• 0973.344.828 -
  • aloha.edu.vn@gmail.com

Cách nói cảm ơn bằng tiếng Nhật chuẩn trong từng hoàn cảnh

Cảm ơn tiếng Nhật đọc và sử dụng như thế nào? Trong văn hóa giao tiếp của Nhật thì từ “Cảm ơn” là câu nói không thể thiếu. Nói cảm ơn như thế nào trong những trường hợp hay hoàn cảnh khác nhau là câu hỏi của không ít bạn khi mới bắt đầu học làm quen với tiếng Nhật cũng như văn hóa Nhật Bản.

Vậy sau đây Du học Aloha sẽ chia sẻ tới các bạn cách cảm ơn bằng tiếng Nhật để phù hợp với hoàn cảnh nhất. Cùng theo dõi nhé!

Cảm ơn Tiếng Nhật

Tổng hợp nhanh cách nói cảm ơn tiếng Nhật

Nói cảm ơn tiếng Nhật trong từng hoàn cảnh sẽ nói như thế nào, sau đây Du học Aloha sẽ tổng hợp nhanh như sau:

Cảm ơn tiếng Nhật theo cách thông thường

Theo cách thông thường thì cảm ơn tiếng Nhật gồm các mẫu câu như:

  • Domo arigatou: どうもありがとう
  • Arigatou: ありがとう
  • Domo: どうも

Cảm ơn tiếng Nhật theo cách nói trang trọng

Theo cách nói trang trọng thì cảm ơn tiếng Nhật gồm các mẫu câu như:

  • Arigatou gozaimasu: ありがとう ございます
  • Domo arigatou gozaimasu: どうもありがとう ございます
  • Arigatou gozaimashita: ありがとう ございました

Cảm ơn tiếng Nhật theo cách nói đặc biệt

Theo cách nói đặc biệt thì cảm ơn tiếng Nhật gồm các mẫu câu như:

  • ごちそう さま でした : Gochisou sama deshita
  • おつかれさま です: O-tsukaresama desu
  • おおきに: Ookini

Các cách nói cảm ơn bằng tiếng Nhật

Sau đây Du học Aloha sẽ gửi tới các bạn các cách nói cảm ơn tiếng Nhật thông dụng và phù hợp với từng hoàn cảnh:

ありがとう (Arigatou)

ありがとう (Arigatou) là hình thức cảm ơn tiếng Nhật phổ biến nhất. Nó mang trạng thái tự nhiên, thoải mái, không khách sáo, câu nệ. Thường được sử dụng với những người cùng trang lứa, với bạn bè…

Tuy nhiên cần tránh dùng ありがとう trong trường hợp thể hiện sự biết ơn với những người lớn tuổi, hay cấp trên. Vì có thể sẽ bị đánh giá là suồng sã, thiếu tôn trọng…

ありがとう ございます (Arigatou gozaimasu)

ありがとう ございます (Arigatou gozaimasu) có nghĩa là “Cảm ơn rất nhiều”, mang sắc thái lịch sự, nên thường được dùng cho người lớn tuổi hơn, cấp trên, hay người chưa thân thiết… Bạn có thể sử dụng câu này để nói với người có địa vị cao hơn bạn, bao gồm giám sát viên, người lớn tuổi trong gia đình, giáo viên, người lạ hoặc người quen lớn tuổi hơn bạn.

どうも (Doumo)

どうも (Doumo) là một từ cảm ơn tiếng Nhật hay được dùng khác. Nó lịch sự ở mức vừa phải; thường sử dụng với việc nhỏ mà người khác giúp mình.

Domo là cách nói lịch sự hơn arigatou, nhưng từ này ở khoảng giữa cách cảm ơn thông thường với cách cảm ơn trang trọng.

Domo nghĩa là “rất nhiều”, nhưng lại được hiểu với nghĩa là ‘cảm ơn” tùy thuộc vào ngữ cảnh của cuộc hội thoại.

Bạn có thể sử dụng từ này để nói trong trường hợp lịch sự, nhưng nếu bạn cần lịch sự hơn nữa thì bạn nên chọn một từ khác.

Ví dụ như nếu một người nào đó giữ cửa cho bạn hoặc giúp đỡ bạn cầm túi xách một cách thân thiện, bạn sẽ sử dụng Doumo. Điều đó có nghĩa đơn giản là “Cảm ơn”.

どうも ありがとう (Doumo arigatou)

どうも ありがとう (Doumo arigatou) được coi là cách nói chuẩn mực. Bạn có thể sử dụng để cảm ơn bạn bè, những đối tượng có cùng địa vị xã hội hay những đối tác làm ăn. Tránh dùng với những người có vị trí cao trong xã hội.

Nghĩa của nó mạnh hơn Doumo trong việc bày tỏ lòng biết ơn. Nhưng chưa thể hiện sự lịch sự cao.

Cảm ơn Tiếng Nhật

どうも ありがとう ございます (Doumo arigatou gozaimasu)

Đây là câu nói biểu hiện sự cảm ơn chân thành và sâu sắc. Bạn có thể thấy nó bao gồm cả 3 từ cơ bản: arigatou, doumo và gozaimasu. Từ cám ơn tiếng Nhật này mang ý nghĩa lịch sự và trang trọng.

Trong văn hóa người Nhật, câu cảm ơn này được sử dụng trong trường hợp thể hiện sự biết ơn chân thành đối với cấp trên, người lớn tuổi, những người có địa vị cao trong xã hội.

ありがとう ございました (Arigatou gozaimashita)

Được dùng khi đối tượng là cấp trên, người lớn tuổi… mang tính lịch sự hơn và bày tỏ nhiều lòng biết ơn hơn.

ありがとう ございました khác với ありがとう ございます ở nét nghĩa: “Cảm ơn vì đã làm…”

Các bạn đọc ví dụ sau: Tình huống ở nhà hàng Nhật Bản để hiểu rõ các phân biệt này nhé!

A: すみません. 水お願いします. (Xin lỗi, cho tôi cốc nước.)

B: しょうしょう おまちください. (Xin quý khách đợi một lát.)

A: ありがとう ござ います. (Cảm ơn.)

B: お待たせしました. (Đã để quý khách chờ lâu.)

A: ありがとう ございました. (Cảm ơn.)

Từ “cảm ơn” lần 1 là cảm ơn khi người kia vẫn chưa làm gì cho mình. Còn cảm ơn lần 2 là khi họ đã lấy nước và mang ra rồi.

すみません (Sumimasen)

Từ này được rất nhiều người học tiếng Nhật biết đến với ý nghĩa là “Tôi xin lỗi”. Tuy nhiên, Sumimasen cũng có nghĩa là “Cảm ơn” trong các trường hợp bạn cảm thấy đã làm phiền khi ai đó giúp bạn.

Ví dụ, khi một người thấy bạn mang đồ nặng và mở cửa giúp, bạn sẽ nói すみません để cảm ơn. Đây là một từ rất lịch sự và thể hiện sâu sắc lòng biết ơn của người nói.

恐れ入ります (Osoreirimasu)

Đây là một lời cám ơn lịch sự, được dùng thường trong kinh doanh, doanh nghiệp hay những bối cảnh cần sự nghiêm túc, lịch sự. Nó cũng mang ý nghĩa tương tự như Suminasen. Tức là bạn cám ơn họ rất nhiều, và xin lỗi hay thật ngại vì đã làm phiền họ.

Tuy nhiên, nên lưu ý là Osoreirimasu không nên được sử dụng thường xuyên trong các cuộc trò chuyện hằng ngày.

あ ざ ー す(A za ̄ su)

あ ざ ー す(A za ̄ su) là một dạng teencode để nói lời cảm ơn ở Nhật Bản, được bọn trẻ sử dụng trong các trường học.

Đừng bao giờ sử dụng nó với cha mẹ hoặc người địa vị cao hơn.

ありがたい。(Arigatai)

ありがたい。(Arigatai)tiếng Nhật thể hiện ý “tôi rất biết ơn”. Ngắn gọn, nhưng vẫn đảm bảo lịch sự.

誠にありがとうございます – Makotoni arigatōgozaimasu

誠にありがとうございます(Makotoni arigatōgozaimasu) mang nghĩa chân thành cảm ơn, đây là cách tôn trọng để nói “thực sự cảm ơn bạn rất nhiều” trong tiếng Nhật.

Dùng khi viết mail gửi đến người đăng ký, khách hàng, sẽ hơi gượng gạo nếu dùng để nói với bạn bè.

お疲れ様です (Otsukaresamadesu)

お疲れ様です (Otsukaresamadesu) (Cảm ơn vì đã làm việc chăm chỉ) là cụm từ cám ơn có thể nói với đồng nghiệp của bạn tại Nhật Bản.

Sau một ngày làm việc mệt mỏi, nói câu này giống như lời cám ơn đã làm việc siêng năng, mang hàm ý tốt đẹp, trong vài tình huống, nó cũng được sử dụng như một lời chào (theo văn hóa Nhật).

ごちそう さま でした (Gochisou sama deshita)

ごちそう さま でした “Gochisou sama deshita”: dùng sau bữa ăn. Nếu chủ nhà mời bạn bữa tối hoặc ai đó chiêu đãi bạn một bữa ăn thì bạn nên sử dụng cụm từ này khi kết thúc bữa ăn để tỏ lòng biết ơn.

Còn trước khi ăn thì hãy nói “itadakimasu”.

 おつかれさま です (O-tsukaresama desu)

おつかれさま です“O-tsukaresama desu”. Cụm từ này có ý nghĩa như là “cảm ơn bạn vì một ngày làm việc vất vả”. Tuy nhiên lại được nhiều người dịch là “trông bạn thật mệt mỏi”.

Ý nghĩa kín đáo của cụm từ này là muốn thể hiện cho người nghe biết rằng mình đã làm việc rất chăm chỉ và xứng đáng được nghỉ ngơi. Cụm từ này cũng là cách nói lịch sự để thể hiện lòng biết ơn đối với những người lao động.

おおきに (Ookini)

おおきに“Ookini”. Đó không phải là cách nói phổ biến của người Nhật. Từ để chỉ sự “cảm ơn” chỉ được người Osaka sử dụng như từ địa phương.

Ookini có thể được hiểu là “Cảm ơn” hoặc “Làm ơn”. Từ này được sử dụng trong các mối quan hệ thân thiết, hoặc được sử dụng để chỉ sự “đánh giá cao” ai đó (có mối quan hệ gần gũi).

Cảm ơn Tiếng Nhật

Cách nói cảm ơn tiếng Nhật khác

Một số cách cảm ơn bằng tiếng Nhật khác có thể kể tới như:

  • ありがたい。(Arigatai): Tôi rất biết ơn.
  • 本当に助かりました。: Thực sự là đã được anh giúp đỡ rất nhiều.
  • す み ま せ ん (Sumimasen): “Cảm ơn” trong các trường hợp bạn cảm thấy đã làm phiền khi ai đó giúp bạn
  • 恐 れ 入 り ま す (Osoreirimasu): Đây là một lời cám ơn lịch sự, được dùng thường trong kinh doanh, doanh nghiệp hay những bối cảnh cần sự nghiêm túc, lịch sự.
  • どうもごちそう様(さま)でした。(Dōmo gochisō sama deshita): Cảm ơn nhiều vì bữa ăn
  • 本当に助かりました。(Hontou ni tasuka rimashita): Thật may mắn quá.
  • いつもお世話になってどうもありがとうございます。(itsu mo osewa ni natte doumo arigatou gozaimasu): Cảm ơn vì luôn quan tâm chăm sóc tôi.
  • 本当に感謝します。(Hontou ni kansha shimasu): Tôi thật sự biết ơn anh.
  • あなたは本当に優しい心があります。(Anata wa hontou ni yasashii kokoro ga arimasu): Anh (chị) quả là người có trái tim nhân hậu.
  • 好意(こうい)でありがとうございます。(Koui de arigatō gozaimasu): Cảm ơn nhã ý của anh (chị).

Cách đáp lại lời cảm ơn trong tiếng Nhật

Đáp lại khi người ta cảm ơn tiếng Nhật, cho thấy bạn quan tâm đến những gì họ đã làm:

  • いえいえ (Ieie) – Không có gì.
  • うん (Un) – Được rồi mà.
  • どういたしまして。(Douita shimashite) – Không có chi đâu.
  • ううん、いつでも声かけて (Ūn, itsu demo koe kakete) – Chắc rồi, bất cứ lúc nào bạn cần.
  • いいよ (Ī yo) – Chắc rồi, không vấn đề gì.
  • 大丈夫 (だいじょうぶ) Daijōbu – Không sao đâu.
  • 全然 (ぜんぜん) Zenzen – Không gì cả.

Phản hồi cảm ơn theo cách lịch sự, khách sáo:

1. お役に立ててよかったです (お役に立ててよかったです)

O yakunitatete yokattadesu – Tôi rất mừng vì nó giúp được bạn.

2. 遠慮しないでください (遠慮しないでください)

Enryo shinaide kudasai – Đừng ngại.

3. 助けになれて良かったです (助けになれてよかったです)

Tasuke ni narete yokattadesu – Rất vui vì giúp được bạn.

Các tính huống cảm ơn trong tiếng Nhật

Khi nói chuyện cùng thầy giáo hoặc cấp trên, đừng bao giờ nói ありがとう (Arigatou), cụm từ này chỉ phù hợp để nói chuyện cùng bạn bè. Hãy dùng ありがとうございます (Arigatou Gozaimasu).

Trong trường hợp bước lên một chuyến tàu ở Tokyo vào giờ cao điểm, bạn nên nói す み ま せ ん thay vì あ り が と と để xin phép chen vào tìm chỗ ngồi.

Có thể hơi khó khăn trong việc quyết định cụm từ cám ơn nào phù hợp nhất, bí quyết ở đây là hãy nghĩ về mối quan hệ giữa bạn và người đang giao tiếp, cùng mức độ lịch sự mà bạn muốn.

Từ “Cảm ơn” trong tiếng Nhật chính là cách tạo lập và duy trì sự hài hòa trong mối quan hệ hằng ngày. Sử dụng đúng nơi, đúng chỗ với đúng người sẽ tạo hiệu quả rất tốt trong giao tiếp. Chúc các bạn học và vận dụng thật tốt!

Trên đây là một số thông tin về cảm ơn tiếng NhậtDu học Aloha muốn chia sẻ với các bạn. Hy vọng nội dung trên sẽ giúp các bạn biết được từ cảm ơn bằng tiếng Nhật.

Nếu các bạn muốn tìm hiểu thêm về các thông tin khác thì hãy đón đọc những bài viết mới của chúng tôi nhé!

© Copyright 2023 Aloha