• 0973.344.828 -
  • aloha.edu.vn@gmail.com

Tất tần tật Du Học Hàn Quốc 2025 – Chi phí, học bỗng, điều kiện, chọn trường,…

Du học Hàn Quốc 2025 đang trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho các bạn trẻ mong muốn trải nghiệm môi trường học tập quốc tế chất lượng. Với hệ thống giáo dục tiên tiến và cơ hội nghề nghiệp rộng mở, Hàn Quốc không chỉ là điểm đến lý tưởng để học tập mà còn là nơi phát triển bản thân. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá tất tần tật về du học Hàn Quốc 2025, bao gồm chi phí du học, các chương trình học bổng hấp dẫn, điều kiện nhập học, và cách chọn trường phù hợp với nhu cầu và định hướng nghề nghiệp của bạn. Hãy cùng tìm hiểu để chuẩn bị hành trang du học thật tốt!

1. Tại sao chọn Hàn Quốc để du học?

  • Cơ hội làm thêm:
    Khi đi du học Hàn Quốc, du học sinh có thể làm thêm 20-25 giờ/tuần với mức lương tối thiểu 9.860 won/giờ (khoảng 185.000 VNĐ). Các công việc phổ biến có thể là làm trong trường, tại các quán ăn, hoặc cửa hàng tiện lợi. Nhờ vậy, mỗi tháng sinh viên có thể kiếm được từ 20-25 triệu đồng để hỗ trợ chi phí sinh hoạt và học phí.
  • Môi trường giáo dục chất lượng:
    Hàn Quốc có hệ thống giáo dục tiên tiến với nhiều trường đại học hàng đầu, cung cấp môi trường học tập chất lượng cao. Đây là lý do tại sao chọn Hàn Quốc để du học ngày càng được nhiều sinh viên quốc tế quan tâm. Chương trình học đa dạng, giảng viên uy tín và cơ sở vật chất hiện đại đều tạo điều kiện để sinh viên phát triển kỹ năng và tri thức toàn diện.
  • Trải nghiệm văn hóa và cuộc sống:
    Du học Hàn Quốc không chỉ là học tập mà còn là cơ hội để khám phá văn hóa, ẩm thực và nhịp sống năng động. Sinh viên quốc tế có thể trải nghiệm các thành phố lớn như Seoul, Busan, mở rộng mối quan hệ và giao lưu với bạn bè quốc tế.
Kỳ nhập học Thời gian nhập học Thời gian nộp hồ sơ
Tháng 3 (Mùa xuân) Tháng 3 Từ tháng 9 đến tháng 11 năm trước
Tháng 6 (Mùa hè) Tháng 6 Từ tháng 2 đến tháng 4
Tháng 9 (Mùa thu) Tháng 9 Từ tháng 4 đến tháng 6
Tháng 1 (Mùa đông) Tháng 1 Từ tháng 9 đến tháng 11 năm trước

2. Tất tần tật điều kiện và yêu cầu khi du học Hàn Quốc

2.1 Điều kiện theo các hình thức du học hàn quốc

Chương trình Đối tượng Thời gian Visa Điều kiện
Du học Hàn Quốc hệ tiếng Hàn (Visa D4-1) Học sinh, sinh viên muốn học tiếng Hàn hoặc chuẩn bị cho các chương trình học tiếp theo. Tối đa 2 năm Tốt nghiệp THPT trở lên, không yêu cầu chứng chỉ tiếng Hàn.
80% thời gian học tiếng
20% học văn hóa Hàn Quốc và ngoại khóa
Được làm thêm sau 6 tháng, tối đa 20 giờ/tuần
Du học nghề Hàn Quốc (Visa D4-6) Học sinh THPT muốn học nghề, vừa học vừa làm tại Hàn Quốc. 2 năm Có chứng chỉ TOPIK hoặc Sejong.
40% thời gian học trên lớp, 60% thực hành có lương.
Được làm thêm không giới hạn sau 1 tháng ở Hàn Quốc.
Cơ hội làm việc tại Hàn Quốc sau tốt nghiệp
Du học hệ Cao đẳng tại Hàn Quốc (Visa D2-1) Tốt nghiệp THPT, muốn học nghề kỹ thuật hoặc chuyên môn, có thể học tiếp lên đại học. Tối đa 3 năm – Đi làm thêm 25 tiếng/tuần trong thời gian học.
– Chuyển tiếp visa D10 (gia hạn tối đa 1 năm).
Yêu cầu TOPIK 2 hoặc cho nợ TOPIK (E-visa) trong năm đầu.
Học lý thuyết (60%), tiếng Hàn (20%), văn hóa và ngoại khóa (20%).
Được làm thêm sau 6 tháng, tối đa 20 giờ/tuần
Du học hệ Đại học tại Hàn Quốc (Visa D2-2) Tốt nghiệp THPT, mong muốn theo học chương trình đại học chính quy tại Hàn Quốc. 4-5 năm (tùy ngành) – Đi làm thêm 25 tiếng/tuần trong thời gian học.
– Chuyển tiếp visa D10 (gia hạn tối đa 2 năm).
Tốt nghiệp THPT, đạt yêu cầu TOPIK.
Học lý thuyết (60%), tiếng Hàn (20%), văn hóa và ngoại khóa (20%).
Làm thêm tối đa 20 giờ/tuần sau 6 tháng.
Cơ hội chuyển visa D10, E7
Du học Hàn Quốc hệ Thạc sĩ (Visa D2-3) Đã tốt nghiệp đại học, có TOPIK 4 hoặc IELTS 6.0, muốn học nâng cao và phát triển nghề nghiệp tại Hàn Quốc. 2 năm – Làm thêm 30 tiếng/tuần trong thời gian học.
– Chuyển tiếp visa D10 (gia hạn tối đa 2 năm).
– Ưu tiên chuyển tiếp visa hơn.
Tốt nghiệp đại học, TOPIK 4 hoặc IELTS 6.0 trở lên.
Học 1-2 buổi/tuần, làm thêm không giới hạn.
Cơ hội chuyển visa D10, E7 sau tốt nghiệp, thu nhập làm thêm từ 40-60 triệu VNĐ
Du học tiến sĩ tại Hàn Quốc (Visa D2-4) Đã tốt nghiệp thạc sĩ, có TOPIK 4 hoặc IELTS 6.0, mong muốn nghiên cứu ở bậc tiến sĩ. 4 năm – Làm thêm 30 tiếng/tuần trong thời gian học.
– Chuyển tiếp visa D10 (gia hạn tối đa 2 năm).
– Ưu tiên chuyển tiếp visa hơn.
Tốt nghiệp Thạc sĩ, TOPIK 4 hoặc IELTS 6.0 trở lên.
Được làm thêm 30-35 giờ/tuần nếu đạt TOPIK, 15 giờ/tuần nếu không đạt TOPIK đủ điều kiện.
Du học Hàn Quốc diện nghiên cứu sinh (Visa D2-5) Đã có bằng Tiến sĩ, muốn tham gia các dự án nghiên cứu tại trường đại học, viện nghiên cứu Hàn Quốc. Tùy vào chương trình nghiên cứu – Phải có hợp đồng nghiên cứu hoặc thư mời từ giáo sư/nhà nghiên cứu tại Hàn Quốc. Tốt nghiệp Tiến sĩ, TOPIK 4 trở lên.
Cơ hội làm việc và nghiên cứu tại các trường đại học và viện nghiên cứu của Hàn Quốc.
Du học Hàn Quốc hệ trao đổi (Visa D2-6) Sinh viên Việt Nam tham gia chương trình trao đổi học sinh quốc tế với trường tại Hàn Quốc. 6 tháng – 1 năm – Chương trình trao đổi thông qua hiệp định hợp tác giữa trường đại học của bạn và trường đại học Hàn Quốc. Học ít nhất 1 kỳ tại trường đại học, cao đẳng ở Việt Nam có liên kết với các trường Hàn Quốc.
Học 2-3 buổi/tuần.
Làm thêm 25 giờ/tuần, toàn thời gian trong kỳ nghỉ.
Cơ hội chuyển visa D10, E7 sau tốt nghiệp

Xem thêm: A-Z điều kiện du học Hàn Quốc mà bạn nên biết

2.2 Một số điều kiện khác:

  • Điều kiện về sức khỏe:
    Sinh viên cần đảm bảo sức khỏe tốt để có thể học tập và sinh sống tại Hàn Quốc. Một số bệnh có thể gây trở ngại trong quá trình xin visa, bao gồm:

    • Bệnh lao hoặc lao phổi: Hàn Quốc yêu cầu sinh viên quốc tế không được mắc bệnh lao hoặc lao phổi vì tính lây nhiễm cao.
    • Bệnh cúm gia cầm H5N1, H7N9 và các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm: Những bệnh này có thể là nguyên nhân khiến đơn xin visa bị từ chối.
    • Viêm gan B: Thông thường, viêm gan B không phải là rào cản lớn, nhưng một số trường hợp có thể cần kiểm tra kỹ.
  • Điều kiện về tiền án, tiền sự:
    Sinh viên không được có tiền án, tiền sự khi xin visa du học. Hàn Quốc rất nghiêm ngặt về vấn đề pháp lý, đặc biệt là các vi phạm nghiêm trọng.
  • Điều kiện về xuất nhập cảnh và nhân thân:
    Để điều kiện đi du học Hàn Quốc được phê duyệt, sinh viên cần đảm bảo không có tiền sử vi phạm pháp luật hoặc các vấn đề xuất nhập cảnh nghiêm trọng. Điều này đảm bảo sinh viên có lý lịch trong sạch và đáng tin cậy.
  • Điều kiện đối với các trường đại học Hàn Quốc:
    Mỗi trường đại học có yêu cầu đầu vào riêng tùy thuộc vào thứ hạng và chất lượng đào tạo:

    • Điều kiện đối với trường Top 1: Các trường đại học hàng đầu yêu cầu thành tích học tập xuất sắc, điểm trung bình cao, và khả năng ngoại ngữ tốt (tiếng Hàn hoặc tiếng Anh).
    • Điều kiện đối với trường Top 2: Yêu cầu đầu vào thấp hơn trường Top 1, nhưng vẫn cần thành tích học tập ổn định và có khả năng ngoại ngữ cơ bản.
    • Điều kiện đối với trường Top 3: Các trường này có điều kiện linh hoạt hơn nhưng vẫn đảm bảo tiêu chuẩn tối thiểu về năng lực học tập và lý lịch cá nhân của sinh viên.
Điều kiện du học hàn quốc
Điều kiện du học hàn quốc

2.3 Chứng minh tài chính du học Hàn Quốc

  1. Giấy xác nhận số dư tài khoản (Sổ tiết kiệm)
    • Chủ tài khoản phải là người xin visa (du học sinh). Sổ tiết kiệm không chấp nhận chuyển nhượng, tức là tài khoản phải đứng tên du học sinh và không được chuyển nhượng từ người khác.
  2. Visa học bổng toàn phần (D-2-4 ~ D-2-8)
    • Đối với các học sinh đi du học theo diện visa học bổng toàn phần, không yêu cầu gửi sổ tiết kiệm đủ số tiền trong tài khoản trước ít nhất 3 tháng.
    • Thời gian thẩm tra hồ sơ visa dự kiến khoảng 10 ngày làm việc (không tính thứ 7, Chủ nhật và ngày lễ).
  3. Trường hợp học sinh tư vấn du học (consulting)
    • Đối với học sinh đi học qua các trung tâm tư vấn, sổ tiết kiệm cần phải có số dư gửi ít nhất 6 tháng trở lên để chứng minh khả năng tài chính ổn định.
  4. Visa D-2 (thời gian lưu trú dưới 1 năm)
    • Đối với visa D-2 với thời gian lưu trú dưới 1 năm, chi phí chứng minh tài chính sẽ bao gồm tiền đăng ký nhập học và chi phí sinh hoạt, được tính theo tỷ lệ thuận với thời gian lưu trú của du học sinh.
  5. Chứng nhận số dư tài khoản bằng tiền Việt Nam đồng
    • Nếu chứng minh tài chính bằng tiền Việt Nam đồng, số dư tài khoản sẽ được tính theo tỷ giá tại thời điểm xác nhận tài khoản.

3. Tổng chi phí và các khoản phí khi đi du học Hàn Quốc\

Dưới đây là các khoản chi phí bạn cần biết khi đi du học Hàn Quốc. Việc hiểu rõ về chi phí du học Hàn Quốc sẽ giúp bạn chuẩn bị tài chính tốt hơn cho hành trình của mình.

1. Chi Phí Trước Khi Sang Hàn Quốc

Loại Chi Phí Chi Phí Trung Bình Chi Phí Quy Đổi ra VNĐ
Học và Thi Chứng Chỉ Tiếng Hàn Quốc 5.000.000 VND đến 10.000.000 VND ~5.000.000 VND đến 10.000.000 VND
Chứng Minh Tài Chính Du Học 0 VND đến 15.000.000 VND ~0 VND đến 15.000.000 VND
Khám Sức Khỏe 0 VND đến 1.000.000 VND ~0 VND đến 1.000.000 VND
Phí Đăng Ký (Trừ Hệ Du Học Tiếng) 2.000.000 VND đến 3.000.000 VND ~2.000.000 VND đến 3.000.000 VND
Phí Nhập Học 1.000.000 VND đến 20.000.000 VND ~1.000.000 VND đến 20.000.000 VND
Vé Máy Bay và Di Chuyển 5.000.000 VND đến 12.000.000 VND ~5.000.000 VND đến 12.000.000 VND

2. Chi Phí Du Học Hàn Quốc (1 Năm)

Loại Chi Phí Chi Phí Trung Bình (1 Năm) Chi Phí Quy Đổi ra VNĐ (1 Năm)
Học Phí Học Tiếng ~4.000.000 KRW đến 7.000.000 KRW ~70.000.000 VND đến 120.000.000 VND
Chi Phí KTX hoặc Nhà Trọ ~3.000.000 KRW ~50.000.000 VND
Chi Phí Ăn Uống, Sinh Hoạt ~3.000.000 KRW ~50.000.000 VND
Chi Phí Đi Lại, Giao Thông ~300.000 KRW ~5.000.000 VND
Tiền Bảo Hiểm 1 Năm ~600.000 KRW ~10.000.000 VND
Tiền Tài Liệu, Chi Phí Khác ~300.000 KRW ~5.000.000 VND
Tổng Cộng Tiền Chuẩn Bị ~11.200.000 KRW đến 14.200.000 KRW ~190.000.000 VND đến 240.000.000 VND
Chi phí du học Hàn Quốc 1 năm
Chi phí du học Hàn Quốc 1 năm

3. Các Ngành Đào Tạo và Học Phí Hệ Đại Học và Cao Học

Khối Ngành Học Phí Trung Bình (1 Kỳ) Học Phí Hệ Cao Học (1 Kỳ)
Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn ~3.000.000 – 5.000.000 KRW ~4.500.000 KRW
Khoa Học Tự Nhiên ~3.500.000 – 5.500.000 KRW ~5.000.000 KRW
Thể Dục, Nghệ Thuật ~4.000.000 – 6.000.000 KRW ~5.500.000 KRW
Y Khoa (Hệ Cao Học) ~4.500.000 – 6.500.000 KRW ~6.000.000 KRW

Tổng Chi Phí Du Học Hàn Quốc (1 Năm)

Khoảng 190.000.000 VND đến 240.000.000 VND mỗi năm, tùy theo trường và ngành học. Đây là một con số ước tính khi bạn du học Hàn Quốc cần bao nhiêu tiền.

Khi lên kế hoạch du học Hàn Quốc, các chi phí cần thiết bao gồm học phí du học Hàn Quốc, chi phí sinh hoạt và các khoản phí khác. Đi du học Hàn Quốc mất bao nhiêu tiền là câu hỏi bạn cần trả lời thông qua việc tính toán các khoản chi phí này, giúp bạn chuẩn bị tài chính một cách đầy đủ và hợp

Xem thêm: Tổng chi phí du học Hàn Quốc mà bạn nên biết

4. Các loại học bổng du học Hàn Quốc và cách xin học bổng du học Hàn Quốc

Dưới đây là bảng tổng hợp các loại học bổng du học Hàn Quốc, giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về các cơ hội học bổng và cách xin học bổng du học Hàn Quốc:

Loại Học Bổng Đặc Điểm Đối Tượng Ngành Học
1. Học bổng Chính Phủ Hàn Quốc (KGSP) Bao gồm toàn bộ học phí, sinh hoạt phí, vé máy bay khứ hồi và bảo hiểm y tế. Đây là học bổng lớn nhất và uy tín nhất. Sinh viên quốc tế xuất sắc, có thành tích học tập tốt và tiềm năng nghiên cứu cao. Nhân văn, xã hội, khoa học tự nhiên, kỹ thuật, y học…
2. Học bổng Của Các Trường Đại Học Hàn Quốc Các trường đại học Hàn Quốc có các chương trình học bổng riêng, hỗ trợ học phí và sinh hoạt phí. Sinh viên quốc tế có thành tích học tập tốt, điểm số cao trong kỳ thi đầu vào. Tùy thuộc vào từng trường đại học.
3. Học bổng Của Các Tổ Chức Quốc Tế và Các Công Ty Các tổ chức quốc tế (UNESCO, Fulbright) hoặc các công ty Hàn Quốc (Samsung, LG) tài trợ học bổng. Sinh viên có thành tích học tập tốt, có kinh nghiệm làm việc hoặc nghiên cứu liên quan đến lĩnh vực tài trợ. Thường tập trung vào các lĩnh vực mà tổ chức tài trợ quan tâm.
4. Học bổng Của Các Tổ Chức Phi Chính Phủ Các tổ chức phi chính phủ tài trợ học bổng cho sinh viên quốc tế, đặc biệt từ các nước đang phát triển. Sinh viên có nhu cầu tài chính, ý thức cộng đồng và mong muốn đóng góp cho xã hội. Đa dạng, tùy thuộc vào mục tiêu của từng tổ chức.
5. Học bổng Của Các Trung Tâm Tiếng Hàn Các trung tâm tiếng Hàn tại Hàn Quốc cung cấp học bổng một phần hoặc toàn phần cho sinh viên học tiếng Hàn. Sinh viên có thành tích học tập tốt, có nhu cầu học tiếng Hàn. Các khóa học tiếng Hàn.

Nếu bạn đang tìm học bổng du học Hàn Quốc và muốn du học Hàn Quốc miễn phí, bạn có thể tham gia vào các chương trình học bổng như KGSP hoặc học bổng của các trường đại học Hàn Quốc. Cách xin học bổng du học Hàn Quốc thường yêu cầu bạn có thành tích học tập xuất sắc, kỹ năng nghiên cứu tốt và một hồ sơ xin học bổng mạnh mẽ.

A-Z điều kiện du học Hàn Quốc mà bạn nên biết

5. Cách chọn trường đại học Hàn Quốc phù hợp (Các ngành học phổ biến và học phí tại một số trường đại học Hàn Quốc)

5.1. Các ngành học phổ biến

Ngành học Mô tả Các trường đào tạo
Truyền thông – Marketing Ngành phù hợp với những ai yêu thích giao tiếp và có tính cách hướng ngoại. Bạn có thể trở thành PD (biên kịch, đạo diễn) cho các chương trình truyền hình, phim ảnh…
  • Đại học Quốc gia Seoul (SNU)
  • Đại học Yonsei
  • Đại học Hanyang
  • Đại học Chungang
  • Đại học Sejong
  • Đại học Kookmin
Công nghệ thông tin và Khoa học Máy tính Hàn Quốc là một trung tâm hàng đầu về công nghệ thông tin, với môi trường học tập tiên tiến. Ngành này đào tạo về lập trình, trí tuệ nhân tạo, phát triển phần mềm…
  • Đại học Quốc gia Seoul
  • Đại học KAIST
  • Đại học Ulsan
Khoa học Môi trường và Năng lượng tái tạo Ngành này liên quan đến bảo vệ môi trường và nghiên cứu năng lượng sạch, phù hợp với những ai quan tâm đến sự phát triển bền vững.
  • Đại học Quốc gia Seoul – Khoa Khoa học Môi trường
  • Đại học KAIST – Khoa Khoa học và Kỹ thuật Môi trường
  • Đại học Ulsan – Khoa Năng lượng và Môi trường
Kinh doanh Quốc tế – Quản trị Khách sạn Ngành phát triển mạnh tại Hàn Quốc, bao gồm các kiến thức về quản lý kinh doanh, tiếp thị, và quản trị khách sạn, du lịch.
  • Đại học Kyung Hee
  • Đại học Sejong
  • Đại học Hanyang
Thẩm mỹ và Nghệ thuật làm đẹp Ngành thẩm mỹ tại Hàn Quốc rất phát triển với công nghệ tiên tiến, là lựa chọn lý tưởng cho những ai đam mê làm đẹp.
  • Đại học Seokyeong
  • Đại học Hansung
  • Đại học Sungshin
Thiết kế và Nghệ thuật Đa phương tiện Ngành học liên quan đến thiết kế đồ họa, đồ họa 3D, sản xuất phim và âm nhạc, phù hợp cho những ai yêu thích sự sáng tạo và công nghệ.
  • Đại học Hongik
  • Đại học Chung-Ang
  • Đại học Hanyang
Dược Ngành Dược tại Hàn Quốc tập trung vào nghiên cứu thuốc và phát triển ngành công nghiệp dược phẩm, cung cấp môi trường học tập hiện đại và các cơ hội nghề nghiệp cao.
  • Đại học Quốc gia Seoul – Khoa Y học
  • Đại học Yonsei – Khoa Y học
  • Đại học Sungkyunkwan – Khoa Dược
Nghệ thuật Ngành nghệ thuật bao gồm các lĩnh vực như ca hát, diễn xuất, và điện ảnh. Du học ngành điện ảnh ở Hàn Quốc mang lại chất lượng đào tạo xuất sắc và cơ hội nghề nghiệp lớn.
  • Đại học Chung-Ang
  • Đại học Hanyang – Khoa Nghệ thuật
  • Đại học Seoul – Khoa Nghệ thuật

Cách chọn trường phù hợp

So sánh học phí một số trường đại học tại Hàn Quốc

STT Trường Đại Học Tên Tiếng Anh Loại Hình Khu Vực Học Phí (VND/năm)
(~)
1 Đại Học Dongseo Dongseo University Tư thục Busan 85,800,000
2 Đại Học Chungwoon Chungwoon University Tư thục Hongseong, Incheon 85,800,000
3 Đại Học Quốc Gia Kangwon Kangwon National University Công lập Gangwon-do 93,600,000
4 Đại Học Quốc Gia Incheon Incheon National University Công lập Incheon 93,600,000
5 Đại Học Dankook Dankook University Tư thục Jukjeon 101,400,000
6 Đại Học Hansung Hansung University Tư thục Seoul 101,400,000
7 Đại Học Chosun Chosun University Tư thục Gwangju 97,500,000
8 Đại Học Quốc Gia Chonnam Chonnam National University Công lập Gwangju, Jeonnam 101,400,000
9 Đại Học Kyonggi Kyonggi University Tư thục Seoul, Suwon 97,500,000
10 Đại Học Hansei Hansei University Tư thục Gyeonggi-do 97,500,000
11 Đại Học Ngoại Ngữ Hàn Quốc Hankuk University of Foreign Studies (HUFS) Tư thục Seoul, Gyeonggi-do 93,600,000 – 124,800,000
12 Đại Học Quốc Gia Chonbuk Chonbuk National University Công lập Jeollabuk-do 101,400,000
13 Đại Học Chung-Ang Chung-Ang University Tư thục Seoul, Anseong 117,000,000
14 Đại Học Inha Inha University Tư thục Incheon 107,160,000
15 Đại Học Nữ Sungshin Sungshin Women’s University Tư thục Seongbuk-gu, Gangbuk-gu 101,400,000
16 Đại Học Suwon University of Suwon Tư thục Hwaseong 93,600,000
17 Đại Học Myongji Myongji University Tư thục Seoul, Gyeonggi-do 93,600,000 – 109,200,000
18 Đại Học Ajou Ajou University Tư thục Suwon 109,200,000
19 Đại Học Quốc Gia Pusan Pusan National University Công lập Busan 109,200,000
20 Đại Học Dong-A Dong-A University Tư thục Busan 93,600,000
21 Đại Học Sungkyungkwan Sungkyunkwan University Tư thục Seoul, Gyeonggi-do 175,200,000 – 187,200,000
22 Đại Học Hongik Hongik University Tư thục Seoul, Sejong, Gyeonggi-do 121,400,000
23 Đại Học Konkuk Konkuk University Tư thục Seoul, Chungcheongbuk-do 132,600,000
24 Đại Học Quốc Gia Seoul Seoul National University Công lập Seoul 123,240,000 – 135,240,000
25 Đại Học Korea Korea University Tư thục Seoul 129,240,000
26 Đại Học Sunmoon Sunmoon University Tư thục Chungcheongnam-do 102,160,000
27 Đại Học Inha Inha University Tư thục Incheon 107,160,000
28 Đại Học Dongguk Dongguk University Tư thục Seoul 128,700,000
29 Đại Học Sejong Sejong University Tư thục Seoul 124,800,000
30 Đại Học Yonsei Yonsei University Tư thục Seoul 135,240,000
31 Đại Học Seoul Sirip University Of Seoul Công lập Seoul 109,200,000
32 Đại Học Sangmyung Sangmyung University Tư thục Seoul 117,000,000
33 Đại Học Sogang Sogang University Tư thục Seoul 137,040,000
34 Đại Học Keimyung Keimyung University Tư thục Daegu 101,400,000
35 Đại Học Quốc gia Chungnam Chungnam National University Công lập Daejeon 101,400,000
36 Đại Học Kyung Hee Kyung Hee University Tư thục Seoul, Gyeonggi-do 115,800,000 – 121,400,000
37 Đại Học Nữ Sinh Ewha Ewha Womans University Tư thục Seoul 131,520,000
38 Đại Học Hanyang Hanyang University Tư thục Seoul, Gyeonggi-do 128,700,000
39 Đại Học Sogang Sogang University Tư thục Seoul 137,040,000

Du học Hàn Quốc các trường đào tạo tiếng Hàn 2025

Tên Trường Miền Điều Kiện Tuyển Sinh Học Phí (VND) Phí KTX (VND)
Changwon National University Gyeongsangnam GPA từ 7.0 trở lên, không trống quá 2 năm, nghỉ không quá 6 buổi 23,400,000 VND/1 kỳ 19,500,000 VND/6 tháng
Jeonbuk National University Jeollabuk GPA từ 7.0 trở lên, không trống quá 2 năm, nghỉ không quá 5 buổi 25,400,000 VND/1 kỳ 19,500,000 VND/1 kỳ
Woosong University Daejeon GPA từ 7.0 trở lên, không trống quá 2 năm, tốt nghiệp không quá 2 năm 23,400,000 VND/1 kỳ 31,400,000 VND/6 tháng
Korea University Seoul GPA từ 7.0 trở lên, không trống quá 2 năm, nghỉ không quá 5 buổi 34,200,000 VND/1 kỳ 23,400,000 VND/3 tháng
Hongik University Seoul GPA từ 7.0 trở lên, không trống quá 2 năm, nghỉ không quá 5 buổi, không nhận miền Trung 32,100,000 VND/1 kỳ 39,000,000 VND/6 tháng
Sungshin Women University Seoul GPA từ 7.0 trở lên, không trống quá 2 năm, nghỉ không quá 5 buổi, không nhận miền Trung 101,000,000 VND/năm 39,000,000 VND/6 tháng
Duksung Women University Seoul GPA từ 7.0 trở lên, không trống quá 2 năm, nghỉ không quá 5 buổi, không nhận miền Trung 91,600,000 VND/năm 20,400,000 VND/6 tháng
Pusan National University Busan GPA từ 7.5 trở lên, không trống quá 2 năm, nghỉ không quá 6 buổi, không nhận miền Trung 109,400,000 VND/năm 62,600,000 VND/năm
Kookmin University Seoul GPA từ 7.0 trở lên, không trống quá 2 năm, nghỉ không quá 5 buổi 117,600,000 VND/năm 22,200,000 VND/2 kỳ
Myongji University Seoul và Yongin GPA từ 7.0 trở lên, miền trung từ 7.5, không trống quá 2 năm, nghỉ không quá 10 buổi 109,400,000 VND/năm Tùy cơ sở
Chung Ang University Seoul và Anseong GPA từ 6.5 trở lên, không trống quá 2 năm, nghỉ không quá 6 buổi, không nhận miền Trung 132,600,000 VND/năm 35,100,000 VND/6 tháng
Seoul National Seoul GPA từ 7.5 trở lên, không trống quá 2 năm, nghỉ không quá 6 buổi, không nhận miền Trung 135,100,000 VND/năm 10,800,000 VND/6 tháng
Hankuk University Seoul GPA từ 8.0 trở lên, không trống quá 2 năm, nghỉ không quá 5 buổi 63,400,000 VND/2 kỳ Tùy thời điểm
Songsil University Seoul GPA từ 8.0 trở lên (Miền trung: 7.0), không trống quá 2 năm, nghỉ không quá 5 buổi 113,400,000 VND/năm 37,200,000 VND/6 tháng (Nam), 21,500,000 VND/6 tháng (Nữ)
Yuongsan University Yangssan và Busan GPA từ 6.5 trở lên, miền trung từ 7.0, không trống quá 2 năm, nghỉ không quá 10 buổi 47,000,000 VND/2 kỳ 12,700,000 VND/phòng

6. Những Câu Hỏi Thường Gặp Khi Đi Du Học Hàn Quốc

Không biết tiếng Hàn trước thì có đi du học Hàn Quốc được không?
Không biết tiếng Hàn trước thì có đi du học Hàn Quốc được không?
  1. Không biết tiếng Hàn trước thì có đi du học Hàn Quốc được không?
    Bạn hoàn toàn có thể đi du học Hàn Quốc mà không biết tiếng Hàn trước. Tuy nhiên, khi sang Hàn, bạn sẽ phải học tiếng Hàn phổ thông trong một thời gian trước khi bắt đầu học chuyên ngành. Mặc dù vậy, việc có nền tảng tiếng Hàn cơ bản, ít nhất là trình độ sơ cấp, sẽ giúp bạn tự lập hơn khi sinh sống và học tập tại Hàn Quốc.
  2. Nếu điều kiện gia đình không cho phép nhưng muốn đi du học Hàn Quốc thì làm cách nào?
    Nếu điều kiện tài chính không thuận lợi, bạn vẫn có thể đi du học Hàn Quốc nhờ vào học bổng. Các học bổng du học Hàn Quốc có thể bao gồm học bổng trao đổi miễn học phí hoặc học bổng chính phủ bao trọn học phí và chi phí sinh hoạt. Tuy nhiên, dù đi học bổng hay tư vấn du học, bạn vẫn cần chuẩn bị ít nhất 500 triệu đồng để đảm bảo chi phí du học.
  3. Nên ở kí túc xá trong trường hay thuê trọ ngoài khi du học?
    Thông thường, du học sinh tham gia các chương trình học bổng hoặc trao đổi sẽ được sắp xếp ở kí túc xá. Đây là lựa chọn tiện lợi và an toàn, nhất là trong thời gian đầu khi bạn chưa quen với môi trường mới. Tuy nhiên, nếu điều kiện tài chính cho phép, bạn có thể chọn thuê trọ ngoài, chi phí sẽ thấp hơn.
  4. Có lưu ý gì về đồ dùng mang theo khi sang Hàn Quốc?
    Khi sang Hàn Quốc, bạn nên mang theo một số đồ dùng cần thiết như các loại thuốc cơ bản, ổ cắm chuyển đổi (vì Hàn Quốc dùng ổ cắm tròn), và quần áo dày vừa phải. Đặc biệt, bạn không nên mang theo hoa quả hay đồ ăn khô như giò, ruốc, thịt.
  5. Nên đi du học vào tháng mấy?
    Thời điểm lý tưởng để đi du học Hàn Quốc là tháng 3, tháng 6 và tháng 9, vì thời tiết trong các tháng này khá dễ chịu, tương tự như ở Việt Nam. Mùa thu và mùa xuân tại Hàn Quốc không quá lạnh, mùa hè thì không quá nóng, giúp bạn dễ dàng thích nghi với môi trường sống mới.
  6. Hồ sơ xin Visa du học Hàn Quốc dịch sang tiếng Anh hay tiếng Hàn?
    Hồ sơ xin Visa du học Hàn Quốc cần được dịch sang tiếng Anh hoặc tiếng Hàn và phải công chứng trước khi nộp cho Đại sứ quán Hàn Quốc. Bạn có thể làm hồ sơ bằng tiếng Anh mà không cần dịch sang tiếng Hàn.
  7. Xin Visa Du học Hàn Quốc 2025 có cần phỏng vấn không?
    Việc có phỏng vấn xin Visa hay không phụ thuộc vào diện visa bạn xin. Nếu bạn xin visa thẳng, bạn không cần phải phỏng vấn. Tuy nhiên, nếu xin Visa du học thông thường, bạn sẽ phải tham gia phỏng vấn trực tiếp với Đại sứ quán Hàn Quốc.
  8. Trượt Visa du học Hàn Quốc rồi có làm lại được không?
    Bạn vẫn có thể xin lại Visa du học Hàn Quốc nếu trượt lần đầu. Tuy nhiên, tỷ lệ rủi ro sẽ cao hơn. Bạn cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác để tránh những vấn đề phát sinh. Nếu trượt, bạn sẽ phải đợi ít nhất 3 tháng mới có thể xin phỏng vấn lại.
  9. Xin Visa du học Hàn Quốc 2025 có hạn chế vùng miền không?
    Hiện nay, một số trường ở Hàn Quốc có hạn chế đối với du học sinh đến từ các tỉnh miền Trung Việt Nam như Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, do tỷ lệ bỏ trốn cao. Các cơ quan xuất nhập cảnh Hàn Quốc đã gửi cảnh báo về việc kiểm tra kỹ hồ sơ từ các khu vực này, nên bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng để tránh gặp khó khăn trong quá trình xin visa.

7. Kinh nghiệm và cuộc sống của du học sinh tại Hàn Quốc

7.1. Kinh nghiệm du học Hàn Quốc

  • Chuẩn bị kỹ lưỡng: Du học Hàn Quốc là một trải nghiệm tuyệt vời, nhưng để có thể thích nghi và học tập hiệu quả, bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng từ việc xin visa, tài chính cho đến các thủ tục hành chính.
  • Học hỏi từ người đi trước: Kinh nghiệm từ những người đi trước sẽ giúp bạn giảm thiểu những rủi ro và tránh được các sai sót. Các diễn đàn du học sinh Hàn Quốc là nơi lý tưởng để bạn trao đổi, học hỏi và chia sẻ kinh nghiệm.
  • Thích nghi với môi trường mới: Đôi khi, sự khác biệt về văn hóa và môi trường học tập có thể tạo ra những thử thách ban đầu. Tuy nhiên, nếu chuẩn bị tốt và chủ động hòa nhập, bạn sẽ nhanh chóng cảm thấy thoải mái.

7.2 Cuộc sống sinh viên tại Hàn Quốc

Cuộc sống sinh viên tại Hàn Quốc là sự kết hợp giữa học tập và khám phá. Sau giờ học, bạn có thể tham gia các hoạt động giải trí, khám phá văn hóa, ẩm thực, hoặc tham gia các lễ hội truyền thống. Ngoài ra, các câu lạc bộ và hoạt động ngoại khóa giúp bạn kết bạn và phát triển kỹ năng. Hàn Quốc còn có nhiều địa danh du lịch nổi tiếng như đảo Jeju, núi Seoraksan, tạo cơ hội cho bạn thỏa sức khám phá vào những ngày nghỉ.

7.. Kế hoạch học tập du học Hàn Quốc

  • Lên kế hoạch học tập chi tiết: Việc lập kế hoạch học tập chi tiết, bao gồm thời gian học, thời gian nghỉ ngơi và các hoạt động ngoại khóa sẽ giúp bạn quản lý tốt quỹ thời gian và đạt được mục tiêu học tập.
  • Tham gia các hoạt động ngoại khóa: Các hoạt động ngoài giờ học như thực tập, tham gia câu lạc bộ hay tình nguyện sẽ giúp bạn mở rộng mối quan hệ và cải thiện kỹ năng giao tiếp.
  • Cải thiện kỹ năng nghề nghiệp: Du học không chỉ giúp bạn học tập mà còn giúp phát triển các kỹ năng mềm và chuyên môn, chuẩn bị cho cơ hội nghề nghiệp trong tương lai.

ALOHA – Trung tâm tư vấn du học Hàn Quốc uy tín, chất lượng, giá tốt

ALOHA – Trung tâm tư vấn du học Hàn Quốc uy tín, chất lượng, giá tốt

Aloha là đơn vị tư vấn du học uy tín, với sứ mệnh đồng hành cùng các bạn trẻ Việt Nam biến ước mơ du học thành hiện thực. Với nhiều năm kinh nghiệm, Aloha không chỉ cung cấp dịch vụ tư vấn chọn trường, chọn ngành mà còn hỗ trợ toàn diện từ khâu chuẩn bị hồ sơ, xin học bổng đến hướng dẫn chi tiêu thông minh trong suốt quá trình học tập.

ALOHA - Trung tâm tư vấn du học Hàn Quốc uy tín, chất lượng, giá rẻ
ALOHA – Trung tâm tư vấn du học Hàn Quốc uy tín, chất lượng, giá rẻ

Tại sao nên chọn Aloha?

  • Uy tín hàng đầu: Aloha là đối tác tuyển sinh của hơn 1.000 trường đại học danh tiếng trên thế giới, bao gồm các quốc gia như Hàn Quốc, Úc, Mỹ, Canada, Nhật Bản, và nhiều quốc gia khác. Đặc biệt, chúng tôi là đại diện chính thức của nhiều trường đại học hàng đầu.
  • Dịch vụ trọn gói: Tại Aloha, chúng tôi cung cấp giải pháp “từ A đến Z” bao gồm tư vấn chọn trường, xin học bổng, visa, và hỗ trợ tìm nơi ở, việc làm cho các bạn du học sinh. Đội ngũ ALOHA cam kết đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình du học.
  • Đội ngũ chuyên nghiệp: Với đội ngũ chuyên viên nhiệt tình, giàu kinh nghiệm, Aloha sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc, tư vấn lộ trình học tập, hỗ trợ xin thư mời nhập học và visa một cách nhanh chóng và chính xác.
  • Chi phí hợp lý: Chúng tôi hiểu rõ tầm quan trọng của việc quản lý tài chính, vì vậy Aloha luôn tìm kiếm giải pháp tài chính tối ưu, giúp bạn tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng dịch vụ.

Lợi ích khi chọn Aloha:

  • Chọn trường, ngành học phù hợp: Aloha giúp bạn tìm kiếm trường học và ngành học phù hợp với khả năng tài chính, năng lực học tập, đồng thời tối ưu hóa chi phí sinh hoạt tại quốc gia bạn sẽ du học.
  • Hướng dẫn hoàn chỉnh hồ sơ: Từ việc xin thư mời nhập học, visa cho đến các thủ tục liên quan, bạn sẽ được đội ngũ của chúng tôi hướng dẫn chi tiết, đảm bảo đúng tiến độ và yêu cầu.
  • Lộ trình học tập chuyên nghiệp: Chúng tôi sẽ giúp bạn xây dựng lộ trình học tập, chuẩn bị cho các kỳ thi chứng chỉ như IELTS, TOPIK, PTE,… đảm bảo đạt chuẩn đầu vào theo yêu cầu của trường.
  • Giải pháp tài chính thông minh: Aloha còn hỗ trợ bạn lập kế hoạch tài chính bền vững, từ tiết kiệm chi phí sinh hoạt, chọn lựa phương án vay vốn ngân hàng cho đến săn học bổng để giảm thiểu gánh nặng tài chính.

Aloha Education luôn cam kết mang đến cho bạn sự an tâm và tự tin trên hành trình du học, giúp bạn hiện thực hóa ước mơ học tập và trải nghiệm tại môi trường quốc tế.

_________________________
Liên hệ ALOHA để biết thêm nhiều thông tin!

© Copyright 2023 Aloha