Mã Zip Nhật Bản | Cách tra cứu mã bưu điện các tỉnh của Nhật
Mã zip Nhật Bản theo các tỉnh như thế nào? Các tra cứu mã bưu chính chuẩn ra sao? Vai trò của Zip Code trong vận chuyển hàng hóa tại Nhật Bản? Đó là một vài thắc mắc của bạn đọc khi hỏi Du học Aloha.
Hiểu được điều này thì sau đây chúng tôi sẽ tổng hợp mã bưu chính các tỉnh của Nhật Bản khác nhau như Yamanashi, Aichi, Osaka,… Thông qua bài viết này, các bạn dễ dàng gửi hàng hóa, bưu phẩm đến cho người thân, bạn bè đang ở Nhật Bản.
Mã Zip Nhật Bản là gì?
Mã Zip Nhật Bản hay còn được gọi với các tên như mã bưu chính Nhật Bản, Zip Code Nhật Bản, Postal Code Nhật Bản là một dãy số được bưu điện Nhật Bản quy định riêng cho mỗi khu vực của Nhật Bản.
Chức năng của mã Zip Nhật Bản là định vị địa chỉ chính xác của thư từ, bưu phẩm. Ngoài ra, mã bưu chính còn dùng để khai báo trong một số trường hợp đăng ký những thông tin trên mạng.
Khi gửi hàng hóa tại Nhật hoặc hẹn bưu điện gửi hàng lại khi vắng nhà, bạn sẽ phải dùng tới dãy số này. Có nhiều trường hợp bạn biết địa chỉ, nhưng lại không biết hoặc quên mã bưu cục tại địa phương đó, bạn cần phải tra thông tin về dãy số này.
Thông tin mã bưu chính Nhật Bản
Ký hiệu bưu điện Nhật là 〒. Thường sau ký hiệu trên sẽ là mã bưu điện của Nhật như đã giới thiệu ở trên. Nếu bạn thấy một cái hộp có biểu tượng 〒 thì đó chính là hòm thư của Nhật. Tòa nhà đó chính là bưu điện.
Hướng dẫn tra mã zip Nhật Bản nhanh chóng
Hiện nay có 3 cách tra mã Zip Nhật Bản nhanh chóng và chính xác nhất như sau:
Tra mã zip Nhật Bản thông qua địa chỉ đã biết
Để tra mã zip Nhật Bản thông qua địa chỉ đã biết thì bạn có thể tìm trực tiếp trên trang web của bưu điện Nhật Bản.
Các bước thực hiện tra mã zip Nhật Bản như sau:
- Bước 1: Để tra mã bưu chính Nhật Bản, bạn cần truy cập vào vào trang tra mã bưu điện của Nhật tại: https://www.post.japanpost.jp/zipcode/index.html
- Bước 2: Tiếp đó, nhấn chọn vào tỉnh mà bạn muốn tra mã bưu điện từ danh sách 47 tỉnh thành được liệt kê ở trên.
- Bước 3: Khi đã chọn được tỉnh bạn muốn, nhấn vào tỉnh đó sẽ hiện lên đơn vị hành chính nhỏ của tỉnh đó và được sắp xếp theo bảng chữ cái của tiếng Nhật.
- Bước 4: Sau đó hãy click vào chữ cái đầu tiên của thành phố mà bạn muốn tìm ở thành phố đó (nằm phía trên). Cột bên trái là theo Kanji bên phải theo Katakana.
Lúc này bạn đã tìm được địa điểm mà bạn muốn thì click vào nó sẽ hiện lên mã hành chính của nơi đó.
Tra cứu thông qua Google Maps
Với các tra cứu trên website của bưu điện Nhật Bản thì các bạn cần biết về tiếng Nhật.
Với Google Map, các bạn có thể thực hiện cách đơn giản sau đây:
- Bước 1: Truy cập vào Google Map
- Bước 2: Nhập địa chỉ mà bạn đang tìm kiếm rồi nhấn Enter.
- Bước 3: Lúc này, Google xác định ra địa chỉ mà bạn tìm và bạn cần di chuyển chuột tới đó thì mã bưu chính của tỉnh đó sẽ hiện lên.
Tổng hợp mã Zip Nhật Bản theo các tỉnh
Sau đây Du học Aloha sẽ tổng hợp mã Zip Nhật Bản theo các tỉnh mà được nhiều người tìm kiếm nhất:
Mã bưu điện Tokyo
Mã Zip của tỉnh (thành phố) Tokyo Nhật Bản như sau:
- Mã của Adachiku, Tokyo là: 120-0000
- Mã của Akiruno, Tokyo là: 190-0100
- Mã của Akishima, Tokyo là: 196-0000
- Mã của Arakawaku, Tokyo là: 116-0000
- Mã của Bunkyoku, Tokyo là: 112-0000
- Mã của Chiyodaku, Tokyo là: 100-0000
- Mã của Chofu, Tokyo là: 182-0000
- Mã của Chuoku, Tokyo là: 103-0000
- Mã của Edogawaku, Tokyo là:, Tokyo là: 132-0000
- Mã của Fuchu, Tokyo là: 183-0000
- Mã của Fussa, Tokyo là: 197-0000
- Mã của Hachijomachi, Hachijojima, Tokyo là: 100-1400
- Mã của Hachioji, Tokyo là: 192-0000
- Mã của Hamura, Tokyo là: 205-0000
- Mã của Higashikurume, Tokyo là: 203-0000
- Mã của Higashimurayama, Tokyo là: 189-0000
- Mã của Higashiyamato, Tokyo là: 207-0000
- Mã của Hino, Tokyo là: 191-0000
- Mã của Inagi, Tokyo là: 206-0000
- Mã của Itabashiku, Tokyo là: 174-0000
- Mã của Katsukaku, Tokyo là: 124-0000
- Mã của Kitaku, Tokyo là: 114-0000
- Mã của Kiyose, Tokyo là: 204-0000
- Mã của Kodaira, Tokyo là: 187-0000
- Mã của Koganei, Tokyo là: 184-0000
- Mã của Kokubunji, Tokyo là: 185-0000
- Mã của Komae, Tokyo là: 201-0000
- Mã của Kotoku, Tokyo là: 135-0000
- Mã của Kunitachi, Tokyo là: 186-0000
- Mã của Machida, Tokyo là: 194-0000
- Mã của Meguroku, Tokyo là: 152-0000
- Mã của Minatoku, Tokyo là: 105-0000
- Mã của Mitaka, Tokyo là: 181-0000
- Mã của Miyakemura, Miyakejima, Tokyo là: 100-1100
- Mã của Musashimurayama, Tokyo là: 208-0000
- Mã của Musashino, Tokyo là: 180-0000
- Mã của Nakanoku, Tokyo là: 164-0000
- Mã của Nerimaku, Tokyo là: 176-0000
- Mã của Nijimamura, Tokyo là: 100-0400
- Mã của Hinodemachi, Nishitama-Gun, Tokyo là: 190-0100
- Mã của Hinoharamura, Nishitama-Gun, Tokyo là: 190-0200
- Mã của Mizuhomachi, Nishitama-Gun, Tokyo là: 190-1200
- Mã của Okutamamachi, Nishitama-Gun, Tokyo là: 198-0000
- Mã của NishiTokyo:, Tokyo là: 202-0000
- Mã của Ogasawaramura, Tokyo là: 100-2100
- Mã của Ome, Tokyo là: 198-0000
- Mã của Oshimamachi, Tokyo là: 100-0100
- Mã của Otaku, Tokyo là: 144-0000
- Mã của Setagayaku, Tokyo là: 154-0000
- Mã của Shibuyaku, Tokyo là: 150-0000
- Mã của Shinagawaku, Tokyo là: 140-0000
- Mã của Shinjukuku, Tokyo là: 160-0000
- Mã của Suginamiku, Tokyo là: 166-0000
- Mã của Sumidaku, Tokyo là: 130-0000
- Mã của Tachikawa, Tokyo là: 190-0000
- Mã của Taitoku, Tokyo là: 110-0000
- Mã của Tama, Tokyo là: 206-0000
- Mã của Toshimaku, Tokyo là: 170-0000
Mã bưu điện Kyoto
Danh sách mã bưu chính tỉnh Kyoto Nhật Bản sẽ được cập nhật dưới đây
- Mã Zip Code của Ayabe, Kyoto là: 623-0000
- Mã Zip Code của Fukuchiyama, Kyoto là: 620-0000
- Mã Zip Code của Kyotambacho, Funai-Gun, Kyoto là: 622-0200
- Mã Zip Code của Joyo, Kyoto là: 610-0100
- Mã Zip Code của Kameoka, Kyoto là: 621-0000
- Mã Zip Code của Kizugawa, Kyoto là: 619-0200
- Mã Zip Code của Kumiyamacho, Kuse-Gun, Kyoto là: 613-0000
- Mã Zip Code của Kyotanabe, Kyoto là: 610-0300
- Mã Zip Code của Kyotango, Kyoto là: 627-0000
- Mã Zip Code của Fushimi-Ku, Kyoto, Kyoto là: 612-0000
- Mã Zip Code của Higashiyama-Ku, Kyoto, Kyoto là: 605-0000
- Mã Zip Code của Kamigyo-Ku, Kyoto, Kyoto là: 602-0000
- Mã Zip Code của Kita-Ku, Kyoto, Kyoto là: 603-0000
- Mã Zip Code của Minami-Ku, Kyoto, Kyoto là: 601-0000
- Mã Zip Code của Nakagyo-Ku, Kyoto, Kyoto là: 604-0000
- Mã Zip Code của Nishikyo-Ku, Kyoto, Kyoto là: 610-0000
- Mã Zip Code của Sakyo-Ku, Kyoto, Kyoto là: 606-0000
- Mã Zip Code của Shimogyo-Ku, Kyoto, Kyoto là: 600-0000
- Mã Zip Code của Ukyo-Ku, Kyoto, Kyoto là: 616-0000
- Mã Zip Code của Yamashina-Ku, Kyoto, Kyoto là: 607-0000
- Mã Zip Code của Maizuru, Kyoto là: 625-0000
- Mã Zip Code của Miyazu, Kyoto là: 626-0000
- Mã Zip Code của Muko, Kyoto là: 617-0000
- Mã Zip Code của Nagaokakyo, Kyoto là: 617-0000
- Mã Zip Code của Nantan, Kyoto là: 622-0000
- Mã Zip Code của Oyamazakicho, Otokuni-Gun, Kyoto là: 618-0000
- Mã Zip Code của Kasagicho, Soraku-Gun, Kyoto là: 619-1300
- Mã Zip Code của Minamiyamashiromura, Soraku-Gun, Kyoto là: 619-1400
- Mã Zip Code của Seikacho, Soraku-Gun, Kyoto là: 619-0200
- Mã Zip Code của Wazukacho, Soraku-Gun, Kyoto là: 619-1200
- Mã Zip Code của Idecho, Tsuzuki-Gun, Kyoto là: 610-0300
- Mã Zip Code của Ujitawaracho, Tsuzuki-Gun, Kyoto là: 610-0200
- Mã Zip Code của Uji, Kyoto là: 611-0000
- Mã Zip Code của Yawata, Kyoto là: 614-0000
- Mã Zip Code của Inecho, Yosa-Gun, Kyoto là: 626-0400
- Mã Zip Code của Yosanocho, Yosa-Gun, Kyoto là: 629-2200
Mã bưu điện Osaka Nhật Bản
Mã bưu điện – Mã bưu chính tỉnh Osaka Nhật Bản như sau:
- Mã Zip Code của Daito, Osaka là: 574-0000
- Mã Zip Code của Fujiidera, Osaka là: 583-0000
- Mã Zip Code của Habikino, Osaka là: 583-0000
- Mã Zip Code của Hannan, Osaka là: 599-0200
- Mã Zip Code của Higashiosaka, Osaka là: 577-0000
- Mã Zip Code của Hirakata, Osaka là: 573-0000
- Mã Zip Code của Ibaraki, Osaka là: 567-0000
- Mã Zip Code của Ikeda, Osaka là: 563-0000
- Mã Zip Code của Izumi, Osaka là: 594-0000
- Mã Zip Code của Izumiotsu, Osaka là: 595-0000
- Mã Zip Code của Izumisano, Osaka là: 598-0000
- Mã Zip Code của Kadoma, Osaka là: 571-0000
- Mã Zip Code của Kaizuka, Osaka là: 597-0000
- Mã Zip Code của Kashiwara, Osaka là: 582-0000
- Mã Zip Code của Katano, Osaka là: 576-0000
- Mã Zip Code của Kawachinagano, Osaka là: 586-0000
- Mã Zip Code của Kishiwada, Osaka là: 596-0000
- Mã Zip Code của Matsubara, Osaka là: 580-0000
- Mã Zip Code của Chihayaakasakamura, Minamikawachi-Gun, Osaka là: 585-0000
- Mã Zip Code của Kanancho, Minamikawachi-Gun, Osaka là: 585-0000
- Mã Zip Code của Taishicho, Minamikawachi-Gun, Osaka là: 583-0000
- Mã Zip Code của Minoo, Osaka là: 562-0000
- Mã Zip Code của Shimamotocho, Mishima-Gun, Osaka là: 618-0000
- Mã Zip Code của Moriguchi, Osaka là: 570-0000
- Mã Zip Code của Abeno-Ku, Osaka, Osaka là: 545-0000
- Mã Zip Code của Asahi-Ku, Osaka, Osaka là: 535-0000
- Mã Zip Code của Chuo-Ku, Osaka, Osaka là: 539-0000
- Mã Zip Code của Fukushima-Ku, Osaka, Osaka là: 553-0000
- Mã Zip Code của Higashinari-Ku, Osaka, Osaka là: 537-0000
- Mã Zip Code của Higashisumiyoshi-Ku, Osaka, Osaka là: 546-0000
- Mã Zip Code của Higashiyodogawa-Ku, Osaka, Osaka là: 533-0000
- Mã Zip Code của Hirano-Ku, Osaka, Osaka là: 547-0000
- Mã Zip Code của Ikuno-Ku, Osaka, Osaka là: 544-0000
- Mã Zip Code của Joto-Ku, Osaka, Osaka là: 536-0000
- Mã Zip Code của Kita-Ku, Osaka, Osaka là: 530-0000
- Mã Zip Code của Minato-Ku, Osaka, Osaka là: 552-0000
- Mã Zip Code của Miyakojima-Ku, Osaka, Osaka là: 534-0000
- Mã Zip Code của Naniwa-Ku, Osaka, Osaka là: 556-0000
- Mã Zip Code của Nishi-Ku, Osaka, Osaka là: 550-0000
- Mã Zip Code của Nishinari-Ku, Osaka, Osaka là: 557-0000
- Mã Zip Code của Suminoe-Ku, Osaka, Osaka là: 559-0000
- Mã Zip Code của Sumiyoshi-Ku, Osaka, Osaka là: 558-0000
- Mã Zip Code của Taisho-Ku, Osaka, Osaka là: 551-0000
- Mã Zip Code của Tennoji-Ku, Osaka, Osaka là: 543-0000
- Mã Zip Code của Tsurumi-Ku, Osaka, Osaka là: 538-0000
- Mã Zip Code của Osakasayama, Osaka là: 589-0000
- Mã Zip Code của Higashi-Ku, Sakai, Osaka là: 599-0000
- Mã Zip Code của Kita-Ku, Sakai, Osaka là: 591-0000
- Mã Zip Code của Mihara-Ku, Sakai, Osaka là: 587-0000
- Mã Zip Code của Minami-Ku, Sakai, Osaka là: 590-0100
- Mã Zip Code của Nishi-Ku, Sakai, Osaka là: 593-0000
- Mã Zip Code của Sakai-Ku, Sakai, Osaka là: 590-0000
- Mã Zip Code của Tadaokacho, Semboku-Gun, Osaka là: 595-0000
- Mã Zip Code của Sennan, Osaka là: 590-0500
- Mã Zip Code của Kumatoricho, Sennan-Gun, Osaka là: 590-0400
- Mã Zip Code của Misakicho, Sennan-Gun, Osaka là: 599-0300
- Mã Zip Code của Tajiricho, Sennan-Gun, Osaka là: 598-0000
- Mã Zip Code của Settsu, Osaka là: 566-0000
- Mã Zip Code của Shijonawate, Osaka là: 575-0000
- Mã Zip Code của Suita, Osaka là: 564-0000
- Mã Zip Code của Takaishi, Osaka là: 592-0000
- Mã Zip Code của Takatsuki, Osaka là: 569-0000
- Mã Zip Code của Tondabayashi, Osaka là: 584-0000
- Mã Zip Code của Toyonaka, Osaka là: 560-0000
- Mã Zip Code của Nosecho, Toyono-Gun, Osaka là: 563-0300
- Mã Zip Code của Toyonocho, Toyono-Gun, Osaka là: 563-0100
- Mã Zip Code của Yao, Osaka là: 581-0000
Mã Zip Nhật Bản của tính Saitama
Mã bưu chính của tỉnh Saitama như sau:
- 362-0000 : Ageo, Saitama
- 351-0000 : Asaka, Saitama
- 368-0000 : Chichibu, Saitama
- 355-0300 : Higashichichibumura, Chichibu-Gun, Saitama
- 369-1400 : Minanomachi, Chichibu-Gun, Saitama
- 369-1300 : Nagatoromachi, Chichibu-Gun, Saitama
- 368-0100 : Oganomachi, Chichibu-Gun, Saitama
- 368-0000 : Yokozemachi, Chichibu-Gun, Saitama
- 354-0000 : Fujimi, Saitama
- 356-0000 : Fujimino, Saitama
- 366-0000 : Fukaya, Saitama
- 361-0000 : Gyoda, Saitama
- 357-0000 : Hanno, Saitama
- 348-0000 : Hanyu, Saitama
- 349-0100 : Hasuda, Saitama
- 350-1200 : Hidaka, Saitama
- 355-0000 : Higashimatsuyama, Saitama
- 350-0300 : Hatoyamamachi, Hiki-Gun, Saitama
- 350-0100 : Kawajimamachi, Hiki-Gun, Saitama
- 355-0800 : Namegawamachi, Hiki-Gun, Saitama
- 355-0300 : Ogawamachi, Hiki-Gun, Saitama
- 355-0200 : Ranzanmachi, Hiki-Gun, Saitama
- 355-0300 : Tokigawamachi, Hiki-Gun, Saitama
- 355-0100 : Yoshimimachi, Hiki-Gun, Saitama
- 367-0000 : Honjo, Saitama
- 358-0000 : Iruma, Saitama
- 354-0000 : Miyoshimachi, Iruma-Gun, Saitama
- 350-0400 : Moroyamamachi, Iruma-Gun, Saitama
- 350-0400 : Ogosemachi, Iruma-Gun, Saitama
- 344-0000 : Kasukabe, Saitama
- 350-1100 : Kawagoe, Saitama
- 332-0000 : Kawaguchi, Saitama
- 347-0000 : Kazo, Saitama
- 362-0800 : Inamachi, Kitaadachi-Gun, Saitama
- 343-0100 : Matsubushimachi, Kitakatsushika-Gun, Saitama
- 345-0000 : Sugitomachi, Kitakatsushika-Gun, Saitama
- 364-0000 : Kitamoto, Saitama
- 367-0200 : Kamikawamachi, Kodama-Gun, Saitama
- 369-0300 : Kamisatomachi, Kodama-Gun, Saitama
- 367-0100 : Misatomachi, Kodama-Gun, Saitama
- 365-0000 : Konosu, Saitama
- 343-0000 : Koshigaya, Saitama
- 346-0000 : Kuki, Saitama
- 360-0000 : Kumagaya, Saitama
- 345-0000 : Miyashiromachi, Minamisaitama-Gun, Saitama
- 349-0200 : Shiraokamachi, Minamisaitama-Gun, Saitama
- 341-0000 : Misato, Saitama
- 352-0000 : Niiza, Saitama
- 363-0000 : Okegawa, Saitama
- 369-1200 : Yoriimachi, Osato-Gun, Saitama
- 330-0000 : Chuo-Ku, Saitama, Saitama
- 339-0000 : Iwatsuki-Ku, Saitama, Saitama
- 331-0800 : Kita-Ku, Saitama, Saitama
- 336-0900 : Midori-Ku, Saitama, Saitama
- 336-0000 : Minami-Ku, Saitama, Saitama
- 337-0000 : Minuma-Ku, Saitama, Saitama
- 331-0000 : Nishi-Ku, Saitama, Saitama
- 330-0800 : Omiya-Ku, Saitama, Saitama
- 338-0800 : Sakura-Ku, Saitama, Saitama
- 330-0000 : Urawa-Ku, Saitama, Saitama
- 350-0200 : Sakado, Saitama
- 340-0100 : Satte, Saitama
- 350-1300 : Sayama, Saitama
- 353-0000 : Shiki, Saitama
- 340-0000 : Soka, Saitama
- 335-0000 : Toda, Saitama
- 359-0000 : Tokorozawa, Saitama
- 350-2200 : Tsurugashima, Saitama
- 351-0100 : Wako, Saitama
- 335-0000 : Warabi, Saitama
- 340-0800 : Yashio, Saitama
Mã Zip của tỉnh Aichi
Tổng hợp mã bưu chính của tỉnh Aichi gồm:
- 470-0100 : Togocho, Aichi-Gun, Aichi
- 496-0000 : Aisai, Aichi
- 490-1200 : Ama, Aichi
- 497-0000 : Kaniecho, Ama-Gun, Aichi
- 490-1100 : Oharucho, Ama-Gun, Aichi
- 490-1400 : Tobishimamura, Ama-Gun, Aichi
- 446-0000 : Anjo, Aichi
- 472-0000 : Chiryu, Aichi
- 478-0000 : Chita, Aichi
- 470-2200 : Aguicho, Chita-Gun, Aichi
- 470-2100 : Higashiuracho, Chita-Gun, Aichi
- 470-3200 : Mihamacho, Chita-Gun, Aichi
- 470-3300 : Minamichitacho, Chita-Gun, Aichi
- 470-2300 : Taketoyocho, Chita-Gun, Aichi
- 443-0000 : Gamagori, Aichi
- 475-0000 : Handa, Aichi
- 447-0000 : Hekinan, Aichi
- 491-0000 : Ichinomiya, Aichi
- 492-0000 : Inazawa, Aichi
- 484-0000 : Inuyama, Aichi
- 482-0000 : Iwakura, Aichi
- 448-0000 : Kariya, Aichi
- 486-0000 : Kasugai, Aichi
- 481-0000 : Kitanagoya, Aichi
- 441-2300 : Shitaracho, Kitashitara-Gun, Aichi
- 449-0200 : Toeicho, Kitashitara-Gun, Aichi
- 449-0400 : Toyonemura, Kitashitara-Gun, Aichi
- 452-0000 : Kiyosu, Aichi
- 485-0000 : Komaki, Aichi
- 483-0000 : Konan, Aichi
- 470-0200 : Miyoshi, Aichi
- 480-1100 : Nagakute, Aichi
- 456-0000 : Atsuta-Ku, Nagoya, Aichi
- 464-0000 : Chikusa-Ku, Nagoya, Aichi
- 461-0000 : Higashi-Ku, Nagoya, Aichi
- 462-0000 : Kita-Ku, Nagoya, Aichi
- 465-0000 : Meito-Ku, Nagoya, Aichi
- 458-0000 : Midori-Ku, Nagoya, Aichi
- 457-0000 : Minami-Ku, Nagoya, Aichi
- 455-0000 : Minato-Ku, Nagoya, Aichi
- 467-0000 : Mizuho-Ku, Nagoya, Aichi
- 463-0000 : Moriyama-Ku, Nagoya, Aichi
- 454-0000 : Nakagawa-Ku, Nagoya, Aichi
- 460-0000 : Naka-Ku, Nagoya, Aichi
- 453-0000 : Nakamura-Ku, Nagoya, Aichi
- 451-0000 : Nishi-Ku, Nagoya, Aichi
- 466-0000 : Showa-Ku, Nagoya, Aichi
- 468-0000 : Tempaku-Ku, Nagoya, Aichi
- 480-0200 : Toyoyamacho, Nishikasugai-Gun, Aichi
- 445-0000 : Nishio, Aichi
- 470-0100 : Nisshin, Aichi
- 480-0100 : Fusocho, Niwa-Gun, Aichi
- 480-0100 : Oguchicho, Niwa-Gun, Aichi
- 444-0100 : Kotacho, Nukata-Gun, Aichi
- 474-0000 : Obu, Aichi
- 444-0000 : Okazaki, Aichi
- 488-0000 : Owariasahi, Aichi
- 489-0000 : Seto, Aichi
- 441-1300 : Shinshiro, Aichi
- 441-3400 : Tahara, Aichi
- 444-1300 : Takahama, Aichi
- 476-0000 : Tokai, Aichi
- 479-0000 : Tokoname, Aichi
- 470-1100 : Toyoake, Aichi
- 441-0000 : Toyohashi, Aichi
- 442-0000 : Toyokawa, Aichi
- 471-0000 : Toyota, Aichi
- 496-0000 : Tsushima, Aichi
- 498-0000 : Yatomi, Aichi, Nhật Bản
Mã Zip tỉnh Chiba Nhật Bản
Chi tiết mã bưu chính của tỉnh Chiba:
- 270-1100 : Abiko, Chiba
- 289-2500 : Asahi, Chiba
- 299-2100 : Kyonanmachi, Awa-Gun, Chiba
- 260-0000 : Chuo-Ku, Chiba, Chiba
- 262-0000 : Hanamigawa-Ku, Chiba, Chiba
- 263-0000 : Inage-Ku, Chiba, Chiba
- 266-0000 : Midori-Ku, Chiba, Chiba
- 261-0000 : Mihama-Ku, Chiba, Chiba
- 264-0000 : Wakaba-Ku, Chiba, Chiba
- 297-0100 : Chonanmachi, Chosei-Gun, Chiba
- 299-4300 : Choseimura, Chosei-Gun, Chiba
- 299-4300 : Ichinomiyamachi, Chosei-Gun, Chiba
- 299-4400 : Mutsuzawamachi, Chosei-Gun, Chiba
- 297-0200 : Nagaramachi, Chosei-Gun, Chiba
- 299-4200 : Shirakomachi, Chosei-Gun, Chiba
- 288-0000 : Choshi, Chiba
- 273-0000 : Funabashi, Chiba
- 293-0000 : Futtsu, Chiba
- 290-0000 : Ichihara, Chiba
- 272-0000 : Ichikawa, Chiba
- 270-1500 : Sakaemachi, Imba-Gun, Chiba
- 285-0900 : Shisuimachi, Imba-Gun, Chiba
- 270-1300 : Inzai, Chiba
- 298-0000 : Isumi, Chiba
- 299-5100 : Onjukumachi, Isumi-Gun, Chiba
- 298-0200 : Otakimachi, Isumi-Gun, Chiba
- 273-0100 : Kamagaya, Chiba
- 296-0000 : Kamogawa, Chiba
- 277-0000 : Kashiwa, Chiba
- 287-0000 : Katori, Chiba
- 289-0100 : Kozakimachi, Katori-Gun, Chiba
- 289-2200 : Takomachi, Katori-Gun, Chiba
- 289-0600 : Tonoshomachi, Katori-Gun, Chiba
- 299-5200 : Katsuura, Chiba
- 299-1100 : Kimitsu, Chiba
- 292-0000 : Kisarazu, Chiba
- 270-0000 : Matsudo, Chiba
- 299-2400 : Minamiboso, Chiba
- 297-0000 : Mobara, Chiba
- 270-0100 : Nagareyama, Chiba
- 275-0000 : Narashino, Chiba
- 286-0000 : Narita, Chiba
- 278-0000 : Noda, Chiba
- 285-0000 : Sakura, Chiba
- 283-0100 : Kujukurimachi, Sambu-Gun, Chiba
- 299-3200 : Oamishirasatomachi, Sambu-Gun, Chiba
- 289-1600 : Shibayamamachi, Sambu-Gun, Chiba
- 289-1700 : Yokoshibahikarimachi, Sambu-Gun, Chiba
- 289-1300 : Sanmu, Chiba
- 270-1400 : Shiroi, Chiba
- 299-0200 : Sodegaura, Chiba
- 289-2100 : Sosa, Chiba
- 294-0000 : Tateyama, Chiba
- 283-0000 : Togane, Chiba
- 286-0200 : Tomisato, Chiba
- 279-0000 : Urayasu, Chiba
- 289-1100 : Yachimata, Chiba
- 276-0000 : Yachiyo, Chiba
- 284-0000 : Yotsukaido, Chiba
Mã Bưu Điện Kanagawa
Mã bưu điện – Mã bưu chính của Nhật Bản tỉnh Kanagawa theo từng địa điểm, tỉnh, thành phố như sau:
- Mã Zip Code của Aikawamachi, Aiko-Gun, Kanagawa là: 243-0300
- Mã Zip Code của Kiyokawamura, Aiko-Gun, Kanagawa là: 243-0100
- Mã Zip Code của Kaiseimachi, Ashigarakami-Gun, Kanagawa là: 258-0000
- Mã Zip Code của Matsudamachi, Ashigarakami-Gun, Kanagawa là: 258-0000
- Mã Zip Code của Nakaimachi, Ashigarakami-Gun, Kanagawa là: 259-0100
- Mã Zip Code của Oimachi, Ashigarakami-Gun, Kanagawa là: 258-0000
- Mã Zip Code của Yamakitamachi, Ashigarakami-Gun, Kanagawa là: 258-0100
- Mã Zip Code của Hakonemachi, Ashigarashimo-Gun, Kanagawa là: 250-0500
- Mã Zip Code của Manazurumachi, Ashigarashimo-Gun, Kanagawa là: 259-0200
- Mã Zip Code của Yugawaramachi, Ashigarashimo-Gun, Kanagawa là: 259-0300
- Mã Zip Code của Atsugi, Kanagawa là: 243-0000
- Mã Zip Code của Ayase, Kanagawa là: 252-1100
- Mã Zip Code của Chigasaki, Kanagawa là: 253-0000
- Mã Zip Code của Ebina, Kanagawa là: 243-0400
- Mã Zip Code của Fujisawa, Kanagawa là: 251-0000
- Mã Zip Code của Hadano, Kanagawa là: 257-0000
- Mã Zip Code của Hiratsuka, Kanagawa là: 254-0000
- Mã Zip Code của Isehara, Kanagawa là: 259-1100
- Mã Zip Code của Kamakura, Kanagawa là: 248-0000
- Mã Zip Code của Asao-Ku, Kawasaki, Kanagawa là: 215-0000
- Mã Zip Code của Kawasaki-Ku, Kawasaki, Kanagawa là: 210-0000
- Mã Zip Code của Miyamae-Ku, Kawasaki, Kanagawa là: 216-0000
- Mã Zip Code của Nakahara-Ku, Kawasaki, Kanagawa là: 211-0000
- Mã Zip Code của Saiwai-Ku, Kawasaki, Kanagawa là: 212-0000
- Mã Zip Code của Takatsu-Ku, Kawasaki, Kanagawa là: 213-0000
- Mã Zip Code của Tama-Ku, Kawasaki, Kanagawa là: 214-0000
- Mã Zip Code của Samukawamachi, Koza-Gun, Kanagawa là: 253-0100
- Mã Zip Code của Minamiashigara, Kanagawa là: 250-0100
- Mã Zip Code của Miura, Kanagawa là: 238-0200
- Mã Zip Code của Hayamamachi, Miura-Gun, Kanagawa là: 240-0100
- Mã Zip Code của Ninomiyamachi, Naka-Gun, Kanagawa là: 259-0100
- Mã Zip Code của Oisomachi, Naka-Gun, Kanagawa là: 255-0000
- Mã Zip Code của Odawara, Kanagawa là: 250-0000
- Mã Zip Code của Chuo-Ku, Sagamihara, Kanagawa là: 252-0200
- Mã Zip Code của Midori-Ku, Sagamihara, Kanagawa là: 252-0100
- Mã Zip Code của Minami-Ku, Sagamihara, Kanagawa là: 252-0300
- Mã Zip Code của Aoba-Ku, Yokohama, Kanagawa là: 227-0000
- Mã Zip Code của Asahi-Ku, Yokohama, Kanagawa là: 241-0000
- Mã Zip Code của Hodogaya-Ku, Yokohama, Kanagawa là: 240-0000
- Mã Zip Code của Isogo-Ku, Yokohama, Kanagawa là: 235-0000
- Mã Zip Code của Izumi-Ku, Yokohama, Kanagawa là: 245-0000
- Mã Zip Code của Kanazawa-Ku, Yokohama, Kanagawa là: 236-0000
- Mã Zip Code của Kohoku-Ku, Yokohama, Kanagawa là: 222-0000
- Mã Zip Code của Konan-Ku, Yokohama, Kanagawa là: 233-0000
- Mã Zip Code của Midori-Ku, Yokohama, Kanagawa là: 226-0000
- Mã Zip Code của Minami-Ku, Yokohama, Kanagawa là: 232-0000
- Mã Zip Code của Nishi-Ku, Yokohama, Kanagawa là: 220-0000
- Mã Zip Code của Sakae-Ku, Yokohama, Kanagawa là: 247-0000
- Mã Zip Code của Seya-Ku, Yokohama, Kanagawa là: 246-0000
- Mã Zip Code của Totsuka-Ku, Yokohama, Kanagawa là: 244-0000
- Mã Zip Code của Tsurumi-Ku, Yokohama, Kanagawa là: 230-0000
- Mã Zip Code của Yokosuka, Kanagawa là: 238-0000
- Mã Zip Code của Zama, Kanagawa là: 252-0000
- Mã Zip Code của Zushi, Kanagawa là: 249-0000
Mã bưu điện Fukuoka
Chi tiết mã Zip của Fukuoka Nhật Bản như sau:
- Mã của Asakura, Fukuoka là: 838-0000
- Mã của Chikuzenmachi, Asakura-Gun, Fukuoka là: 838-0000
- Mã của Tohomura, Asakura-Gun, Fukuoka là: 838-1700
- Mã của Buzen, Fukuoka là: 828-0000
- Mã của Chikugo, Fukuoka là: 833-0000
- Mã của Chikujomachi, Chikujo-Gun, Fukuoka là: 829-0100
- Mã của Kogemachi, Chikujo-Gun, Fukuoka là: 871-0900
- Mã của Yoshitomimachi, Chikujo-Gun, Fukuoka là: 871-0000
- Mã của Nakagawamachi, Chikushi-Gun, Fukuoka là: 811-1200
- Mã của Chikushino, Fukuoka là: 818-0000
- Mã của Dazaifu, Fukuoka là: 818-0100
- Mã của Chuo-Ku, Fukuoka, Fukuoka là: 810-0000
- Mã của Hakata-Ku, Fukuoka, Fukuoka là: 812-0000
- Mã của Higashi-Ku, Fukuoka, Fukuoka là: 813-0000
- Mã của Jonan-Ku, Fukuoka, Fukuoka là: 814-0100
- Mã của Minami-Ku, Fukuoka, Fukuoka là: 815-0000
- Mã của Nishi-Ku, Fukuoka, Fukuoka là: 819-0000
- Mã của Sawara-Ku, Fukuoka, Fukuoka là: 814-0000
- Mã của Fukutsu, Fukuoka là: 811-3200
- Mã của Iizuka, Fukuoka là: 820-0000
- Mã của Itoshima, Fukuoka là: 819-1100
- Mã của Keisenmachi, Kaho-Gun, Fukuoka là: 820-0600
- Mã của Kama, Fukuoka là: 820-0200
- Mã của Kasuga, Fukuoka là: 816-0000
- Mã của Hisayamamachi, Kasuya-Gun, Fukuoka là: 811-2500
- Mã của Kasuyamachi, Kasuya-Gun, Fukuoka là: 811-2300
- Mã của Sasagurimachi, Kasuya-Gun, Fukuoka là: 811-2400
- Mã của Shimemachi, Kasuya-Gun, Fukuoka là: 811-2200
- Mã của Shingumachi, Kasuya-Gun, Fukuoka là: 811-0100
- Mã của Suemachi, Kasuya-Gun, Fukuoka là: 811-2100
- Mã của Umimachi, Kasuya-Gun, Fukuoka là: 811-2100
- Mã của Kokurakita-Ku, Kitakyushu, Fukuoka là: 802-0000
- Mã của Kokuraminami-Ku, Kitakyushu, Fukuoka là: 802-0000
- Mã của Moji-Ku, Kitakyushu, Fukuoka là: 800-0000
- Mã của Tobata-Ku, Kitakyushu, Fukuoka là: 804-0000
- Mã của Wakamatsu-Ku, Kitakyushu, Fukuoka là: 808-0000
- Mã của Yahatanishi-Ku, Kitakyushu, Fukuoka là: 806-0000
- Mã của Koga, Fukuoka là: 811-3100
- Mã của Kotakemachi, Kurate-Gun, Fukuoka là: 820-1100
- Mã của Kuratemachi, Kurate-Gun, Fukuoka là: 807-1300
- Mã của Kurume, Fukuoka là: 839-0000
- Mã của Kandamachi, Miyako-Gun, Fukuoka là: 800-0300
- Mã của Miyakomachi, Miyako-Gun, Fukuoka là: 824-0800
- Mã của Miyama, Fukuoka là: 835-0000
- Mã của Miyawaka, Fukuoka là: 823-0000
- Mã của Okimachi, Mizuma-Gun, Fukuoka là: 830-0400
- Mã của Nakama, Fukuoka là: 809-0000
- Mã của Nookata, Fukuoka là: 822-0000
- Mã của Ogori, Fukuoka là: 838-0100
- Mã của Okawa, Fukuoka là: 831-0000
- Mã của Omuta, Fukuoka là: 836-0000
- Mã của Mizumakimachi, Onga-Gun, Fukuoka là: 807-0000
- Mã của Okagakimachi, Onga-Gun, Fukuoka là: 811-4200
- Mã của Ongacho, Onga-Gun, Fukuoka là: 811-4300
- Mã của Onojo, Fukuoka là: 816-0000
- Mã của Tagawa, Fukuoka là: 825-0000
- Mã của Akamura, Tagawa-Gun, Fukuoka là: 824-0400
- Mã của Fukuchimachi, Tagawa-Gun, Fukuoka là: 822-1200
- Mã của Itodamachi, Tagawa-Gun, Fukuoka là: 822-1300
- Mã của Kawaramachi, Tagawa-Gun, Fukuoka là: 822-1400
- Mã của Kawasakimachi, Tagawa-Gun, Fukuoka là: 827-0000
- Mã của Otomachi, Tagawa-Gun, Fukuoka là: 824-0500
- Mã của Soedamachi, Tagawa-Gun, Fukuoka là: 824-0600
- Mã của Ukiha, Fukuoka là: 839-1400
- Mã của Yame, Fukuoka là: 834-0000
- Mã của Hirokawamachi, Yame-Gun, Fukuoka là: 834-0100
- Mã của Yanagawa, Fukuoka là: 832-0000
- Mã của Yukuhashi, Fukuoka là: 824-0000
Câu hỏi thường gặp
Sau đây là một vài câu hỏi thường gặp của bạn đọc về mã Zip Nhật Bản như sau:
Bưu điện Nhật làm việc tới mấy giờ?
Bưu điện Nhật Bản hoạt động vào các ngày trong tuần từ thứ 2 đến thứ 6. Từ 9 giờ đến 17 giờ .Ngày lịch đỏ, lễ tết thì bưu điện không làm việc.
Tuy nhiên, giao dịch chuyển tiền sẽ kết thúc sớm trước 30 phút trước khi đóng cửa. Tại bưu điện, ngoài việc bán tem, vận chuyển hàng hóa, bạn cũng có thể sử dụng cả dịch vụ ngân hàng bưu điện vô cùng tiện lợi.
Bởi vì, mật độ bưu điện ở Nhật khá dày, và mỗi bưu điện đều có cây ATM đi kèm. Giờ mở cửa của mọi cây ATM bưu điện đều bắt đầu từ 9 giờ sáng. Tuy nhiên, giờ kết thúc của cây ATM lại khác nhau tùy vào từng bưu điện.
Cách đọc địa chỉ ở Nhật
Địa chỉ của Nhật sẽ được đọc ngược so với cách đọc của Việt Nam. Đơn vị hành chính cấp tỉnh thành phố sẽ được đọc trước, tiếp theo sẽ tới đơn vị cấp tỉnh huyện…
Cách viết địa chỉ ở Nhật
Thông thường khi viết địa chỉ tại Nhật, chúng ta sẽ viết mã bưu điện trước (nếu không có chỗ viết mã bưu điện tại vị trí khác). Sau đó tới địa chỉ được viết theo thứ tự từ đơn vị hành chính lớn tới đơn vị hành chính nhỏ.
Trên đây là một số thông tin về Mã zip Nhật Bản mà Du học Aloha đã tổng hợp và muốn chia sẻ với các bạn. Hy vọng nội dung trên sẽ giúp các bạn hiểu thêm về mã bưu điện của Nhật Bản.
Nếu các bạn muốn tìm hiểu thêm về các thông tin khác thì hãy đón đọc những bài viết mới của chúng tôi nhé!
Có thể bạn quan tâm: