• 0973.344.828 -
  • lienhe@aloha.edu.vn

Bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana sẽ như thế nào?

Bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana, bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana gồm có 71 chữ và có 5 nguyên âm a(a) – i(i) – u(u) – e(e) – o(o). Các nguyên âm này đứng sau phụ âm, và bán nguyên âm để thạo thành đơn vị âm. Bảng chữ cái Hiragana và Katakana là bước đầu trong phần chinh phục tiếng Nhật sơ cấp (N5). Trong lúc học bảng chữ cái tiếng Nhật, hãy tìm luôn lộ trình học riêng cho mình nhé. Bảng chữ cái tiếng Nhật là bước đầu giúp bạn tiếp cận với 1 ngôn ngữ mới. Nếu vẫn chưa biết cách học bảng chữ cái để có thể vừa học nhanh mà vẫn vừa có thể nhớ lâu thì cùng tìm hiểu trong bài viết này nhé!

Giới thiệu bảng chữ cái Hiragana tiếng Nhật

Hiragana là một thành phần của hệ thống chữ viết tiếng Nhật, song hành cùng với chữ katakana và kanji (Hán tự). Bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana đầy đủ sẽ bao gồm 48 chữ cái, nhưng hiện tại hai chữ ゐ và ゑ đã được lược bớt chỉ còn 46 chữ cái, được chia ra theo 5 nguyên âm chính

Bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana và cách viết

Bảng chữ cái Hiragana còn được gọi là bảng chữ mềm bởi các chữ cái trong đó chứa nhiều nét cong và mềm mại. Thực tế thì nhờ vào điều này mà vào thời Heian, chữ Hiragana từng rất được phái đẹp ưa chuộng.

Ngày nay thì học sinh Nhật Bản đều được dạy về thứ tự các nét bút khi bắt đầu học viết. Phương pháp tập viết bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana này không những đẩy nhanh tốc độ ghi mà còn giảm lực tác động lên cổ tay, giúp người Nhật đỡ bị mỏi khi phải viết nhiều.

bảng chữ cái tiếng nhật hiragana

Cách đọc bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana chuẩn

Tiếng Việt và tiếng Nhật có nhiều nét tương đồng về âm tiết, vậy nên bạn sẽ không gặp nhiều rắc rối khi phát âm bảng chữ cái Hiragana. Tuy vậy vẫn có một lưu ý cần nhớ như sau:

  • Các chữ thuộc cột U (う, く, す, ぬ,…) sẽ không phát âm là U, mà là Ư (ư, cư, sư, nư,.…)
  • Các chữ thuộc cột E (え, け, せ, て,…) sẽ không phát âm là E, mà là Ê (ê, cê, sê, tê,.…)
  • Các chữ thuộc cột O (お, こ, そ, と,…) sẽ không phát âm là O, mà là Ô (ô, cô, sô, tô,.…)
  • Chữ Shi (し) đọc là Si (s nặng)
  • Chữ Fu (ふ) đọc là Phư nhưng không được để răng trên chạm môi dưới
  • Chữ Tsu (つ) đọc bằng cách lai giữa từ Sư (trong tiếng Việt) và Two (trong tiếng Anh)
  • Chữ O (お) và Wo (を) cùng đọc là Ô

Những quy tắc trên trông có vẻ nhiều, nhưng thực ra khi bắt đầu học bảng chữ cái Hiragana kết hợp với đọc, nói và viết, bạn sẽ nhanh chóng tạo thành thói quen khi phát âm tiếng Nhật. Ngoài ra, các chữ cái trong bảng Hiragana còn có 4 cách kết hợp mà Aloha xin chia sẻ ngay sau đây:

Âm đục

Âm đục xuất hiện khi thêm các dấu ゛(dấu huyền/tenten) và ゜(dấu tròn/maru) vào bên cạnh một số chữ nhất định. Nhờ vào phương pháp này mà bảng chữ cái Hiragana được mở rộng với nhiều âm tiết hơn. Ví dụ chữ “か” (ka) sẽ trở thành “が” (ga) khi thêm dấu huyền, chữ “は” (ha) sẽ trở thành “ぱ” (pa) khi thêm dấu tròn.

Âm ngắt

Trong tiếng Nhật, âm ngắt của Hiragana được gọi là “sokuon” và được biểu thị bằng một chữ Tsu nhỏ (っ) nằm giữa từ. Âm ngắt không có âm thanh riêng mà chỉ để biểu thị rằng khi phát âm, chữ nằm trước っ sẽ dính âm với chữ nằm sau っ. Cụ thể:

  • きって không đọc là ki-tê hay ki-tsu-tê, mà đọc là kit-tê (romaji: kitte)
  • きっぷ không đọc là ki-pư hay ki-tsu-pư, mà đọc là kip-pư (romaji: kippu)
  • Tương tự, けっこん sẽ đọc là cek-côn (romaji: kekkon)

Hiểu đơn giản là bạn cần nhân đôi chữ cái đứng sau っ nhỏ và đọc dính nó với từ đằng trước. Âm ngắt thường có xu hướng đọc thêm dấu nặng nên hãy luyện nói một chút khi học nhé.

Âm ghép

Người Nhật sử dụng 3 chữ や (ya), ゆ (yu), よ (yo) để ghép với những chữ cái khác trong bảng chữ cái Hiragana, từ đó tạo thành các âm tiết mới

Trường âm

Trường âm là các âm được kéo dài khi nói, thường là dài gấp đôi bình thường. Hãy chú ý điều này bởi những từ có và không có trường âm sẽ mang nghĩa khác nhau. Ví dụ ゆき (yuki) nghĩa là tuyết, nhưng ゆうき (yuuki – trường âm ở chữ yu) lại mang nghĩa là dũng cảm.

bảng chữ cái tiếng nhật hiragana

Lưu ý quan trọng khi học

Bây giờ bạn đã nắm rõ lộ trình học tập, nhưng nếu không biết cách học thuộc bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana thật khoa học thì cũng không thể nhớ sâu và chắc được. Hãy cùng note những lưu ý này vào nhé:

Luôn tự kiểm tra sau mỗi 5 chữ

Ví dụ nếu vừa luyện xong 5 chữ cái đầu (あ, い, う, え, お), bạn nên dành ra vài phút để kiểm tra lại các chữ theo thứ tự ngẫu nhiên xem mình đã nắm chắc chưa trước khi chuyển sang 5 chữ tiếp theo.

Luôn dành thời gian ôn luyện mỗi cuối buổi

Việc này thực ra đơn giản nhưng rất quan trọng. Các bước ôn luyện cuối buổi gồm có:

  • Viết phiên âm latinh (romaji) của những chữ vừa mới học theo một thứ tự bất kỳ (ví dụ: ka se so a u ko)
  • Tưởng tượng hình dáng các chữ cái đấy trong đầu
  • Viết ra giấy (ví dụ: かせそあうこ)
  • Kiểm tra kết quả, lặp lại

Đây cũng là cách luyện phản xạ hiệu quả để có thể đọc ngay khi nhìn thấy mặt chữ. Hãy luôn dành thời gian mỗi cuối buổi để ôn luyện lại nhé!

Kiên trì và liền mạch

Ban đầu, việc nhớ từng ký tự Hiragana có thể khiến bạn thấy khó khăn. Tuy vậy, bằng cách dành thời gian mỗi ngày để luyện tập và lặp đi lặp lại, bạn sẽ cảm thấy sự liền mạch trong việc ghi nhớ. Khi đã bắt đầu quen thuộc với một số chữ cái, bạn sẽ có động lực mạnh mẽ để tiếp tục học và ghi nhớ hoàn thiện bảng chữ cái Hiragana. Hãy cố gắng kiên trì nhé.

Phương pháp học bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana dễ nhớ

Ghi nhớ

Để học bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana hiệu quả, bạn có thể áp dụng phương pháp ghi nhớ dựa trên hình ảnh. Mỗi chữ Hiragana sẽ được biểu tượng hóa bằng một hình ảnh cụ thể để giúp bạn ghi nhớ một cách dễ dàng và hiệu quả. Mặc dù có thể tốn thời gian nhưng phương pháp này đã được chứng minh là rất hiệu quả.

Không viết ra

Trong khi thời đại ngày nay, việc giao tiếp giữa con người thường được thực hiện bằng cách sử dụng bàn phím, nên việc viết tay đã không còn quan trọng như trước. Vì vậy, khi học Hiragana, bạn nên tập trung vào việc “đọc” chữ hiragana thay vì viết tay từ hai đến ba lần để tiết kiệm thời gian và tăng tính hiệu quả trong quá trình học.

Luyện tập

Luyện tập là bước quan trọng để học thành thạo. Trong quá trình luyện tập, bạn nên cố gắng gợi nhớ lại những gì đã học, ngay cả khi bạn cảm thấy mình không thể đưa ra câu trả lời. Khi bạn nỗ lực và cố gắng để nhớ, ký ức não bộ sẽ được kích thích mạnh hơn và giúp bạn ghi nhớ lâu hơn. Vì vậy, hãy kiên trì tập luyện để đạt được sự thành thạo trong việc sử dụng bảng chữ cái Hiragana của tiếng Nhật.

bảng chữ cái tiếng nhật hiragana

Trên đây là một số thông tin về Bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana mà Aloha.edu.vn muốn chia sẻ với các bạn. Hy vọng nội dung trên sẽ giúp các bạn hiểu thêm về Bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana.

Nếu các bạn muốn tìm hiểu thêm về các thông tin khác thì hãy đón đọc những bài viết mới của chúng tôi nhé!

© Copyright 2023 Aloha