo giờ làm việc và vai trò |

IV. HỆ ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC HANYANG HÀN QUỐC
1. Chuyên ngành – Học phí
Cơ sở | Khoa | Ngành đào tạo | Học phí (KRW/kỳ) |
Seoul Campus | Kỹ thuật | Kiến trúc
Kỹ thuật kiến trúc Kỹ thuật môi trường & dân dụng Hoạch định đô thị Kỹ thuật môi trường & tài nguyên trái đất Điện tử viễn thông Phần mềm máy tính Hệ thống thông tin Kỹ thuật điện & y sinh Kỹ thuật & Khoa học vật liệu Kỹ thuật hóa học Kỹ thuật sinh học Kỹ thuật nano hữu cơ Kỹ thuật năng lượng Kỹ thuật cơ khí Kỹ thuật hạt nhân Kỹ thuật ô tô Kỹ thuật công nghiệp |
5,727,000 |
Nhân văn | Ngôn ngữ & văn học Hàn
Ngôn ngữ & văn học Trung Ngôn ngữ & văn học Anh Ngôn ngữ & văn học Đức Lịch sử Triết học |
4,344,000 | |
Khoa học xã hội | Khoa học chính trị & ngoại giao
Xã hội học Truyền thông Du lịch |
4,344,000 | |
Sinh thái con người | Trang phục & dệt may
Thiết kế trang trí nội thất Dinh dưỡng thực phẩm |
5,061,000 | |
Khoa học tự nhiên | Toán
Hóa Lý Khoa học cuộc sống |
5,061,000 | |
Khoa học chính sách | Chính sáchQuản trị chính sách | 4,344,000 | |
Kinh tế & tài chính | Kinh tế & tài chính | 4,344,000 | |
Kinh doanh | Quản trị kinh doanhQuản trị tài chính | 4,344,000 | |
Âm nhạc | Thanh nhạcSáng tác
Piano Nhạc truyền thống Hàn Quốc Nhạc cụ dàn nhạc |
6,435,000 | |
Nghệ thuật & giáo dục thể chất | Giáo dục thể chất
Công nghiệp thể thao |
5,061,000 | |
Phim ảnhNhảy | 5,740,000 | ||
Quốc tế học | Quốc tế học (tiếng Anh) | 4,344,000 | |
Ansan Campus | Kỹ thuật | Kiến trúc (kiến trúc, kỹ thuật)Kỹ thuật môi trường & dân dụng
Kỹ thuật logistic & vận chuyển Kỹ thuật điện tử Kỹ thuật hóa học vật liệu Kỹ thuật cơ khí Kỹ thuật quản trị công nghiệp Kỹ thuật sinh học – nano Kỹ thuật Robot |
5,455,000 |
Điện toán | Khoa học máy tínhCông nghệ truyền thông
Văn hóa và thiết kế |
5,455,000 | |
Ngôn ngữ & văn hóa | Ngôn ngữ và văn học Hàn
Ngôn ngữ và văn hóa Anh Nhân loại học văn hóa Văn hóa, nội dung digital Trung Quốc học Nhật Bản học Pháp học |
4,344,000 | |
Truyền thông | Quảng cáo & quan hệ công chúng
Xã hội học thông tin |
4,344,000 | |
Kinh tế & kinh doanh | Kinh tếQuản trị kinh doanh | 4,344,000 | |
Thiết kế | Thiết kế kim cương & thời trangThiết kế công nghiệp
Thiết kế phương tiện tương tác Thiết kế truyền thông |
5,467,000 | |
Thể thao & Nghệ thuật | Khoa học thể thao (Văn hóa thể thao, Huấn luyện thể thao) | 4,820,000 | |
Vũ đạo và biểu diễn nghệ thuật | 5,467,000 | ||
Âm nhạc ứng dụng (Vocal, Sáng tác, Bass, Guitar, Drum, Piano, Brass) | 6,129,000 | ||
Khoa học và công nghệ hội tụ | Toán học ứng dụngVật lý ứng dụng
Sinh học phân tử Điện tử nano Kỹ thuật phân tử hóa học Kỹ thuật khoa học biển |
4,820,000 |

2. Học bổng dành cho SV quốc tế
Loại học bổng | Điều kiện xét tuyển | Giá trị hỗ trợ học phí |
Học bổng quốc tế Hanyang (HISP) | Ứng viên có thành tích xuất sắc khi nhập học, được đánh giá dựa trên hồ sơ và thành phẩm (theo yêu cầu của khoa) | HISP 100%: Miễn toàn bộ phí nhập học và học phí
HISP 70%: Giảm 70% học phí HISP 50%: Giảm 50% học phí |
Học bổng sinh viên ưu tú (HIEA) | Đăng ký bảo hiểm, có chứng chỉ TOPIK còn hiệu lực, điểm GPA từ 3.0/4.5 trở lên | Giảm từ 30% ~ 100% học phí |
Học bổng thành tích ngoại ngữ xuất sắc (tiếng Anh) | Đạt điểm TOEFL IBT từ 90 trở lên hoặc IELTS tối thiểu 6.5 | Giảm 30% học phí học kỳ đầu tiên |
Học bổng năng lực tiếng Hàn (TOPIK) | Đạt thành tích cao trong kỳ thi năng lực tiếng Hàn (TOPIK) | TOPIK 5: Giảm 50% chi phí học tập cho một học kỳ
TOPIK 6: Giảm 100% chi phí học tập cho một học kỳ |
Học bổng cho sinh viên tại Viện ngôn ngữ | Hoàn thành khóa học tiếng Hàn tại Viện ngôn ngữ của trường | Hoàn thành lớp 5: Giảm 50% chi phí học tập cho một học kỳ
Hoàn thành lớp 6: Giảm 100% chi phí học tập cho một học kỳ |

V. HỆ CAO HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC HANYANG HÀN QUỐC
1. Chuyên ngành
- Phí nhập học: 1,030,000 KRW (đóng 1 lần duy nhất)
Campus | Khoa | Ngành Đào Tạo |
Seoul | Kinh tế – tài chính | Chuyên ngành Kinh tế, Tài chính |
Quản trị kinh doanh | Chương trình đào tạo Quản trị kinh doanh | |
Sư phạm | Giáo dục, Sư phạm kỹ thuật, Ngữ văn, Tiếng Anh, Toán, Mỹ thuật | |
Khoa học tự nhiên | Toán học, Vật lý, Hóa học | |
Nghệ thuật âm nhạc | Biểu diễn nhạc cụ, Sáng tác, Piano, Âm nhạc cổ điển, Nhạc truyền thống Hàn Quốc | |
Thể thao | Khoa học thể thao, Thi đấu chuyên nghiệp | |
Quốc tế học | Chuyên ngành Quốc tế học | |
Sân khấu và điện ảnh | Diễn xuất, Diễn viên, Nghệ thuật múa | |
Ansan | Kỹ thuật | Xây dựng, Quy hoạch đô thị, Kỹ thuật môi trường, Máy móc công nghiệp |
Kỹ thuật hạt nhân, Công nghệ kim loại, Hệ thống máy tính, Kỹ thuật cầu đường | ||
Điện công nghiệp, Kỹ thuật hóa nano, Công nghệ chế tạo | ||
Khoa học xã hội và nhân văn | Ngữ văn, Văn hóa và ngôn ngữ (Anh, Trung, Nhật, Pháp), Lịch sử, Triết học | |
Quan hệ quốc tế, Báo chí truyền thông, Du lịch và quảng bá, Luật | ||
Kế toán, Kinh tế học, Tư vấn tài chính, Chiến lược kinh doanh | ||
Giáo dục | Khoa học giáo dục, Đào tạo tiếng Anh | |
Thiết kế – nghệ thuật | Thiết kế nội thất, Thiết kế sáng tạo, Nghệ thuật sân khấu, Múa | |
Khoa học tự nhiên | Toán học, Vật lý ứng dụng, Hóa sinh, Quản lý môi trường biển | |
Y tế và điều dưỡng | Y khoa, Điều dưỡng | |
Thẩm mỹ | Nghệ thuật tạo mẫu, Thiết kế làm đẹp | |
Công nghệ thực phẩm | Nghiên cứu và phát triển thực phẩm | |
Sau đại học | Văn hóa và ngôn ngữ Nhật Bản | Chuyên sâu về văn hóa và ngôn ngữ Nhật |
Văn hóa và ngôn ngữ Mỹ | Đào tạo ngôn ngữ và văn hóa Mỹ | |
Văn hóa và ngôn ngữ Trung Quốc | Chương trình chuyên ngành văn hóa Trung Quốc | |
Văn hóa và ngôn ngữ Nga | Nghiên cứu văn hóa và tiếng Nga | |
Phát triển đô thị | Quy hoạch đô thị và kỹ thuật xây dựng | |
Thiết kế đô thị | Đào tạo quy hoạch đô thị và thiết kế kiến trúc |

2. Học phí
Nhóm Ngành Đào Tạo | Chi Phí (KRW) |
Khối Cơ Bản | |
Khoa học xã hội và nhân văn | 5,972,000 |
Khoa học tự nhiên và thể chất | 7,036,000 |
Công nghệ và kỹ thuật | 7,996,000 |
Ngành năng khiếu và âm nhạc | 8,814,000 |
Ngành dược | 8,305,000 |
Y học | 9,371,000 |
Chuyên Ngành Đặc Biệt | |
Quốc tế học | 6,622,000 |
Kinh doanh và quản trị | 9,679,000 |
Kỹ thuật y sinh | 7,613,000 |
Quy hoạch và đô thị (Xã hội) | 6,622,000 |
Quy hoạch và đô thị (Khoa học) | 6,961,000 |
Quản lý kỹ thuật | 9,090,000 |
Du lịch quốc tế | 5,784,000 |
Báo chí và truyền thông | 5,784,000 |
Chính sách công | 5,784,000 |
Ngành công nghiệp (Nhân văn) | 5,784,000 |
Ngành công nghiệp (Tự nhiên) | 6,665,000 |

3. Học bổng
Tên Học Bổng | Yêu Cầu Đạt Được | Chế Độ Ưu Đãi |
Quốc tế Hanyang (HISP) | GPA từ 80/100 trở lên, thành tích nổi bật khi nhập học | Hỗ trợ từ 70% đến 100% học phí |
Sinh viên Ưu tú (HIEA) | Bảo hiểm hợp lệ, có TOPIK còn giá trị, GPA từ 4.0/4.5 trở lên | Giảm từ 30% đến toàn bộ học phí |
Học bổng Ngôn ngữ (Seoul Campus) | TOPIK cấp 5 hoặc 6 | Nhận 500,000 KRW kỳ 1,2; 300,000 KRW kỳ 3,4 |
Học bổng Ngôn ngữ (ERICA Campus) | TOPIK từ cấp 4 trở lên | Nhận từ 300,000 đến 1,000,000 KRW |
Khoa học Công nghệ | Sinh viên trúng tuyển ngành Khoa học công nghệ | Được miễn lệ phí đăng ký, hỗ trợ 50% học phí |
Quốc tế học | Được nhận vào chương trình Quốc tế học | Nhận ưu đãi giảm 20% học phí trong 4 kỳ |
Thành tích Ngoại ngữ | Đạt TOPIK cấp 5, 6 hoặc có TOEFL IBT 90 / IELTS 6.5 trở lên | Hỗ trợ giảm 30% học phí kỳ đầu |
Đồng môn Hanyang | Tốt nghiệp Hanyang và đăng ký học lên Cao học | Được miễn lệ phí nhập học, hỗ trợ giảm học phí đáng kể |

IV. Ký túc xá Đại học Hanyang (Hanyang University Dormitory)
Cơ Sở Vật Chất Ký Túc Xá
- Các khu ký túc được chia theo cơ sở Seoul và ERICA (Ansan).
- Phòng ở đa dạng từ phòng đơn đến phòng đôi, đầy đủ trang thiết bị tiện nghi như giường, bàn học, tủ quần áo và điều hòa.
- Không gian sinh hoạt chung hiện đại với phòng gym, phòng tự học và khu giặt sấy.
- Hệ thống bảo vệ an ninh 24/7 với camera giám sát toàn khu.


2. Chi Phí Ký Túc Xá
Loại phòng | Chi phí (KRW/kỳ) |
Phòng đơn | 2,500,000 – 3,000,000 |
Phòng đôi | 1,500,000 – 2,000,000 |
Phòng bốn người | 1,000,000 – 1,300,000 |
Lưu ý: Chi phí đã bao gồm điện nước và phí bảo trì.
3. Chính Sách Đăng Ký
- Ưu tiên sinh viên quốc tế và sinh viên năm nhất.
- Đăng ký trực tuyến qua cổng thông tin ký túc xá của trường.
- Thời gian mở cổng đăng ký: Tháng 1 cho kỳ mùa Xuân và tháng 6 cho kỳ mùa Thu.
- Sau khi xét duyệt, sinh viên cần thanh toán trước để giữ chỗ.
4. Quy Định Ký Túc Xá
- Giờ ra vào: Từ 6:00 đến 23:00 (có thể đăng ký ra vào ngoài giờ với lý do đặc biệt).
- Nghiêm cấm hút thuốc, uống rượu và gây ồn trong khu ký túc.
- Kiểm tra phòng định kỳ hàng tháng nhằm đảm bảo vệ sinh và an toàn.
5. Thông Tin Liên Hệ
- Seoul Campus: Phòng Hành Chính Ký Túc Xá, Hotline: +82-2-2220-1234
- ERICA Campus: Trung tâm Quản lý Ký túc xá, Hotline: +82-31-400-5678
- Email: dormitory@hanyang.ac.kr
Bệnh viện Đại học Hanyang (Hanyang University Hospital)

Bệnh viện Đại học Hanyang, Dẫn đầu về Điều trị Y khoa Tiên tiến
Bệnh viện Đại học Hanyang, được mở cửa với tư cách là bệnh viện lớn nhất Châu Á vào năm 1972, đã đóng vai trò hàng đầu trong quá trình quốc tế hóa và tiến bộ của y học dựa trên nghiên cứu y học tiên tiến và phát triển công nghệ y tế. Bệnh viện Đại học Hanyang theo đuổi nhiều mục tiêu hơn là chỉ kéo dài sự sống bằng cách vượt qua căn bệnh nan y hiện đại, mà còn theo đuổi dịch vụ y tế nâng cao chất lượng cuộc sống.
Tiến bộ y khoa tiên phong của Hàn Quốc: Trung tâm y tế Đại học Hanyang
Tại Hàn Quốc, được gọi là “Y khoa Hàn Quốc”, Trung tâm Y tế Đại học Hanyang được thành lập vào năm 1972 với tư cách là trung tâm y tế lớn nhất châu Á với tên thương hiệu “Hanyang”, lấy cảm hứng từ tên gọi lịch sử của Seoul.
Kể từ khi thành lập, trung tâm đã phát triển một mạng lưới mạnh mẽ các tổ chức y tế chuyên khoa, bao gồm Bệnh viện Đại học Hanyang, Bệnh viện Guri Đại học Hanyang, Bệnh viện Bệnh thấp khớp Đại học Hanyang, Bệnh viện Quốc tế Đại học Hanyang và Trường Y Đại học Hanyang. Nỗ lực hợp tác này đã mở ra một kỷ nguyên mới trong nền y học Hàn Quốc.
VI. Đời sống sinh viên tại Đại học Hanyang (한양 대학교)
1. Hoạt Động Ngoại Khóa và Câu Lạc Bộ
Trường Đại học Hanyang nổi tiếng với môi trường năng động, đa dạng các hoạt động dành cho sinh viên:
- Câu lạc bộ học thuật: Robot, lập trình, khởi nghiệp, nghiên cứu khoa học.
- Câu lạc bộ thể thao: Bóng đá, bóng rổ, Taekwondo, thể dục thẩm mỹ.
- Câu lạc bộ nghệ thuật: Âm nhạc, nhiếp ảnh, hội họa, kịch nói.
- Câu lạc bộ giao lưu quốc tế: Tạo cơ hội kết nối giữa sinh viên quốc tế và sinh viên Hàn Quốc.


- Thư viện học tập rộng rãi dành riêng cho các sinh viên Đại học Hanyang (한양 대학교)


2. Hỗ Trợ Sinh Viên Quốc Tế
Đại học Hanyang đặc biệt chú trọng đến việc hỗ trợ sinh viên quốc tế trong suốt quá trình học tập và sinh hoạt:
- Trung tâm hỗ trợ sinh viên quốc tế: Cung cấp dịch vụ tư vấn về học tập, thủ tục visa và hòa nhập văn hóa.
- Lớp học tiếng Hàn: Dành cho sinh viên quốc tế chưa thành thạo ngôn ngữ.
- Chương trình buddy: Kết nối sinh viên quốc tế với sinh viên Hàn Quốc để hỗ trợ trong học tập và cuộc sống.
- Hỗ trợ việc làm thêm: Tư vấn và giới thiệu các cơ hội việc làm bán thời gian phù hợp với sinh viên.

3. Các Sự Kiện Thường Niên Tại Trường

- Lễ hội Hanyang (한양 축제): Một trong những lễ hội lớn nhất tại trường với các buổi trình diễn âm nhạc, gian hàng ẩm thực và hoạt động giải trí.
- Ngày hội văn hóa quốc tế: Sinh viên quốc tế tham gia giới thiệu văn hóa đất nước thông qua trang phục, món ăn và biểu diễn nghệ thuật.
- Cuộc thi Hanyang Marathon: Sự kiện thể thao dành cho cả sinh viên và giảng viên tham gia.
- Hội thảo nghề nghiệp: Mời các doanh nghiệp lớn chia sẻ cơ hội việc làm và xu hướng ngành nghề.
- Lễ trao học bổng: Tôn vinh những sinh viên xuất sắc trong học tập và nghiên cứu
Tổng kết
Trường Hanyang cũng là 1 lựa chọn lý tưởng cho những bạn du học sinh đang và sắp muốn qua Hàn, hãy tìm hiểu thật kỹ để chọn được trường đại học phù hợp nhé
Liên hệ để được tư vấn miễn phí
- Facebook: https://www.facebook.com/duhocAlohaVietNam
-
Địa chỉ: 42 Hàm Nghi, Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội, Hanoi, Vietnam
-
SĐT097 334 48 28