Những tên tiếng Nhật hay cho nam phổ biến hiện nay
Tên tiếng Nhật hay cho nam tiếng Nhật không còn xa lạ gì với người Việt, đặc biệt là giới trẻ. Trẻ em Việt Nam thường rất thích đọc truyện tranh Nhật Bản và mong muốn được sở hữu nickname bằng tiếng Nhật.
Nhật Bản cũng như Việt Nam hoặc Hàn Quốc, đều chịu ảnh hưởng của nền văn hóa Trung Hoa, nên cách đặt tên tuân theo thứ tự họ + tên. Ví dụ như với tên Kudo Shinichi: Kudo là họ và Shinichi là tên.
Nếu mẹ đang tìm kiếm tên con trai ở nhà bằng tiếng Nhật để bắt kịp xu hướng thì mẹ hãy lựa chọn trong danh sách dưới đây ngay nhé!
Tên tiếng Nhật hay cho nam mang ý nghĩa tươi sáng, rực rỡ
- Asahi: tên tiếng Nhật hay cho nam Asahi nghĩa là ánh sáng mặt trời
- Aki/ Akio: cuộc sống của bé tươi sáng, chói lọi
- Aoi: cây thục quỳ hoặc màu xanh lam
- Arata: bé luôn có một sức sống tươi mới
- Akira/ Akihiko: đứa trẻ thông minh, sáng dạ, trí tuệ
- Akimitsu: ánh sáng rực rỡ, với ý muốn bé luôn thành công
- Aman: an toàn, bé luôn được bảo bọc chở che
- Amida: ánh sáng tinh khiết
- Atsushi: hiền lành, chất phác
- Asuka: tên tiếng Nhật hay cho nam với ý nghĩa ngày mai, hương thơm
- Ayumu: giấc mơ, bố mẹ luôn mong ước con sẽ có được một cuộc sống hạnh phúc
- Botan: cây hoa mẫu đơn, biểu tượng của danh dự và giàu có
- Chin: mong ước bé sẽ là người vĩ đại, luôn thành công
- Chiko: bé làm việc gì cũng nhanh chóng như một mũi tên
- Dai: mong ước bé sẽ làm được những việc to lớn, vĩ đại giúp ích cho đời
Đặt tên tiếng Nhật theo kỷ niệm
- Daichi: trái đất
- Daiki: độ sáng tuyệt vời
- Daisuke: sự trợ giúp lớn lao, tuyệt vời
- Dian/Dyan: ngọn nến
- Ebisu: thần may mắn
- Fuji: tên tiếng Nhật hay cho nam với ý nghĩa tôn vinh ngọn núi Phú Sĩ hùng vĩ
- Fumihito: lòng trắc ẩn
- Fumio: người con trai lễ độ, hòa nhã
- Gi: người đàn ông dũng cảm
- Goro: người con trai thứ năm, vị trí thứ 5
- Garuda: người đưa tin của Trời
- Genji: sự khởi đầu tốt đẹp
- Haru/ Haruki: sinh vào mùa xuân, ánh sáng mặt trời
- Hayate: âm thanh đột ngột, mạnh mẽ của gió
- Hiroshi: một cái tên truyền thống của Nhật Bản có nghĩa là hào phóng
Tên Nhật với hàm ý là ước mong của bố mẹ
- Hibiki: âm thanh hoặc tiếng vang
- Hideyoshi: xuất sắc và đức hạnh, tốt, đáng kính
- Hikaru: ước mong cuộc sống của bé sẽ luôn rực rỡ như ánh sáng mặt trời
- Hinata: nơi đầy nắng hoặc hướng về phía mặt trời
- Hirohito: tấm lòng từ bi, yêu thương và giúp đỡ những người xung quanh
- Ho: đặt tên con trai bằng tiếng Nhật Ho có nghĩa là người đàn ông tốt bụng
- Hajime: ước mong bé sẽ luôn tâm niệm, với mọi thất bại luôn là sự bắt đầu
- Hatake: cuộc đời bé sẽ luôn ung dung như người nông điền
- Hasu: tên tiếng Nhật hay cho nam mang hình ảnh của hoa sen tươi đẹp
- Higo: cây dương liễu, vững chãi trước gió
- Hyuga: hướng về mặt trời
- Hotei: thần hội hè, luôn vui tươi nhộn nhịp
- Hisashi: người giàu ý chí, nghị lực vươn lên
- Hisoka: chu đáo, tỉ mỉ trong mọi công việc
- Isora: vị thần của bãi biển
Tên tiếng Nhật hay cho nam theo tính cách
- Isamu: người có lòng dũng cảm, quả cảm
- Isao: gặt hái được nhiều công lao, thành tích trong công việc cũng như cuộc sống
- Issey: con đầu lòng
- Jiro: đứa con thứ hai
- Juro: lời chúc tốt đẹp nhất, cuộc sống lâu dài
- Jun: thuận lợi, thuận đường
- Junpei: là tên tiếng Nhật hay cho nam với ý nghĩa thanh khiết, yên bình
- Kane: ước mong bé là một chiến binh mạnh mẽ
- Kama/ Kahnay/ Kin: hoàng kim, mong bé sẽ có một cuộc sống sung túc
- Kai: tên này trong phương ngữ Ấn Độ Maori và Navajo dùng để chỉ thực phẩm và cây liễu
- Kaede: có nghĩa là cây phong
- Kalong: con dơi
- Kazuo: thanh bình
- Kano: vị thần của nước
- Kanji: tên Nhật Bản dành cho con trai với ý nghĩa kim loại
Đặt tên tiếng nhật mang ý nghĩa mạnh mẽ
- Katashi: bền vững, kiên cường
- Kazuhiko: người có đức, có tài
- Kongo: mạnh mẽ, rắn rỏi như kim cương
- Kenji: mạnh mẽ và hoạt bát; đứa con thứ hai thông minh
- Kumo: tên tiếng Nhật hay cho nam với hình ảnh con nhện
- Kuma: tên bé mang dáng vóc mạnh mẽ của một chú gấu
- Kosho: vị thần của màu đỏ
- Ken: khỏe mạnh
- Kisame: mong bé sẽ luôn mạnh mẽ như loài cá mập
- Kichirou: tốt lành, may mắn
- Kiyoshi: người trầm tính
- Kunio: người xây dựng đất nước
- Maito: người đàn ông mạnh mẽ
- Manabu: đạt được thành công trên con đường học tập
- Masami: có nghĩa là trở nên xinh đẹp
Tên Nhật mang ý nghĩa gợi nhớ về một điều tốt đẹp
- Masahiko: chính trực, tài đức
- Masaru: chiến thắng hoặc xuất sắc
- Maru: hình tròn, từ này thường dùng đệm ở phía cuối cho tên con trai
- Makoto: là một tên tiếng Nhật có nghĩa là chân thành hoặc sự thật
- Minoru: kết trái, và luôn gặt hái được nhiều thành công trong công việc
- Michio: có nghĩa là mạnh mẽ
- Minori/ minoru: nhớ về quê hương
- Mieko: một đứa trẻ xinh đẹp, đầy phước hạnh
- Naga: con rồng trong thần thoại
- Naruhito: đức hạnh, lòng trắc ẩn
- Naoki: ngay thẳng, chính trực
- Neji: xoay tròn
- Niran: tên con trai tiếng Nhật với ý nghĩa vĩnh cửu
- Nobu: có niềm tin vào điều gì đó
- Nori: lễ, nghi thức
Đặt tên tiếng nhật hay cho nam mang ý nghĩa một biểu tượng
- Orochi: rắn khổng lồ
- Osamu: kỷ luật, nghiên cứu, logic, trị vì hoặc cai trị
- Raiden: thần Chớp
- Raidon: thần Sấm của Nhật Bản
- Ren: tên tiếng Nhật hay cho nam với ý nghĩa là hoa sen
- Rin: trang nghiêm, nghiêm túc hoặc lạnh lùng
- Ringo: quả táo
- Rinjin: vị thần biển thống lĩnh loài cá
- Rio: một bông hoa trắng thơm như hoa anh đào hoặc hoa nhài
- Ruri: ngọc bích
- Ryo: mát mẻ, sảng khoái, thanh cao
- Ryuu: Mong bé sẽ luôn mạnh mẽ và rắn rỏi như loài rồng
- Sadao: người có lòng trung thành
- Satoru: trí tuệ, trí khôn
- San: ngọn núi
Đặt tên tiếng Nhật mang ý nghĩa mà một lời chúc
- Santoso: thanh bình, an lành
- Sam: mong bé sẽ luôn có những thành tựu giúp ích cho đời
- Seiji: công bằng và hợp pháp
- Shinichi: ngay thẳng, liêm khiết, được mọi người quý trọng
- Shinjiro: chân thật và thuần khiết
- Shigeru: xum xuê, tươi tốt
- Shin: tên của các chàng trai Nhật Bản có nghĩa là chân thực, có thật
- Shiori: nhẹ nhàng
- Shun: tài năng, thiên phú giúp ích cho đời
- Susumu: đặt tên con trai tiếng Nhật có nghĩa là thăng tiến, tiến bộ
- Suzume: chim sẻ
- Suzu: chuông gió
- Taka: tên tiếng Nhật hay cho nam với hình ảnh chim diều hâu
- Taichi: người đàn ông vĩ đại
- Takashi: thịnh vượng, cao quý
Tên Nhật mang nghĩa là một sự trân trọng
- Takehiko: bé sẽ mang hình ảnh của một vị hoàng tử
- Takahiro: người có lòng hiếu thảo
- Takara: viên ngọc quý
- Takao: mong bé sẽ luôn hiếu thảo với cha mẹ, ông bà
- Takeshi: mạnh, có võ
- Takumi: tài giỏi
- Tatsu: con rồng
- Ten: bầu trời
- Tengu: thiên cẩu, một con vật nổi tiếng có lòng trung thành
- Tora: tên tiếng Nhật dành cho cả con trai và con gái, có nghĩa là hổ
- Tomi: màu đỏ
- Toru: tên Nhật cho nam với ý nghĩa biển cả
- Toshiro: thông minh
- Tomoko: trí tuệ
- Toshiaki: đẹp trai, tài năng
Tên tiếng Nhật hay cho nam thể hiện sự dũng mãnh
- Tsuyoshi: cương quyết, cứng rắn
- Uchiha: quạt giấy
- Uyeda: cánh đồng lúa
- Virode: ánh sáng
- Washi: chim ưng dũng mãnh
- Wakana: yêu chuộng hòa bình
- Yasu: tên tiếng Nhật hay cho nam với ý nghĩa là sự yên tĩnh
- Yuri: người con trai biết lắng nghe
- Yong: tên tiếng Nhật hay cho nam chỉ người dũng cảm
- Yōko: ánh sáng mặt trời chói lọi
- Yoshito: người luôn đứng về phía công lý
- Yutaka: tên tiếng Nhật hay cho con trai mang nghĩa giàu có, phú quý
- Yuu: người con trai ưu tú, xuất sắc
- Yukio: cậu bé tuyết, phù hợp với những cậu bé sinh vào mùa Giáng sinh
- Yasuko: cái tên mang lại bình an và may mắn cho con suốt cuộc đời.
Trên đây là một số thông tin về Tên tiếng Nhật hay cho nam mà Aloha.edu.vn muốn chia sẻ với các bạn. Hy vọng nội dung trên sẽ giúp các bạn hiểu thêm về Tên tiếng Nhật hay cho nam.
Nếu các bạn muốn tìm hiểu thêm về các thông tin khác thì hãy đón đọc những bài viết mới của chúng tôi nhé!