Tên tiếng Nhật hay cho nam | Những họ tên và biệt danh phổ biến
Tên tiếng Nhật hay cho nam theo từng chủ đề nên đặt thế nào? Họ và tên tiếng Nhật hay cho nam đặt sao cho phù hợp? Tiếng Nhật không còn xa lạ gì với người Việt, đặc biệt là giới trẻ. Hơn nữa trẻ em Việt Nam thường rất thích đọc truyện tranh Nhật Bản và mong muốn được sở hữu nickname bằng tiếng Nhật.
Vậy cách đặt tên tiếng Nhật cho Nam ra sao? Hãy cùng Du học Aloha khám phá qua nội dung sau nhé!
Tại sao nên chọn tên tiếng nhật hay cho nam
Tên tiếng Nhật hay cho nam tiếng Nhật không còn xa lạ gì với người Việt, đặc biệt là giới trẻ. Trẻ em Việt Nam thường rất thích đọc truyện tranh Nhật Bản và mong muốn được sở hữu nickname bằng tiếng Nhật.
Cái tên không chỉ là lời gửi gắm, chúc phúc, hy vọng về tương lai sau này của con cái mà còn ẩn chứa tính cách của con người. Khi đặt tên con gái, cha mẹ thường có xu hướng đặt những cái tên dịu dàng, nữ tính.
Thế nhưng, khi đặt tên con trai lại cần phải đặt những cái tên biểu hiện sức mạnh, nam tính, sự thông minh và nhạy bén. Để mong cho con có sự phát triển tốt sau này.
Ngoài ra, Nhật Bản cũng như Việt Nam hoặc Hàn Quốc, đều chịu ảnh hưởng của nền văn hóa Trung Hoa, nên cách đặt tên tuân theo thứ tự họ + tên.
Ví dụ như với tên Kudo Shinichi: Kudo là họ và Shinichi là tên.
Tổng hợp tên tiếng Nhật hay cho nam
Sau đây Du học Aloha sẽ tổng hợp lại các tên tiếng Nhật hay cho nam theo từng chủ đề. Cùng theo dõi để lựa chọn cái tên phù hợp nhé!
Tên tiếng Nhật hay cho nam ý nghĩa tươi sáng – rực rỡ
Tên tiếng Nhật hay cho nam ý nghĩa tươi sáng và rực rỡ bao gồm:
- Asahi: tên tiếng Nhật hay cho nam Asahi nghĩa là ánh sáng mặt trời
- Aki/ Akio: cuộc sống của bé tươi sáng, chói lọi
- Aoi: cây thục quỳ hoặc màu xanh lam
- Arata: bé luôn có một sức sống tươi mới
- Akira/ Akihiko: đứa trẻ thông minh, sáng dạ, trí tuệ
- Akimitsu: ánh sáng rực rỡ, với ý muốn bé luôn thành công
- Aman: an toàn, bé luôn được bảo bọc chở che
- Amida: ánh sáng tinh khiết
- Atsushi: hiền lành, chất phác
- Asuka: tên tiếng Nhật hay cho nam với ý nghĩa ngày mai, hương thơm
- Ayumu: giấc mơ, bố mẹ luôn mong ước con sẽ có được một cuộc sống hạnh phúc
- Botan: cây hoa mẫu đơn, biểu tượng của danh dự và giàu có
- Chin: mong ước bé sẽ là người vĩ đại, luôn thành công
- Chiko: bé làm việc gì cũng nhanh chóng như một mũi tên
- Dai: mong ước bé sẽ làm được những việc to lớn, vĩ đại giúp ích cho đời
Tên tiếng Nhật hay cho nam theo kỷ niệm
Một số tên tiếng Nhật hay cho nam theo kỷ niệm như:
- Daichi: con chính là cả thế giới của bố mẹ
- Daiki: từ khi có con, mọi điều may mắn và tốt đẹp luôn đến với ba mẹ
- Daisuke: con được sinh ra đời với tình yêu thương, sự trợ giúp lớn lao của mọi người
- Dian/Dyan: đại diện cho sự ấm áp, con là kết tinh của tình yêu giữa ba và mẹ
- Ebisu: nhờ sự chúc phước từ ông trời, ba mẹ sinh ra con
- Fuji: một tên tiếng Nhật cho nam với ý nghĩa tôn vinh ngọn núi Phú Sĩ hùng vĩ
- Gi: con là người đàn ông dũng cảm, mạnh mẽ vì cùng ba mẹ vượt qua nhiều khó khăn
- Goro: người con trai thứ năm, vị trí thứ 5
- Garuda: người đưa tin của Trời
- Genji: sự khởi đầu tốt đẹp
- Haru/ Haruki: sinh vào mùa xuân, ánh sáng mặt trời
- Hayate: con mang đến luồng gió mới, sự ấm áp cho gia đình
- Hiroshi: một cái tên truyền thống của Nhật Bản có nghĩa là hào phóng
- Issey: con đầu lòng
- Jiro: đứa con thứ hai
- Kazuo: mang ý nghĩa thanh bình, từ khi có con ba mẹ hạnh phúc hơn, ít những tranh cãi hơn.
Tên tiếng Nhật hay cho nam với hàm ý là ước mong của bố mẹ
Các tên tiếng Nhật hay cho nam với ý nghĩa là ước mong của bố mẹ như:
- Hibiki: mang ý nghĩa âm thanh hoặc tiếng vang, con sau này sẽ được thành công và nổi tiếng
- Hideyoshi: xuất sắc và đức hạnh, tốt, đáng kính
- Hikaru: ước mong cuộc sống của bé sẽ luôn rực rỡ như ánh sáng mặt trời
- Hinata: nơi đầy nắng hoặc hướng về phía mặt trời, dù trong khó khăn con cũng sẽ luôn vượt qua để tiến tới những thành công
- Hirohito: tấm lòng từ bi, yêu thương và giúp đỡ những người xung quanh
- Ho: đặt tên con trai bằng tiếng Nhật vì mong ước của bố mẹ là trở thành người đàn ông tốt bụng
- Hajime: ước mong bé sẽ luôn tâm niệm, với mọi thất bại luôn là sự bắt đầu
- Hatake: cuộc đời bé sẽ luôn ung dung như người nông điền
- Hasu: tên tiếng Nhật hay cho nam mang hình ảnh của hoa sen tươi đẹp, cuộc sống con sau này sẽ an yên
- Higo: cây dương liễu, vững chãi trước gió
- Hyuga: hướng về mặt trời nên luôn lạc quan và vui vẻ, bình tĩnh trước những sóng gió cuộc đời
- Hotei: thần hội hè, luôn vui tươi nhộn nhịp
- Hisashi: người giàu ý chí, nghị lực vươn lên
- Hisoka: chu đáo, tỉ mỉ trong mọi công việc
- Isora: vị thần của bãi biển, khi mạnh mẽ, khi êm dịu, nhưng tấm lòng luôn quảng đại, yêu thương và ấm áp
- Kalong: con dơi, dơi là một trong những loài vật tượng trưng cho sự may mắn, hạnh phúc, thịnh vượng và trường thọ.
- Kama/ Kahnay/ Kin: hoàng kim, mong bé sẽ có một cuộc sống sung túc
Tên tiếng Nhật hay cho nam theo tính cách
Trong tiếng Nhật thì tên tính cách được dùng gồm:
- Isamu: người có lòng dũng cảm, quả cảm
- Isao: gặt hái được nhiều công lao, thành tích trong công việc cũng như cuộc sống nhờ tính tình hòa đồng, biết đồng cảm, yêu thương mọi người
- Issey: con đầu lòng
- Jiro: đứa con thứ hai
- Juro: lời chúc tốt đẹp nhất, cuộc sống lâu dài vì con sống có đức, biết làm việc thiện và luôn sống có lương tâm
- Jun: thuận lợi, thuận đường trong cuộc sống vì con được mọi người yêu thương nhờ tính tình hiền lành
- Junpei: là tên tiếng Nhật hay cho nam với ý nghĩa con luôn được bình an trong cuộc sống vì ngay thẳng, cương trực, luôn chọn làm điều đúng.
- Kane: ước mong bé là một chiến binh mạnh mẽ
- Kama/ Kahnay/ Kin: hoàng kim, mong bé sẽ có một cuộc sống sung túc
- Kai: tên này trong phương ngữ Ấn Độ Maori và Navajo dùng để chỉ thực phẩm và cây liễu. Cây liễu là đại diện cho sự mạnh mẽ và hi vọng.
- Kaede: có nghĩa là cây phong. Cây phong đại diện cho sức mạnh, sự kiên định và vững chắc.
- Kalong: con dơi
- Kazuo: thanh bình
- Kano: vị thần của nước. Những người thuộc nhóm nước có tài giao tiếp, lập kế hoạch và cân bằng cuộc sống, biểu thị cho sự linh hoạt, thay đổi và kết nối.
- Kanji: tên Nhật Bản dành cho con trai với ý nghĩa kim loại. Thuộc tính Kim thường mang giá trị tiềm ẩn, nội lực vững chắc, gia cố bền bỉ.
Đặt tên tiếng Nhật hay cho nam mang ý nghĩa mạnh mẽ
Tên tiếng Nhật hay cho nam ý nghĩa mạnh mẽ gồm:
- Katashi: bền vững, kiên cường
- Kazuhiko: người có đức, có tài
- Kongo: mạnh mẽ, rắn rỏi như kim cương
- Kenji: mạnh mẽ và hoạt bát; đứa con thứ hai thông minh
- Kumo: tên tiếng Nhật hay cho nam với hình ảnh con nhện
- Kuma: tên bé mang dáng vóc mạnh mẽ của một chú gấu
- Kosho: vị thần của màu đỏ
- Ken: khỏe mạnh
- Kisame: mong bé sẽ luôn mạnh mẽ như loài cá mập
- Kichirou: tốt lành, may mắn
- Kiyoshi: người trầm tính
- Kunio: người xây dựng đất nước
- Maito: người đàn ông mạnh mẽ
- Manabu: đạt được thành công trên con đường học tập
- Masami: có nghĩa là trở nên xinh đẹp
Tên tiếng Nhật hay cho nam ý nghĩa gợi nhớ về một điều tốt đẹp
Các tên tên tiếng Nhật hay cho nam gợi nhớ kỷ niệm tốt đẹp như:
- Masahiko: chính trực, tài đức
- Masaru: chiến thắng hoặc xuất sắc
- Maru: hình tròn, từ này thường dùng đệm ở phía cuối cho tên con trai
- Makoto: là một tên tiếng Nhật có nghĩa là chân thành hoặc sự thật
- Minoru: kết trái, và luôn gặt hái được nhiều thành công trong công việc
- Michio: có nghĩa là mạnh mẽ
- Minori/ minoru: nhớ về quê hương
- Mieko: một đứa trẻ xinh đẹp, đầy phước hạnh
- Naga: con rồng trong thần thoại
- Naruhito: đức hạnh, lòng trắc ẩn
- Naoki: ngay thẳng, chính trực
- Neji: xoay tròn
- Niran: tên con trai tiếng Nhật với ý nghĩa vĩnh cửu
- Nobu: có niềm tin vào điều gì đó
- Nori: lễ, nghi thức
Tên tiếng Nhật hay cho nam mang ý nghĩa một biểu tượng
Các tên có ý nghĩa biểu tượng gồm:
- Orochi: rắn khổng lồ
- Osamu: kỷ luật, nghiên cứu, logic, trị vì hoặc cai trị
- Raiden: thần Chớp
- Raidon: thần Sấm của Nhật Bản
- Ren: tên tiếng Nhật hay cho nam với ý nghĩa là hoa sen
- Rin: trang nghiêm, nghiêm túc hoặc lạnh lùng
- Ringo: quả táo
- Rinjin: vị thần biển thống lĩnh loài cá
- Rio: một bông hoa trắng thơm như hoa anh đào hoặc hoa nhài
- Ruri: ngọc bích
- Ryo: mát mẻ, sảng khoái, thanh cao
- Ryuu: Mong bé sẽ luôn mạnh mẽ và rắn rỏi như loài rồng
- Sadao: người có lòng trung thành
- Satoru: trí tuệ, trí khôn
- San: ngọn núi
Tên tiếng Nhật hay cho nam mang ý nghĩa mà một lời chúc
Tên mang ý nghĩa lời chúc gồm:
- Santoso: thanh bình, an lành
- Sam: mong bé sẽ luôn có những thành tựu giúp ích cho đời
- Seiji: công bằng và hợp pháp
- Shinichi: ngay thẳng, liêm khiết, được mọi người quý trọng
- Shinjiro: chân thật và thuần khiết
- Shigeru: xum xuê, tươi tốt
- Shin: tên của các chàng trai Nhật Bản có nghĩa là chân thực, có thật
- Shiori: nhẹ nhàng
- Shun: tài năng, thiên phú giúp ích cho đời
- Susumu: đặt tên con trai tiếng Nhật có nghĩa là thăng tiến, tiến bộ
- Suzume: chim sẻ
- Suzu: chuông gió
- Taka: tên tiếng Nhật hay cho nam với hình ảnh chim diều hâu
- Taichi: người đàn ông vĩ đại
- Takashi: thịnh vượng, cao quý
Tên tiếng Nhật hay cho nam mang nghĩa là một sự trân trọng
Các tên có ý nghĩa trân trọng như:
- Takehiko: bé sẽ mang hình ảnh của một vị hoàng tử
- Takahiro: người có lòng hiếu thảo
- Takara: viên ngọc quý
- Takao: mong bé sẽ luôn hiếu thảo với cha mẹ, ông bà
- Takeshi: mạnh, có võ
- Takumi: tài giỏi
- Tatsu: con rồng
- Ten: bầu trời
- Tengu: thiên cẩu, một con vật nổi tiếng có lòng trung thành
- Tora: tên tiếng Nhật dành cho cả con trai và con gái, có nghĩa là hổ
- Tomi: màu đỏ
- Toru: tên Nhật cho nam với ý nghĩa biển cả
- Toshiro: thông minh
- Tomoko: trí tuệ
- Toshiaki: đẹp trai, tài năng
Tên tiếng Nhật hay cho nam thể hiện sự dũng mãnh
Các tên tiếng Nhật hay cho nam mang ý nghĩa dũng mãnh gồm:
- Tsuyoshi: cương quyết, cứng rắn
- Uchiha: quạt giấy
- Uyeda: cánh đồng lúa
- Virode: ánh sáng
- Washi: chim ưng dũng mãnh
- Wakana: yêu chuộng hòa bình
- Yasu: tên tiếng Nhật hay cho nam với ý nghĩa là sự yên tĩnh
- Yuri: người con trai biết lắng nghe
- Yong: tên tiếng Nhật hay cho nam chỉ người dũng cảm
- Yōko: ánh sáng mặt trời chói lọi
- Yoshito: người luôn đứng về phía công lý
- Yutaka: tên tiếng Nhật hay cho con trai mang nghĩa giàu có, phú quý
- Yuu: người con trai ưu tú, xuất sắc
- Yukio: cậu bé tuyết, phù hợp với những cậu bé sinh vào mùa Giáng sinh
- Yasuko: cái tên mang lại bình an và may mắn cho con suốt cuộc đời.
Tên tiếng Nhật hay cho nam chủ đề bốn mùa
Ngoài ra việc đặt tên tiếng Nhật hay cho nam theo chủ đề bốn mùa cũng khá thông dụng trong văn hóa Nhật:
Tên tiếng Nhật hay cho nam sinh vào mùa Xuân
Một số tên tiếng Nhật hay cho nam ý nghĩa mùa Xuân như:
Arata (あらた)
- Kanji: 新 (Tân)
- Ý nghĩa: 新 có nghĩa là sự mới mẻ, tươi mới.
Chiharu (ちはる)
- Kanji: 千春 (Thiên Xuân)
- Ý nghĩa: 千 có nghĩa là một nghìn, Chiharu là một nghìn mùa xuân.
Haruhito (はるひと)
- Kanji: 春人 (Xuân Nhân)
- Ý nghĩa: 春 là mùa xuân, 人 là con người. Haruhito được hiểu là người sinh vào mùa xuân hay con người của mùa xuân, vui tươi, năng động, đem lại cảm xúc tích cực cho mọi người.
Haruma (はるま)
- Kanji: 陽真 (Dương Chân)
- Ý nghĩa: 陽 bắt nguồn từ 太陽 (mặt trời), 真 bắt nguồn từ 真実 (chân thực). Haruma có nghĩa là mặt trời đích thực.
Haruto (はると)
- Kanji: 陽翔 (Dương Tường)
- Ý nghĩa: 陽 bắt nguồn từ 太陽 (mặt trời), 翔 bắt nguồn từ 飛翔 (bay vút lên). Haruto có nghĩa là bay lượn quanh mặt trời.
Kasuga (かすが)
- Kanji: 春日 (Xuân Nhật)
- Ý nghĩa: 春 là xuân, 日 là ngày. Kasuga có nghĩa là những ngày xuân.
Nagaharu (ながはる)
- Kanji: 永春 (Vĩnh Xuân)
- Ý nghĩa: 永 xuất hiện trong từ 永遠 (vĩnh viễn, mãi mãi). Nagaharu có nghĩa là mùa xuân vĩnh cửu.
Ouga (おうが)
- Kanji: 桜雅 (Anh Nhã)
- Ý nghĩa: 桜 trong tiếng Nhật có nghĩa là hoa anh đào. 雅 được sử dụng trong từ 優雅 (ưu nhã) với ý nghĩa là dịu dàng, thanh lịch. Ouga có nghĩa là vẻ thanh tao của hoa anh đào.
Takaharu (たかはる)
- Kanji: 尊陽 (Tôn Dương)
- Ý nghĩa: 尊 có nghĩa là tôn kính, tôn trọng. Takaharu có thể hiểu là mặt trời quý giá, đáng trân trọng.
Toshiharu (としはる)
- Kanji: 寿春 (Thọ Xuân)
- Ý nghĩa: 寿 thường được sử dụng trong các từ ghép như 寿命 (thọ mệnh), 福寿 (phúc thọ) với ý nghĩa là sống lâu, trường thọ. Toshiharu có nghĩa là mùa xuân lâu dài.
Tên tiếng Nhật hay cho nam sinh mùa Hạ
Các Tên tiếng Nhật hay cho nam mang ý nghĩa mùa Hạ như:
Hiromi (ひろみ)
- Kanji: 大海 (Đại Hải)
- Ý nghĩa: 大 là to tớn, 海 là biển cả. Hiromi có nghĩa là biển lớn.
Ichika (いちか)
- Kanji: 一夏 (Nhất Hạ)
- Ý nghĩa: 一 là số một, 夏 là mùa hạ. Ichika có thể hiểu là một mùa hạ hoặc mùa hạ duy nhất.
Kain (かいん)
- Kanji: 夏印 (Hạ Ấn)
- Ý nghĩa: 印 có nghĩa là con dấu, Kain là dấu ấn mùa hạ.
Kouka (こうか)
- Kanji: 光夏 (Quang Hạ)
- Ý nghĩa: 光 có nghĩa là ánh sáng, Kouka là một mùa hạ rực rỡ, ngập tràn ánh sáng.
Natsuhi (なつひ)
- Kanji: 夏陽 (Hạ Dương)
- Ý nghĩa: 陽 có nghĩa là vầng thái dương, Natsuhi là mặt trời mùa hạ, tươi mới trẻ trung và tràn đầy nhiệt huyết.
Natsuki (なつき)
- Kanji: 夏生 (Hạ Sinh)
- Ý nghĩa: Natsuki có nghĩa là chàng trai sinh vào mùa hạ (生 có nghĩa là sinh ra, sinh sống).
Natsuya (なつや)
- Kanji: 夏夜 (Hạ Dạ)
- Ý nghĩa: 夜 có nghĩa là ban đêm, Natsuya là đêm mùa hạ.
Seiha (せいは)
- Kanji: 青波 (Thanh Ba)
- Ý nghĩa: 青 là màu xanh, 波 là con sóng. Seiba là con sóng màu xanh, một hình ảnh gợi nhớ về biển mùa hè.
Ushio (うしお)
- Kanji: 汐 (Tịch)
- Ý nghĩa: Ushio (汐) có nghĩa là thủy triều.
Yousuke (ようすけ)
- Kanji: 洋佑 (Dương Hữu)
- Ý nghĩa: 洋 bắt nguồn từ 遠洋 (viễn dương, ngoài khơi), có nghĩa là đại dương, biển lớn. 佑 bắt nguồn từ 天佑 (trời giúp), có nghĩa là sự giúp đỡ. Yousuke được hiểu là sự chiếu cố từ đại dương.
Tên tiếng Nhật hay cho nam sinh vào mùa Thu
Các tên tiếng Nhật hay cho nam mang hàm ý mùa Thu như:
Akikage (あきかげ)
- Kanji: 秋景 (Thu Cảnh)
- Ý nghĩa: 秋 là mùa thu, 景 là quang cảnh, phong cảnh. Akikage có nghĩa là cảnh sắc mùa thu.
Akine (あきね)
- Kanji: 秋音 (Thu Âm)
- Ý nghĩa: 秋 là mùa thu, 音 là âm thanh, tiếng động. Akine chính là thanh âm của mùa thu.
Akira (あきら)
- Kanji: 秋良 (Thu Lương)
- Ý nghĩa: Chữ 良 được sử dụng trong một số từ tiếng Nhật như 良医 (lương y), 良心 (lương tâm) và mang nghĩa là sự thiện lương, tốt đẹp. Akira được hiểu là những điều tốt đẹp nhất của mùa thu.
Akitaka (あきたか)
- Kanji: 秋崇 (Thu Sùng)
- Ý nghĩa: 秋 là mùa thu. 崇 là sự tôn sùng, sùng bái. Akitaka là cái tên thể hiện sự yêu quý, tôn kính đối với mùa thu.
Akito (あきと)
- Kanji: 秋人 (Thu Nhân)
- Ý nghĩa: 秋 là mùa thu, 人 là con người. Akito có thể hiểu là người sinh vào mùa thu hoặc con người của mùa thu (có thể là người yêu thích mùa thu hay có những nét tính cách gợi nhớ đến mùa thu).
Kazuaki (かずあき)
- Kanji: 一秋 (Nhất Thu)
- Ý nghĩa: Kazuaki có thể dịch là một mùa thu hoặc mùa thu duy nhất. Chữ 一 có nghĩa là số một.
Shuurin (しゅうりん)
- Kanji: 秋林 (Thu Lâm)
- Ý nghĩa: Shuu là một cách đọc khác của mùa thu (秋), còn Rin (林) thì có nghĩa là cánh rừng. Shuurin được dịch là khu rừng mùa thu.
Shuuya (しゅうや)
- Kanji: 秋夜 (Thu Dạ)
- Ý nghĩa: 秋 là mua thu, 夜 là ban đêm. Shuuya có nghĩa là đêm thu.
Suzuaki (すずあき)
- Kanji: 涼秋 (Lương Thu)
- Ý nghĩa: 涼 dưới dạng tính từ thường dùng để miêu tả cảm giác mát mẻ, dễ chịu. Suzuaki có nghĩa là một mùa thu mát mẻ.
Takaaki (たかあき)
- Kanji: 貴秋 (Quý Thu)
- Ý nghĩa: Chữ 貴 thường được sử dụng trong các từ như 富貴 (phú quý), 貴人 (quý nhân), có nghĩa là quý báu, có giá trị. Takaaki là một mùa thu quý giá.
Tên tiếng Nhật hay cho nam sinh vào mùa Đông
Các tên tiếng Nhật có ý nghĩa mùa Đông như:
Asayuki (あさゆき)
- Kanji: 朝雪 (Triều Tuyết)
- Ý nghĩa: 朝 có nghĩa là sáng sớm, 雪 có nghĩa là tuyết. Asayuki là tuyết buổi sáng.
Fuyuhito (ふゆひと)
- Kanji: 冬人 (Đông Nhân)
- Ý nghĩa: Fuyuhito có thể hiểu là người sinh ra vào mùa đông hay con người của mùa đông (tính cách tựa như mùa đông).
Fuyuki (ふゆき)
- Kanji: 冬雪 (Đông Tuyết)
- Ý nghĩa: 冬 là mùa đông, 雪 là tuyết. Fuyuki có nghĩa là tuyết mùa đông.
Fuyuo (ふゆお)
- Kanji: 冬男 (Đông Nam)
- Ý nghĩa: 男 có nghĩa là nam giới, nam nhân. Fuyuo là chàng trai mùa đông.
Haruto (はると)
- Kanji: 晴冬 (Tình Đông)
- Ý nghĩa: 晴 thường dùng để miêu tả tiết trời quang đãng, không mưa, có nắng. Haruto có thể hiểu là một mùa đông có nắng đẹp, một mùa đông ấm áp.
Hisame (ひさめ)
- Kanji: 氷雨 (Băng Vũ)
- Ý nghĩa: 氷 có nghĩa là bắng tuyết, còn 雨 có nghĩa là mưa. Hisame được hiểu là mưa đá hoặc cơn mưa cực kỳ lạnh lẽo.
Mitsuyuki (みつゆき)
- Kanji: 光雪 (Quang Tuyết)
- Ý nghĩa: 光 có nghĩa là ánh sáng, còn 雪 có nghĩa là tuyết. Mitsuyuki có thể dịch tách ra theo nghĩa là “ánh sáng và tuyết” hay hiểu theo nghĩa “những hạt tuyết mang ánh sáng” đều được.
Ryouto (りょうと)
- Kanji: 良冬 (Lương Đông)
- Ý nghĩa: Chữ 良 được thường xuất hiện trong các từ 良医 (lương y), 良心 (lương tâm), ý chỉ sự thiện lương, tốt đẹp. Ryouto có thể hiểu là một mùa đông tốt đẹp.
Tousei (とうせい)
- Kanji: 冬星 (Đông Tinh)
- Ý nghĩa: 冬 có nghĩa là mùa đông, còn 星 thì có nghĩa là ngôi sao. Do đó, tên Tousei được dịch là ngôi sao mùa đông.
Yuki (ゆき)
- Kanji: 雪 (Tuyết)
- Ý nghĩa: Yuki có nghĩa là tuyết. Tên gọi này tuy có hơi đơn giản nhưng lại cực kỳ dễ nhớ và mang đậm sắc thái mùa đông.
Tên tiếng Nhật hay cho nam liên quan đến màu sắc
Các màu sắc được sử dụng để đặt tên gồm:
Tên tiếng Nhật hay cho nam ý nghĩa màu Trắng
Các tên mang ý nghĩa màu Trắng như:
Ginsei (ぎんせい)
- Kanji: 銀星 (Ngân Tinh)
- Ý nghĩa: 銀 là bạc trong 金銀 (vàng bạc), 星 là ngôi sao trong 星座 (chòm sao) Ginsei có nghĩa là ngôi sao bạc.
Hakuba (はくば)
- Kanji: 白馬 (Bạch Mã)
- Ý nghĩa: Hakuba có nghĩa là bạch mã, tức con ngựa màu trắng.
Hakuto (はくと)
- Kanji: 白虎(Bạch Hổ)
- Ý nghĩa: 白 là màu trắng, 虎 là con hổ. Hakuto dịch đơn giản là hổ trắng. Ngoài ra, Bạch Hổ cũng được biết đến là một trong tứ đại thần thú nổi tiếng trong thần thoại Trung Hoa.
Hakuya (はくや)
- Kanji: 白夜 (Bạch Dạ)
- Ý nghĩa: 白 là màu trắng, 夜 là ban đêm. Hakuya có nghĩa là đêm trắng.
Izumi (いずみ)
- Kanji: 白水 (Bạch Thủy)
- Ý nghĩa: 白 là mày trắng, 水 là nước. Izumi có nghĩa là dòng nước trắng xóa.
Kanemi (かねみ)
- Kanji: 銀海 (Ngân Hải)
- Ý nghĩa: 銀 là bạc, giống như trong 金銀 (vàng bạc). 海 là biển, giống như trong 海風 (gió biển). Kanemi có nghĩa là biển bạc.
Mashiro (ましろ)
- Kanji: 雅白 (Nhã Bạch)
- Ý nghĩa: Chữ 雅 được sử dụng trong từ 優雅 (ưu nhã) có nghĩa là nho nhã, thanh lịch. Mashiro được hiểu là màu trắng nhẹ nhàng, tao nhã.
Shiraishi (しらいし)
- Kanji: 白石 (Bạch Thạch)
- Ý nghĩa: 白 có nghĩa là màu trắng. 石 có nghĩa là đá, giống như trong 石山 (núi đá), 石垣 (tường đá). Shiraishi có nghĩa là viên đá trắng.
Shirogane (しろがね)
- Kanji: 白銀 (Bạch Ngân)
- Ý nghĩa: 白 là màu trắng, 銀 là bạc trong 金銀 (vàng bạc). Shirogane có nghĩa là bạc trắng.
Shiruba (しるば)
- Kanji: 銀羽 (Ngân Vũ)
- Ý nghĩa: 銀 là bạc, 羽 là lông vũ. Shiruba có nghĩa là lông vũ bạc.
Tên tiếng Nhật cho các bạn nam yêu thích màu Đen
Các tên mang ý nghĩa màu đỏ như:
Aketora (あけとら)
- Kanji: 明玄 (Minh Huyền)
- Ý nghĩa: Chữ 明 trong 明月 (minh nguyệt) có nghĩa là sáng. Chữ 玄 trong 玄狐 (huyền hồ) có nghĩa là màu đen. Aketora tượng trưng cho hai mảng sáng – tối đối lập.
Gendou (げんどう)
- Kanji: 玄道 (Huyền Đạo)
- Ý nghĩa: 玄 là màu đen, 道 là con đường, đường phố. Gendou có nghĩa là con đường đen.
Genou (げんおう)
- Kanji: 玄皇 (Huyền Hoàng)
- Ý nghĩa: 玄 có nghĩa là màu đen. 皇 có nghĩa là vua, vương. Ganou có nghĩa là vị vương màu đen, vị vương trong y phục đen.
Kuroma (くろま)
- Kanji: 玄馬 (Huyền Mã)
- Ý nghĩa: 玄 là màu đen, 馬 là con ngựa. Kuroma là con ngựa có màu đen tuyền.
Kuromasa (くろまさ)
- Kanji: 黒将 (Hắc Tướng)
- Ý nghĩa: 黒 là màu đen. 将 bắt nguồn từ 将士 (tướng sĩ), 将軍 (tướng quân). Kuromasa có nghĩa là vị tướng màu đen, vị tướng trong y phục đen.
Kuroya (くろや)
- Kanji: 黒矢 (Hắc Thỉ)
- Ý nghĩa: 黒 là màu đen, 矢 là mũi tên. Kuroya có nghĩa là mũi tên đen.
Shingen (しんげん)
- Kanji: 真玄 (Chân Huyền)
- Ý nghĩa: 真 là chân thực, đích thực. 玄 là màu đen. Shingen có nghĩa là màu đen thực sự.
Shinya (しんや)
- Kanji: 真夜 (Chân Dạ)
- Ý nghĩa: 真 là chân thực, đích thực. 夜 là ban đêm. Shinya có nghĩa là đêm tối, đêm đen.
Shizumi (しずみ)
- Kanji: 玄珠 (Huyền Châu)
- Ý nghĩa: 玄 có nghĩa là màu đen, 珠 có nghĩa là viên ngọc, ngọc trai. Shizumi có nghĩa là ngọc trai đen.
Sumiharu (すみはる)
- Kanji: 純玄 (Thuần Huyền)
- Ý nghĩa: 純 có nghĩa là thuần khiết, không pha tạp. 玄 có nghĩa là màu đen. Sumiharu là màu đen thuần túy.
Tên tiếng Nhật cho các bạn nam yêu thích màu Xanh
Các tên cho Nam mang ý nghĩa màu Xanh như:
Airu (あいる)
- Kanji: 藍流 (Lam Lưu)
- Ý nghĩa: 藍 là màu xanh lam, 流 là dòng chảy. Airu có nghĩa là dòng nước màu lam.
Aizuki (あいづき)
- Kanji: 藍月 (Lam Nguyệt)
- Ý nghĩa: 藍 có nghĩa là màu xanh lam, 月 có nghĩa là mặt trăng. Aizuki là ánh trăng màu lam.
Aomaru (あおまる)
- Kanji: 青丸 (Thanh Hoàn)
- Ý nghĩa: 青 là màu xanh dương, 丸 là vòng tròn. Aomaru có nghĩa là vòng tròn xanh.
Aozora (あおぞら)
- Kanji: 青空 (Thanh Không)
- Ý nghĩa: 青 là màu xanh, 空 là khoảng không, bầu trời. Aozora có nghĩa là bầu trời xanh.
Haruka (はるか)
- Kanji: 青海 (Thanh Hải)
- Ý nghĩa: 青 là màu xanh, 海 là biển cả. Haruka có nghĩa là biển xanh.
Haruto (はると)
- Kanji: 青燈 (Thanh Đăng)
- Ý nghĩa: 青 là màu xanh, 燈 là ngọn đèn. Haruto có nghĩa là ngọn đèn xanh.
Masao (まさお)
- Kanji: 雅青 (Nhã Thanh)
- Ý nghĩa: 雅 có nghĩa là nhã nhặn, thanh lịch. 青 có nghĩa là màu xanh dương. Masao là màu xanh nhẹ nhàng, tao nhã.
Ryousei (りょうせい)
- Kanji: 涼青 (Lương Thanh)
- Ý nghĩa: 涼 thường dùng khi miêu tả tiết trời mát mẻ, dễ chịu. Ryousei có nghĩa là màu xanh mát mẻ, tươi mới.
Seiga (せいが)
- Kanji: 青河 (Thanh Hà)
- Ý nghĩa: 青 là màu xanh, 河 là dòng sông. Seiga có nghĩa là dòng sông xanh.
Seiyou (せいよう)
- Kanji: 青洋 (Thanh Dương)
- Ý nghĩa: 青 là màu xanh, 洋 là đại dương, bể lớn. Seiyou có nghĩa là đại dương xanh.
Tên tiếng Nhật cho các bạn nam yêu thích màu vàng
Các tên ý nghĩa màu vàng như:
Arikane (ありかね)
- Kanji: 有金 (Hữu Kim)
- Ý nghĩa: 有 là có, sở hữu. 金 là kim loại vàng, như trong 金銀 (vàng bạc). Arikane có nghĩa là người có vàng trong tay, người giàu có.
Kanerou (かねろう)
- Kanji: 金朗 (Kim Lãng)
- Ý nghĩa: 金 có nghĩa là vàng, 朗 có nghĩa là sáng, như trong 明朗 (sáng sủa). Kanerou có nghĩa là ánh sáng kim sắc, ánh sáng vàng.
Kiito (きいと)
- Kanji: 黄糸 (Hoàng Mịch)
- Ý nghĩa: 黄 là màu vàng, 糸 là sợi tơ. Kiito là sợi tơ màu vàng.
Kinsei (きんせい)
- Kanji: 金星 (Kim Tinh)
- Ý nghĩa: 金 là kim loại vàng, 星 là ngôi sao. Kinsei có nghĩa là ngôi sao vàng.
Kinsuke (きんすけ)
- Kanji: 金亮 (Kim Lượng)
- Ý nghĩa: 金 là kim loại vàng. 亮 trong 高風亮節 (cao phong lượng tiết) có nghĩa là sự thanh cao. Kinsuke là cao quý, thanh cao như vàng
Kinto (きんと)
- Kanji: 金人 (Kim Nhân)
- Ý nghĩa: 金 là kim loại vàng, 人 là con người. Kinto được hiểu là người quý như vàng.
Kinzou (きんぞう)
- Kanji: 金造 (Kim Tạo)
- Ý nghĩa: 金 là vàng, 造 là sáng tạo, tạo ra. Kinzou có thể hiểu là được tạo ra từ vàng.
Konta (こんた)
- Kanji: 金玉 (Kim Ngọc)
- Ý nghĩa: 金 là vàng, 玉 là đá quý, ngọc quý. Konta có nghĩa là viên ngọc bằng vàng
Kouga (こうが)
- Kanji: 黄河 (Hoàng Hà)
- Ý nghĩa: 黄 là màu vàng, 河 là dòng sông. Kouga có nghĩa là dòng sông vàng.
Kouryuu (こうりゅう)
- Kanji: 黄龍 (Hoàng Long)
- Ý nghĩa: 黄 là màu vàng, 龍 là con rồng. Kouryuu có nghĩa là rồng vàng
Tên tiếng Nhật cho các bạn nam yêu thích màu Đỏ
Các tên mang ý nghĩa là màu đỏ gồm:
Akamaru (あかまる)
- Kanji: 赤丸 (Xích Hoàn)
- Ý nghĩa: 赤 là màu đỏ, 丸 là vòng tròn. Akamaru có nghĩa là vòng tròn đỏ.
Akemitsu (あけみつ)
- Kanji: 朱光 (Chu Quang)
- Ý nghĩa: 朱 trong 朱印 (dấu đỏ) có nghĩa là màu đỏ tươi. 光 trong 光環 (vầng hào quang) có nghĩa là ánh sáng. Akemitsu là ánh sáng đỏ.
Akemori (あけもり)
- Kanji: 朱森 (Chu Sâm)
- Ý nghĩa: 朱 trong 朱印 (dấu đỏ) có nghĩa là màu đỏ đậm. 森 trong 山と森 (rừng núi) có nghĩa là rừng rậm. Akemori là khu rừng màu đỏ.
Aketoshi (あけとし)
- Kanji: 朱寿 (Chu Thọ)
- Ý nghĩa: 朱 trong 朱印 (dấu đỏ) có nghĩa là màu đỏ đậm. 寿 trong 寿命 (thọ mệnh) có nghĩa là sống thọ, sống lâu. Aketoshi là sự bền vững, trường tồn của sắc đỏ
Hisei (ひせい)
- Kanji: 緋星 (Phi Tinh)
- Ý nghĩa: 緋 trong từ 緋色 (phi sắc, đỏ tươi) có nghĩa là màu đỏ tươi, đỏ rực. 星 có nghĩa là ngôi sao, giống như trong 星座 (chòm sao). Hisei có nghĩa là ngôi sao màu đỏ
Hizuki (ひづき)
- Kanji: 緋月 (Phi Nguyệt)
- Ý nghĩa: Hizuki được tạo thành từ chữ 緋 bắt nguồn từ 緋色 (màu đỏ tươi) và chữ 月 có nghĩa là mặt trăng. Do đó, Hizuki dịch là mặt trăng đỏ.
Shuuma (しゅうま)
- Kanji: 朱馬 (Chu Mã)
- Ý nghĩa: 朱 là màu đỏ đậm, 馬 là con ngựa (giống như trong 軍馬 (tuấn mã)). Shuuma có nghĩa là con ngựa đỏ.
Taku (たく)
- Kanji: 丹暮 (Đan Mộ)
- Ý nghĩa: 丹 bắt nguồn từ 丹色 (đan sắc), có nghĩa là màu đỏ thẫm. 暮 thường được sử dụng trong một số từ như 日暮れ (chạng vạng, xế tà), 薄暮 (hoàng hôn), ý chỉ buổi chiều lúc mặt trời sắp lặn. Taku có thể hiểu là buổi hoàng hôm nhuộm trong sắc đỏ.
Tami (たみ)
- Kanji: 丹海 (Đan Hải)
- Ý nghĩa: 丹 là màu đỏ, 海 là biển đỏ. Tami nghĩa là biển có sắc đỏ.
Tatsu (たつ)
- Kanji: 丹鶴 (Đan Hạc)
- Ý nghĩa: 丹 là màu đỏ thẫm, 鶴 là chim hạc. Tatsu có nghĩa là hạc đỏ.
Tên tiếng Nhật hay cho Nam chuyển từ tiếng Việt
Nếu mẹ muốn sử dụng những tên tiếng Việt vốn là tên khai sinh của con để chuyển sang tên con trai tiếng Nhật, mẹ có thể tham khảo danh sách dưới đây.
Những tên tiếng Nhật hay cho nam sau đây có thể được sử dụng trong học tập, công việc,…
Tên tiếng nhật hay cho nam theo vần A, B, C
Các tên theo vần A – B – C gồm:
- An / Ân: アン (an)
- Anh / Ánh: アイン (ain)
- Bình: ビン (bin)
- Cảnh: カイン (kain)
- Cao: カオ (kao)
- Công: コン (kon)
- Cương / Cường: クオン (kuon)
- Châu: チャウ (chau)
- Chung: チュン(chun)
- Chiến: チェン (chixen)
Tên Nhật cho nam theo vần D, Đ, G
Các tên theo vần D Đ G gồm:
- Danh: ヅアン (duan)
- Doãn: ゾアン (doan)
- Duẩn: ヅアン (duan)
- Duy: ツウィ (duui)
- Dương: ヅオン (duon)
- Đại: ダイ (dai)
- Đan: ダン (dan)
- Đạt: ダット (datto)
- Đăng: ダン (dan)
- Đinh/ Đình/ Định: ディン (dhin)
- Đức:ドゥック (dwukku)
- Giang: ヅアン (duan)/ジアーン (jia-n)
- Gia: ジャ(ja)
Đặt tên tiếng Nhật theo vần H, K, L
Các tên tiếng Nhật hay cho nam theo vần H K L gồm:
- Hải: ハイ (hai) –
- Hạnh: ハン (han) / ハイン (hain)
- Hậu: ホウ (hou)
- Hào/ Hảo: ハオ (hao)
- Hiền / Hiển: ヒエン (hien)
- Hiếu: ヒエウ(hieu)
- Hiệp: ヒエップ (hieppu)
- Hợp: ホップ (hoppu)
- Huy: フィ (fi)
- Hùng / Hưng: フン/ホーン (fun/ Houn)
- Huỳnh: フイン (fin)
- Hương: ホウオン (houon)
- Kiệt: キエット (kietto)
- Kỳ: キ (ki)
- Khanh/ Khánh: カイン / ハイン (kain / hain)
- Khang: クーアン (ku-an)
- Khôi: コイ / コイ / コイ (koi)
- Khương: クゥン (kuxon)
- Khoa: クォア (kuxoa)
- Lập: ラップ (rappu)
- Lâm/ Lam: ラム (ramu)
- Linh/ Lĩnh: リン (rin)
- Long: ロン (ron)
- Lộc: ロック (roku)
- Luân / Luận: ルアン (ruan)
- Lương/ Lượng: ルオン (ruon)
Tên tiếng Nhật có ý nghĩa theo vần M, N, P
Tên tiếng Nhật hay cho nam theo vần M N P gồm:
- Mạnh: マイン (main)
- Minh: ミン (min)
- Nam: – ナム(namu)
- Nghĩa: ギエ (gie)
- Nghiêm: ギエム (giemu)
- Nhân: ニャン (niyan)
- Nhật / Nhất: ニャット (niyatto)
- Phát: ファット (fatto)
- Phú: フー (fu)
- Phúc: フック (fukku)
- Phước: フォック(fokku)
- Phong: フォン (fon)
Tên con trai tiếng Nhật theo vần Q, S, T, V, X
Các tên Nam theo vần gồm:
- Quân / Quang / Quảng: クアン (kuan)
- Quốc: コック/ コク (kokku / koku)
- Quý: クイ (kui)
- Quỳnh: クイーン/クイーン (kuin)
- Quyền: クェン (kuxen)
- Quyết: クエット (kuetto)
- Sơn: ソン (son)
- Tài / Tại: タイ (tai)
- Tân / Tấn: タン (tan)
- Tâm: タム (tamu)
- Tiến: ティエン (thien)
- Tú: ツー/ トゥ (Toxu)
- Tuân / Tuấn: トゥアン(twuan)
- Tuyên:トゥエン(twuen)
- Tùng: トゥン (twunn)
- Tường/ Tưởng: トゥオン (toxuon)
- Thái: タイ (tai)
- Thanh/ Thành: タイン/ タン (tain/ tan)
- Thạch: タック(takku)
- Thăng / Thắng: タン (tan)
- Thịnh: ティン(thin)
- Thiên/ Thiện: ティエン (thien)
- Thọ:トー (to-)
- Thông:トーン (to-n)
- Thuận/ Tuân:トゥアン (toxuan)
- Thùy/ Thụy:トゥイ (toui)
- Thủy:トゥイ (toui)
- Trí: チー (chi-)
- Triết: チケット (chietto)
- Trọng: ョン (chon)
- Triệu: チュウ (chieu)
- Trung: ツーン (tsu-n)
- Trương / Trường: チュオン (chuon)
- Văn: ヴァン (van)
- Vĩnh/ Vinh ヴィン (vinn)
- Việt/Viết: ヴィエット(vietto)
- Vũ: ヴー (vu-)
- Vương/ Vượng: ブオン (vuon)
- Xuân: スアン (suan)
Bằng cách kết hợp các từ lại với nhau, mẹ sẽ có tên con trai bằng tiếng Nhật hay cho con.
- Chẳng hạn như Anh Minh アインミン, Tuấn Minh トウアンミン, Lâm Phong ラモフォン, Minh Quânミンクアン,…
Khi đặt tên tiếng Nhật cho nam cần lưu ý gì?
Việc đặt tên cho con là một quyết định quan trọng và có ảnh hưởng lâu dài đến cuộc đời của trẻ. Dưới đây là một số lý do mà người ta thường lưu ý khi đặt tên cho con:
- Ảnh hưởng đến danh tính cá nhân: Tên của một người có thể ảnh hưởng đến cách người khác nhìn nhận và đối xử với họ. Một số tên có thể mang theo định kiến, đánh giá tích cực hoặc tiêu cực từ xã hội.
- Phong tục và truyền thống: Đặt tên có thể phản ánh phong tục, truyền thống và giá trị gia đình. Việc không tôn trọng những giá trị này có thể gây xung đột trong gia đình.
- Khả năng phát âm và viết: Một tên nên dễ phát âm và viết đúng để tránh gây nhầm lẫn hoặc phiền toái trong giao tiếp hàng ngày.
- Nghĩa của tên: Nhiều người chọn tên cho con dựa trên ý nghĩa của tên đó. Điều này có thể là một cách thể hiện hy vọng, giá trị, hoặc ước mơ của gia đình đối với tương lai của đứa trẻ.
- Sự duyên dáng và phù hợp: Một số người quan tâm đến sự duyên dáng của tên, xem xét xem tên có phù hợp với tên của bố mẹ, có phù hợp với môi trường xã hội hay không.
- Tránh các tên dễ gây nhầm lẫn về giới tính: Một số tên có thể gây nhầm lẫn về giới tính, có thể gây bất tiện trong cuộc sống hàng ngày của con.
- Ngôn ngữ và văn hóa: Đối với những gia đình có nguồn gốc từ các quốc gia, vùng miền khác nhau, việc chọn tên cũng có thể phản ánh ngôn ngữ và văn hóa của họ.
Tóm lại, việc đặt tên cho con là một quá trình đòi hỏi sự cân nhắc và ý thức về các yếu tố văn hóa, xã hội và cá nhân. Việc này không chỉ ảnh hưởng đến đứa trẻ mà còn ảnh hưởng đến toàn bộ gia đình.
Trên đây là một số thông tin về tên tiếng Nhật hay cho nam mà Du học Aloha đang tổng hợp và muốn chia sẻ với các bạn. Hy vọng nội dung trên sẽ giúp bạn chọn được họ và tên tiếng nhật hay cho nam phù hợp.
Nếu quan tâm tới các tin tức khác về văn hóa Nhật Bản thì hãy đón đọc bài viết mới của chúng tôi nhé!