• 0973.344.828 -
  • aloha.edu.vn@gmail.com

Cố lên tiếng Nhật: Mẫu câu cố gắng nhé bằng Hiragana, Kanji

Cố lên tiếng Nhật nói thế nào? Mẫu câu cố gắng lên nhé tiếng Nhật Hiragana được sử dụng trong các ngữ cảnh ra sao?

Trong tiếng Nhật không có từ ngữ nào có thể chuyển đổi sang từ “cố lên”, do vậy người Nhật không dùng từ mang nghĩa cố lên mà thay vào đó, họ sử dụng những câu nói, từ ngữ mang hàm ý khuyến khích và tạo động lực cho người nghe.

Vậy để sử dụng từ cố lên tiếng Nhật theo các hoàn cảnh khác nhau thế nào? Hãy cùng Du học Aloha khám phá nhé!

Cố lên tiếng Nhật

Cố lên tiếng Nhật nói thế nào?

Cố lên tiếng Nhật là 頑張ってください (ganbatte kudasai). Đây là cách nói thông dụng nhất khi bạn muốn cổ vũ tinh thần cho ai đó bằng tiếng Nhật.

Ngoài ra bạn có thể sử dụng một số cách nói dưới đây:

  • 頑張れ (ganbare): Cố lên.
  • 頑張ろう(ganbarou): Cùng cố gắng nhé.
  • 頑張って (ganbatte): Hãy cố lên.
  • 頑張ってよ (gambatteyo): Cố lên đó nhé.
  • 頑張ってね (gambattene): Cố lên nhé

Bên cạnh việc nói người khác hãy cố lên trong tiếng nhật, bạn có thể động viên họ bằng những câu dưới đây:

1.

Vui vẻ lên nào!

元気を出しなさい。

Genki o dashinasai.

2.

Đừng tự trách bản thân nữa.

自分を責めるなよ。

Jibun o semeru na yo.

3.

Đừng từ bỏ hy vọng.

望みを捨てないで。

Nozomi o sutenaide.

4.

Sẽ ổn cả thôi.

もう大丈夫だ。

Mou dajoubu da.

5.

Đừng quá thúc ép bản thân, đừng làm quá sức nhé.

無理はしないでね

Muri wa shinaidene

6.

Bạn đang làm rất tốt.

踏ん張って

Fun batte

Cố lên tiếng Nhật

Các cách nói cố lên tiếng Nhật phổ biến khác

Một trong những cách nói cố lên tiếng Nhật phổ biến nhất là nói từ Ganbatte 頑 張 っ て (gan-bat-te).

Từ này được hiểu là “hãy cố gắng nhé” hay “cố lên nhé”. Học giao tiếp thông thường, bạn sẽ chỉ nghe hầu như là câu nói này; tuy nhiên trong một số trường hợp mà sử dụng câu này có thể sẽ khiến người nghe cảm thấy bị thương hại hay có cảm giác người nói không tin tưởng mình sẽ làm được.

Do vậy, bạn cần phải chú ý và sử dụng lời khích lệ sao cho đúng với trường hợp khác nhau, sau đây là một số câu nói khích lệ tiếng Nhật khác mà bạn cần phải biết để có thể thay thể cho từ Ganbatte 頑 張 っ て.

う ま く い く と い い ね (Umaku Ikuto Iine)

う ま く い く と い い ねđược dịch là “chúc may mắn” .

Cụm từ này mang sắc thái khuyến khích và mức độ tin tưởng cao hơn Ganbatte 頑 張 っ . Người nghe sẽ cảm thấy tốt hơn và vui vẻ hơn.

じ っ く り い こ う よ (Jikkuri Ikouyo)

じ っ く り い こ う よđược hiểu là “từ từ thôi/ thoải mái đi nào”.

Đối với những người đã cố gắng hết sức mình nhưng vẫn không đạt được hoàn toàn mục tiêu, thì bạn không thể nói Ganbatte như thể thức giục người khác làm một lần nữa.

Thay vào đó, bạn có thể khuyến khích sự tiến bộ một cách dần dần bằng câu nói じ っ く り い こ う よ. Từ từ thôi, dù có tiến 10 bước hay 1 bước vẫn là đang tiến lên.

無理 は し な い で ね (Muri Wa Shinaidene)

無理 は し な い で ね nghĩa đen có nghĩa là “đừng quá áp lực/ đừng nghĩ nó quá khó”, nhưng nó cũng có thể được dịch thành “bảo trọng”.

Đây là một cụm từ phổ thông được dùng khi người khác đã cố gắng làm gì đó rồi và đang chờ đợi kết quả.

元 気 出 し て ね / 元 気 出 せ よ! (Genki Dashite ne / Genki Daseyo!)

Hai cụm từ này có nghĩa là “Thôi nào! Vui lên! ” Nếu bạn của bạn rõ ràng đang đánh mất niềm tin và cảm thấy tồi tệ khi làm một việc gì đó, tại sao không nói với anh ta một cách vui vẻ để khuyến khích tâm trạng họ tốt hơn?

Không bao giờ nên nói với anh ấy “Ganbatte” vào thời điểm tồi tệ nhất vì nó có thể làm cho anh ta cảm thấy rằng anh ta đã không làm tốt việc của mình.

踏 ん 張 っ て / 踏 ん 張 れ (Funbatte / Funbare)

Câu này được hiểu là “hãy tiếp tục cố gắng/ đừng từ bỏ”.

Nếu chúng ta nói “Ganbatte”, nó làm cho mọi người cảm thấy như họ phải cố gắng hơn nữa, vì họ chưa làm tốt.

Nhưng 踏 ん 張 っ て là một cụm từ hay để nói với mọi người rằng tình hình không tệ lắm đâu, và bạn đang làm rất tốt, hãy giữ tiến độ như vậy và cố gắng nhé.

 気 楽 に ね / 気 楽 に い こ う よ! (Kirakuni ne / Kirakuni Ikouyo!)

“Dễ thôi mà” là một cách nói cố lên tiếng Nhật. Hãy hiểu câu này như một lời an ủi, mọi thứ sẽ ổn cả thôi.

ベ ス ト を 尽 く し て ね

“Cố gắng hết sức là được” Câu nói này có vẻ rất giản dị và mạnh mẽ, tuy nhiên, đáng tiếc trong tiếng Nhật, câu nói này mang âm sắc khá lịch sự, nghiệm nghị. Điều này có thể khiến người nghe cảm thấy hời hợt, rằng bạn đang không quá chân thành cổ vũ họ, hoặc họ có thể cảm thấy mình làm chưa đủ tốt.

Tuy nhiên “ベ ス ト を 尽 く し て ね” vẫn là một cụm từ tốt để khuyến khích mọi người để đạt được một cái gì đó. Bạn nên sủ dụng khi khuyến khích một người làm công việc lớn, lâu dài.

Cố lên tiếng Nhật

Cách nói cố lên trong từng hoàn cảnh

Một số các cách nói cố gắng lên tiếng Nhật thông dụng trong từng hoàn cảnh khác:

  • 頑張ろう- ganbarou: Cùng cố gắng nhé!
  • Hãy vui vẻ lên nào: 元気を出しなさい – Genki o dashinasai
  • Đừng tự trách bản thân nữa: 自分を責めるなよ – Jibun o semeru nayo.
  • Đừng từ bỏ hy vọng: 望みを捨てないで – Nozomi o sutenaide
  • Sẽ ổn cả thôi: もう大丈夫だ – Mou daijoubu da.
  • Đừng quá thúc ép bản thân, đừng làm quá sức nhé – 無理はしないでね – Muri wa shinaidene
  • Cố thêm lên: 踏ん張ってね ふんばって – Funbatte ne funbatte
  • Hãy làm hết sức mình đi, nỗ lực tốt nhất có thể nhé: ベストを尽くしてね – Besuto o tsukushite ne
  • Hãy cẩn thận, hãy tập trung: しっかり
  • Chúc bạn vui vẻ/ Tận hưởng đi: 楽しんでね – Tanoshinde ne (Thường dùng trong thể thao, thắng thua không quan trọng).
  • Tôi tin bạn/ Tôi luôn ủng hộ bạn: 応援ています – Ōente imasu (Câu này có thể dùng để khuyến khích cấp trên, người có chức vụ cao hơn mình).
  • Tốt lắm/ Bạn đã làm tốt: よくやったね – Yoku yatta ne.
  • Không sao đâu, mọi việc sẽ ổn thôi: 大丈夫、何とかなるよ- Daijōbu, nantoka naru yo.
  • Lần sau cố gắng là được mà: 次は頑張ればいいじゃない – Tsugi wa ganbareba ī janai.
  • Tôi tin chắc rằng bạn sẽ vượt qua nỗi đau này thôi: やがてはその悲しみを乗り越えるだろう- Yagate wa sono kanashimi o norikoerudarou
  • Tôi tin là bạn sẽ cảm thấy khác khi bình tĩnh lại: 落ち着けば考えも変わるはずだ – Ochitsukeba kangae mo kawaru hazuda

Cách đáp lại khi được động viên bằng tiếng Nhật

Khi nhận được lời khen của ai đó thì việc đáp lại và cảm ơn là cần thiết. Sau đây là cách mà trả lời cho câu khích lệ của người khác:

  • はい (hai): Vâng
  • はい、頑張ります (hai, gambarimasu): Vâng tôi sẽ cố gắng.
  • はい、精一杯頑張ります (hai, seiippai gambarimasu): Vâng tôi sẽ cố gắng hết sức. Trong đó 頑張ります gambarimasu (gam ba ri mat) là động từ thể hiện sự cố gắng trong tiếng Nhật Bản.

Câu nói động viên trong cuộc sống hàng ngày

Tổng hợp những câu nói động viên trong cuộc sống bằng tiếng Nhật Bản như sau:

  • Moshimo kurayami ga kimi wo tsutsu demo, watashi ga kimi no me ni naru: Nếu một lúc nào đó bạn chìm trong bóng tối, tôi nguyện được làm đôi mắt của bạn.
  • Moshimo kanashimi de kotobana kushi temo, watashi ga uta ni shitte tsuaeru kara: Nếu lúc nào đó bạn buồn đến mức không nói nên lời, tôi sẽ dùng bài hát này để nói lên tâm sự của mình.
  • Nakanaide, nado tachidomatte mo. Sono yume wa kobosanaide. Tsumazuite, tsumazui te michi wo miuchinatte mo. Masugu hora aruite yukeba: Đừng khóc, bất kể bạn gặp trở ngại nào. Đừng bao giờ đánh mất ước mơ của chính mình. Bạn có thể vấp ngã, rồi lại vấp ngã lần nữa. Nhưng ngay cả khi không còn nhìn thấy đường đi, bạn hãy luôn hướng về phía trước. Chỉ cần tiến lên thì mọi chuyện sẽ ổn thôi.
  • Daijibu mou nakanai de, watashi wa kaze, antata wo tsude iru yo: Không sao, anh đừng khóc nữa, em sẽ là ngọn gió nhẹ nhàng ôm lấy anh.
  • Arigatou zutto daisuki. Watashi wa hoshi, anata mimamori tsuzukeru: Cảm ơn anh, em vẫn luôn yêu anh. Em sẽ là ngôi sao trên trời kia mãi dõi theo anh.
  • Anata ni dea te yokatta, hontou ni yokatta: Được gặp anh, em thật sự vô cùng hạnh phúc

Cách nói cố lên tiếng Nhật theo vai vế giao tiếp

Cổ vũ trong tiếng Nhật có rất nhiều cách nói khác nhau tùy thuộc vào hoàn cảnh sử dụng. Trong từng trường hợp sẽ có cách nói khích lệ, động viên phù hợp với ngữ cảnh, mối quan hệ, tuổi tác vai vế, …

Các câu khích lệ tinh thần cho người bề trên

Ở trong các hoàn cảnh trang trọng như viết thư cho doanh nghiệp hoặc khích lệ sếp, người lớn tuổi, bề trên. Chúng ta không nên dùng 頑張ってください.

Do nó sẽ cho người nghe cảm giác như mình là bề trên, thay vào đó ta nên sử dụng câu mang nghĩa khiêm nhường như:

  • ご成功を心からお祈りしております: Từ tận đáy lòng tôi mong bạn sẽ thành công!
  • さらなるご活躍を楽しみにしております: Tôi mong bạn sẽ gặt hái được nhiều thành công hơn nữa!
  • ご発展を祈念しております: Tôi mong bạn luôn phát triển.
  • 心から応援しております: Tôi luôn ủng hộ bạn từ tận đáy lòng.
  • 陰ながら応援しております:Tôi luôn âm thầm ủng hộ bạn.
  • 陰ながら見守っております:Tôi luôn dõi theo ủng hộ bạn.

Các câu cố lên tiếng Nhật với bạn bè

Giới trẻ khi cổ vũ tinh thần từ ngữ sẽ phóng khoáng, trẻ trung hơn. Thường sẽ là những câu cố lên tiếng Nhật ngắn gọn nhưng xúc tích.

Mang tấm lòng, ý muốn động viên bạn bè, người bằng tuổi:

  • 元気出してね (genki dashite ne): Hãy vui lên!!
  • しっかり!: Hãy vững vàng!
  • グッドラック:Chúc may mắn nhé!
  • 全力を出してね!: Hãy cố gắng hết sức nhé!
  • きっとできるよ:Chắn chắn bạn sẽ làm được thôi!
  • 無理しないで (muri shinaide): Đừng quá thúc ép bản thân, đừng làm quá sức nhé!
  • よくやったよ (yokuyattane): Bạn đã làm rất tốt.
  • よくやったね:Bạn đã làm rất tốt rồi!
  • 大丈夫、何とかなるよ (daijōbu, nantoka naru yo): Không sao đâu, mọi việc sẽ ổn thôi.
  • 次は頑張ればいいじゃない (tsugi wa ganbareba ī janai): Lần sau cố gắng là được mà.
  • 成功してね!: Chúc cậu thành công nhé!
  • 最善を!: Hãy làm hết sức mình!

Câu nói cố lên tiếng Nhật trong thể thao

Cổ vũ tinh thần, cố lên tiếng Nhật trong thể thao:

  • ファイト (faito):Cố lên!!
  • 諦めないで : Đừng bỏ cuộc
  • 負けないで:Đừng thua nhé!
  • 行け:Tiến lên!

Trên đây là thông tin về cố lên tiếng Nhật Du học Aloha đã tổng hợp và gửi tới các bạn. Hy vọng qua nội dung trên bạn đọc sẽ hiểu được mẫu câu nói cố gắng lên nhé tiếng Nhật bằng Hiragana chuẩn.

Có thể bạn quan tâm:

© Copyright 2023 Aloha